Viêm phổi bệnh viện: Tìm hiểu về căn bệnh nguy hiểm và cách phòng ngừa
Viêm phổi bệnh viện (VPBV) là một dạng nhiễm trùng phổi nghiêm trọng xảy ra sau 48 giờ nhập viện hoặc trong vòng 72 giờ sau khi xuất viện. Đây là một bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về VPBV, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa.
Viêm phổi bệnh viện là gì?
Viêm phổi bệnh viện (VPBV) là tình trạng viêm nhiễm phổi xảy ra sau khi nhập viện hoặc sau khi xuất viện trong vòng 72 giờ. Khác với viêm phổi cộng đồng, VPBV thường do các vi khuẩn kháng thuốc gây ra, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn.
Nguy cơ viêm phổi bệnh viện luôn tiềm ẩn
Các yếu tố nguy cơ
Viêm phổi bệnh viện (VPBV) là một dạng nhiễm trùng phổi nghiêm trọng xảy ra sau 48 giờ nhập viện hoặc trong vòng 72 giờ sau khi xuất viện. VPBV có thể do nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm khác nhau gây ra.
Bất kỳ ai nhập viện đều có nguy cơ mắc VPBV, tuy nhiên một số nhóm người có nguy cơ cao hơn bao gồm:
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Hệ miễn dịch của người cao tuổi thường yếu hơn, khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn.
Người cao tuổi có sức đề kháng kém hơn
- Người có hệ miễn dịch yếu: Người mắc bệnh mãn tính như bệnh tim, bệnh phổi, bệnh đái tháo đường, bệnh thận, ung thư hoặc HIV/AIDS có hệ miễn dịch yếu hơn và dễ mắc VPBV hơn.
- Người mới trải qua phẫu thuật: Nguy cơ mắc VPBV cao hơn sau phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật ngực hoặc bụng.
- Người sử dụng máy thở: Máy thở có thể đưa vi khuẩn vào phổi, làm tăng nguy cơ mắc VPBV.
- Người được điều trị bằng các loại thuốc ức chế hệ miễn dịch: Một số loại thuốc, chẳng hạn như steroid và thuốc hóa trị liệu ung thư, có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc VPBV.
- Người có tiền sử mắc VPBV: Người đã từng mắc VPBV trong quá khứ có nguy cơ mắc VPBV cao hơn trong tương lai.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc VPBV, bao gồm:
- Bị chấn thương phổi: Chấn thương phổi do hút thuốc lá, hít phải hóa chất độc hại hoặc va đập mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc VPBV.
- Bệnh phổi mãn tính: Người mắc bệnh phổi mãn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc xơ phổi có nguy cơ mắc VPBV cao hơn.
- Bị hôn mê: Người hôn mê có thể bị suy giảm chức năng nuốt, khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào phổi.
- Sử dụng ống thông: Ống thông khí quản hoặc ống thông tĩnh mạch có thể đưa vi khuẩn vào phổi, làm tăng nguy cơ mắc VPBV.
Triệu chứng
- Sốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của VPBV. Sốt thường cao hơn 38°C (100.4°F) và có thể kèm theo ớn lạnh.
- Ho: Ho là một triệu chứng phổ biến khác của VPBV. Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Đờm có thể có màu trắng, vàng, xanh lá cây hoặc nâu.
- Khó thở: Khó thở là một triệu chứng nghiêm trọng của VPBV. Nếu bạn cảm thấy khó thở, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
- Đau ngực: Đau ngực có thể là một triệu chứng của VPBV. Đau ngực có thể là đau nhói, đau nhức hoặc đau âm ỉ.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của VPBV. Bạn có thể cảm thấy quá mệt mỏi để làm những công việc hàng ngày.
- Nhức đầu: Nhức đầu là một triệu chứng phổ biến của VPBV. Nhức đầu có thể là đau nhói hoặc đau âm ỉ.
- Buồn nôn: Buồn nôn là một triệu chứng phổ biến của VPBV. Buồn nôn có thể kèm theo nôn.
Ngoài ra, một số người mắc VPBV có thể có các triệu chứng sau:
- Da xanh tái
- Rối loạn nhịp tim
- Lú lẫn
- Co giật
Biến chứng
VPBV có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
- Suy hô hấp cấp
- Suy tim
- Sepsis (nhiễm trùng huyết)
- Sốc nhiễm trùng
- Tử vong
Cách phòng ngừa
Để phòng ngừa VPBV, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi
- Tránh tiếp xúc với người bệnh
- Tiêm vắc-xin phòng ngừa cúm và phế cầu khuẩn
- Giữ cơ thể khỏe mạnh bằng cách ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc
- Tuân thủ các hướng dẫn vệ sinh trong bệnh viện
Kết luận
Viêm phổi bệnh viện là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản như rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, và tiêm vắc-xin phòng ngừa. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của VPBV, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.