Dung dịch uống A.TzinC 10mg bổ sung kẽm, tăng cường sức đề kháng (30 ống x 5ml)
P12777
Thương hiệu: An ThienDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
A.TzinC 10mg/5ml là gì?
A.TzinC 10mg là một loại thuốc bổ sung vi chất chứa kẽm, được thiết kế để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và điều trị các tình trạng thiếu kẽm. Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, bao gồm hệ miễn dịch và sức khỏe da.
Thành phần A.TzinC 10mg/5ml
Mỗi ống 5 ml chứa 10 mg kẽm.
Công dụng A.TzinC 10mg/5ml
Chỉ định
Thuốc Siro A.T Zinc An Thiên 30 ống x 5ml được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Uống kết hợp với các dung dịch bù nước và điện giải trong phác đồ điều trị tiêu chảy kéo dài (theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế thế giới WHO).
- Bổ sung kẽm vào chế độ ăn hằng ngày, tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể khỏa mạnh.
- Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu kẽm: trẻ còi xương, suy dinh dưỡng, chậm tăng trưởng, thường bị rối loạn tiêu hóa, chán ăn, khó ngủ, khóc đêm, nhiễm trùng tái diễn ở da, đường hô hấp, đường tiêu hóa, khô da, da đầu, chi dày sừng, hói, loạn dưỡng móng (móng nhăn, có vệt trắng, chậm mọc), vết thương chậm lành, khô mắt, loét giác mạc, quáng gà).
- Phụ nữ mang thai (thường bị nôn) và bà mẹ đang cho con bú, người có chế độ ăn thiếu cân bằng hoặc ăn kiêng, người phải nuôi ăn lâu dài qua đường tĩnh mạch.
Dược lực học
Kẽm là khoáng chất thiết yếu tìm thấy trong hầu hết các tế bào. Cơ thể người chứa khoảng 2 - 3 g kẽm, có trong xương, răng, tóc, da, gan, cơ bắp, bạch cầu và tinh hoàn. Kẽm kích thích hoạt động của rất nhiều enzym, là những chất xúc tác các phản ứng sinh hoá trong cơ thể. Kẽm cần thiết cho một hệ thống miễn dịch lành mạnh, có khả năng chống nhiễm trùng và phòng ngừa cảm cúm. Kẽm giúp làm mau lành các vết thương, kích thích sự phát triển của các tế bào mới, phục hồi các tế bào đã bị các gốc tự do làm tổn thương. Kẽm cũng cần thiết cho sự tổng hợp DNA, kích thích sự chuyển hóa của vitamin A, kích thích sự hoạt động của thị giác và của hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, kẽm còn hỗ trợ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường của thai nhi trong bụng mẹ, suốt thời kỳ thơ ấu và thiếu niên.
Tiêu chảy kéo dài làm mất đi một lượng kẽm đáng kể. Việc giảm kẽm trong cơ thể làm chậm quá trình tái tạo và phục hồi về cấu tạo và chức năng tế bào niêm mạc ruột dẫn đến kéo dài thời gian tiêu chảy. Vì vậy việc bổ sung kẽm có khả năng làm giảm tiêu chảy ở người tiêu chảy kéo dài.
Dược động học
Kẽm có thể liên kết với các nhóm hydryl, amino, imidozol acid và các phân tử hữu cơ khác. Kẽm được hấp thu chủ yếu qua tá tràng, sau đó gắn kết lỏng lẻo với protein huyết tương và nhanh chóng đi đến các mô của cơ thể. Nồng độ kẽm trong huyết tương giảm ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Kẽm hiện diện trong tất cả các mô của cơ thể và tập trung với nồng độ cao ở tuyến tiền liệt và màng mạch của mắt (mạch mạc mắt).
Sự hấp thu của kẽm tại tá tràng giảm khi có sự hiện diện của oxylat, phosphat, canxi, đồng và tăng khi có sự hiện diện của glucose, các amino acid, iodoquinol và các chất tạo phức chelat.
Mỗi ngày có khoảng 2 - 5 mg kẽm được đào thải qua tuyến tụy và qua đường ruột, khoảng 500 - 800 mg kẽm được đào thải qua ống thận, khoảng 500 mg kẽm được bài tiết qua mồ hôi.
Khoảng 99% lượng kẽm trong cơ thể nằm trong các tế bào, phần còn lại được tìm thấy trong huyết tương và các dịch ngoại bào. Nồng độ kẽm trong huyết tương khoảng 100mg/100ml, trong đó khoảng 70% liên kết với albumin, phần còn lại chủ yếu liên kết với α2-macroglobulin.
Tác Dụng Phụ
Khi sử dụng thuốc Siro A.T Zinc An Thiên, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, kích ứng dạ dày.
Dùng kẽm gluconat kéo dài với liều cao dẫn đến nguy cơ thiếu đồng, gây thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính. Nên theo dõi công thức máu và cholesterol huyết thanh để phát hiện sớm dấu hiệu của sự thiếu hụt đồng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Siro A.T Zinc An Thiên chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Lưu ý với bệnh nhân suy thận vì có thể xảy ra hiện tượng tích lũy kẽm.
Tá dược có chứa lactose: Không nên sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase, rối loạn hấp thu glucose - galactose.
Tá dược có sucrose và sorbitol: Bệnh nhân mắc các rối loạn điều trị về dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose - galactose hoặc thiếu hụt enzym sucrose - isomaltase không nên sử dụng thuốc này.
Tá dược màu đỏ erythrosin, methyl paraben, propyl paraben, có nguy cơ gây phản ứng dị ứng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu về tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Hỏi ý kiến của bác sĩ. Bổ sung nhu cầu hằng ngày theo chỉ định của bác sĩ (không quá 45 mg kẽm/ngày).
Thời kỳ cho con bú
Hỏi ý kiến của bác sĩ. Bổ sung nhu cầu hằng ngày theo chỉ định của bác sĩ (không quá 45 mg kẽm/ngày).
Tương tác thuốc
Sự hấp thu của kẽm có thể giảm nếu dùng chung với sắt, penicilamin, chế phẩm chứa phospho và tetracyclin.
Uống kẽm gluconat có thể làm giảm hấp thu của đồng, fluoroquinolon, sắt, penicilamin và tetracyclin.
Trientin: Trientin có thể làm giảm sự hấp thu kẽm, cũng như kẽm có thể làm giảm sự hấp thu trientin.
Muối calci: Sự hấp thu kẽm có thể bị giảm bởi các muối calci.
Thực phẩm: Các nghiên cứu về sử dụng đồng thời kẽm với thực phẩm thực hiện trên người tình nguyện khỏe mạnh cho thấy sự hấp thu kẽm đã bị trì hoãn đáng kể bởi nhiều loại thực phẩm (bao gồm bánh mì, trứng luộc, cà phê và sữa). Các chất có trong thực phẩm, đặc biệt là phytat và chất xơ, gắn kết với kẽm và ngăn chặn sự hấp thu vào tế bào ruột.
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác.
Cách dùng A.TzinC 10mg/5ml
Cách dùng
Dùng uống. Uống sau bữa ăn.
Liều dùng
Đối với quy cách ống uống 5 ml:
- Trẻ em dưới 6 tuổi: 1/2 ống/ngày.
- Người lớn, trẻ em trên 6 tuổi: 1 ống/ngày.
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú: 2 ống/ngày.
Đối với quy cách chai:
- Trẻ em dưới 6 tuổi: 2,5 ml/ngày (đong bằng cốc đong kèm theo).
- Người lớn, trẻ em trên 6 tuổi: 5 ml/ngày (đong bằng cốc đong kèm theo).
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú: 10 ml/ngày (đong bằng cốc đong kèm theo).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn.
Điều trị: Than hoạt tính, sữa, calci carbonat làm chậm sự hấp thu kẽm.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo và tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Đóng gói: Hộp chứa 30 ống x 5 ml.
Thương hiệu: An Thiên
Nơi sản xuất: Công ty CP dược phẩm An Thiên-Việt Nam
Câu hỏi thường gặp
A.TzinC có thể dùng cho phụ nữ mang thai không?
A.TzinC có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu được chỉ định bởi bác sĩ. Kẽm là một khoáng chất cần thiết trong thai kỳ, nhưng liều lượng và sự cần thiết nên được xác định bởi bác sĩ.
Tôi có cần phải thay đổi chế độ ăn uống khi sử dụng A.TzinC không?
Không cần thay đổi chế độ ăn uống đặc biệt khi sử dụng A.TzinC, nhưng việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng sẽ hỗ trợ sức khỏe tổng thể và hiệu quả của thuốc.
A.TzinC có gây tác dụng phụ gì không?
Có thể gây các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, và khó chịu dạ dày. Hiếm gặp nhưng có thể gây phản ứng dị ứng. Nếu bạn gặp triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.