Ăn đu đủ có tác dụng gì? Top 10 công dụng của đu đủ đối với sức khỏe
Đu đủ là một loại quả nhiệt đới rất bổ dưỡng đối với sức khỏe, chúng có chứa nhiều chất chống oxy hóa có công dụng giảm viêm, chống lại bệnh tật cũng như khiến bạn trông trẻ trung, tươi tắn hơn. Vậy, ăn đu đủ có tác dụng gì? Cùng Pharmacity tìm hiểu qua bài viết sau.
Đu đủ là một loại quả nhiệt đới rất bổ dưỡng đối với sức khỏe
Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
Đu đủ là một trong những nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời. Một quả đu đủ cỡ vừa có thể cung cấp 224%DV – khuyến nghị hàng ngày. Đu đủ là loại trái cây có hàm lượng dinh dưỡng cao và ít calo. Trong một quả đu đủ nhỏ (152g) có chứa hàm lượng thành phần dinh dưỡng như sau:
- Calo: 59
- Protein: 1g
- Chất xơ: 3g
- Carbohydrate: 15g
- Vitamin A: 33% khẩu phần ăn khuyến nghị
- Kali: 11% khẩu phần ăn khuyến nghị
- Vitamin C: 157% khẩu phần ăn khuyến nghị
- Folate (vitamin B9): 14% khẩu phần ăn khuyến nghị
- Các thành phần dinh dưỡng khác: chứa một số lượng nhỏ magie, canxi, vitamin B1, B3, B5, E và K.
Đu đủ có chứa chất chống oxy hóa lành mạnh gọi là các carotenoid – đặc biệt là lycopene. Hơn nữa, các chất chống oxy hóa trong đu đủ có thể giúp cơ thể bạn hấp thu tốt hơn các chất chống oxy hóa trong trái cây và các loại rau quả khác.
Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
Top 10 công dụng của đu đủ đối với sức khỏe
Đu đủ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch
Ăn đu đủ có tác dụng gì? Thêm đu đủ vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch của bạn. Các nghiên cứu cũng đã cho thấy tiêu thụ các loại trái cây có chứa nhiều vitamin C và Lycopene có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.
Các hợp chất chống oxy hóa có nhiều trong đu đủ có thể giúp bảo vệ hệ tim mạch cũng như tăng cường tác dụng bảo vệ của các cholesterol HDL. Trong một nghiên cứu, những người thử nghiệm sử dụng thực phẩm bổ sung có chiết xuất từ đu đủ lên men trong 14 tuần, kết quả ít bị viêm hơn, tỷ lệ cholesterol LDL “xấu” so với cholesterol HDL “tốt” cao hơn so với những người không dùng. Điều này đồng nghĩa với việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Nguồn cung cấp chất chống oxy hóa cho cơ thể
Các chất chống oxy hóa đóng vai trò ngăn ngừa, làm chậm sự tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra. Trong danh sách các chất chống oxy hóa quen thuộc, vitamin A, C, E và beta-carotene đều là những loại dưỡng chất không thể thiếu.
Hơn nữa, đu đủ còn là nguồn chứa các chất chống oxy hóa với hàm lượng cao. Chất chống oxy hóa carotenoid được tìm thấy trong đu đủ, có thể giúp trung hòa các gốc tự do.
Chức năng giảm stress oxy hóa được cho là nhờ vào hàm lượng lycopene bên trong đu đủ. Có nhiều ý kiến cho rằng, ăn đu đủ có khả năng giúp hỗ trợ loại bỏ lượng sắt dư thừa và hạn chế sản sinh ra các gốc tự do.
Đu đủ là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa cho cơ thể
Cải thiện sức khỏe hệ miễn dịch
Đu đủ là một nguồn giàu vitamin C, đây là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có công dụng giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm tăng cường khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và tế bào ung thư.
Ngoài ra, đu đủ cũng có chứa các hợp chất chống vi khuẩn và chống virus như lycopene, quercetin và beta-carotene. Những chất này có khả năng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus trong cơ thể, giúp làm giảm những nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Bảo vệ làn da khỏi tổn thương
Ngoài các công dụng giữ cho cơ thể khỏe mạnh, đu đủ còn có thể giúp làn da của bạn thêm săn chắc và tươi sáng hơn. Hoạt động quá mức của các gốc tự do được cho là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều nếp nhăn, chảy xệ cũng như các tổn thương da theo thời gian. Vitamin C và Lycopene có trong đu đủ giúp bảo vệ làn da và giảm rõ rệt các dấu hiệu lão hóa. Trong một nghiên cứu, việc bổ sung Lycopene trong khoảng 10 – 12 tuần sẽ giúp da giảm các mẩn đỏ sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Trong một trường hợp khác, những phụ nữ lớn tuổi có nếp nhăn, khi sử dụng vitamin C, hỗn hợp Lycopene cùng với các chất chống oxy hóa khác trong khoảng 14 tuần đã giảm đáng kể các nếp nhăn trên khuôn mặt, những thay đổi này thậm chí có thể đo lường được.
Đu đủ giúp bảo vệ làn da khỏi tổn thương
Giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng
Đây là vấn đề mà rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là người lớn tuổi và những người gặp các vấn đề về thị lực. Câu trả lời là ăn đu đủ mang lại những lợi ích cho sức khỏe của mắt. Nguyên nhân là bởi zeaxanthin – một loại chất chống oxy hóa trong đu đủ chín, có khả năng loại bỏ các tia sáng xanh gây hại cho mắt. Do đó, các nhà dinh dưỡng học tin rằng, zeaxanthin đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe thị giác, đồng thời giúp ngăn chặn nguy cơ bị thoái hóa điểm vàng.
Đu đủ giúp bạn cải thiện hệ tiêu hóa
Enzyme papain có trong đu đủ giúp cho protein dễ tiêu hóa hơn. Những người ở vùng nhiệt đới xem đu đủ là một trong những phương thuốc giúp chữa táo bón và các triệu chứng khác của hội chứng ruột kích thích (IBS).
Theo một nghiên cứu, những người sử dụng công thức dựa trên đu đủ trong 40 ngày đã cải thiện đáng kể tình trạng đầy hơi và táo bón. Hạt, lá và rễ của đu đủ cũng đã được chứng minh là giúp điều trị loét ở động vật và ở người.
Giúp giảm viêm
Đu đủ chứa enzyme papain hoạt động như một loại thuốc giảm đau tự nhiên. Loại enzyme này giúp làm tăng sản xuất các cytokine của cơ thể, giúp điều chỉnh tình trạng viêm và có thể làm giảm đau do viêm khớp và các tình trạng tương tự.
Hàm lượng choline được tìm thấy trong đu đủ cũng phần nào giúp củng cố các con đường ghi nhớ và phát triển cơ bắp, giúp duy trì cấu trúc của các màng tế bào, giúp hỗ trợ truyền xung thần kinh, hấp thụ chất béo và giảm viêm mạn tính.
Đu đủ chứa enzyme papain hoạt động như một loại thuốc giảm đau tự nhiên
Đu đủ có chứa thuộc tính chống ung thư
Nghiên cứu cho thấy, chất chống oxy hóa Lycopene có trong đu đủ có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư và có thể có lợi cho những người đang điều trị ung thư. Ngoài ra, đu đủ có một số tác dụng độc đáo vượt trội hơn hẳn các loại trái cây khác.
Ví dụ trong khoảng 14 loại trái cây và rau quả có đặc tính chống oxy hóa được biết đến, chỉ đu đủ có hoạt tính chống các tế bào ung thư vú. Theo một nghiên cứu nhỏ, ở người lớn tuổi bị viêm và tiền ung thư dạ dày, một chế phẩm đu đủ lên men có tác dụng giúp giảm bớt quá trình oxy hóa. Tuy vậy, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu bổ sung trước khi đưa ra khuyến nghị chính thức.
Bổ sung đu đủ giúp ngừa bệnh hen suyễn
Theo các chuyên gia sức khỏe, những người có chế độ dinh dưỡng đầy đủ thường sẽ có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn thấp hơn so với những người có chế độ ăn uống thiếu chất. Một trong những dưỡng chất thiết yếu này là beta-carotene (thường có trong đu đủ, quả mơ, dưa đỏ, bí đỏ, bông cải và cà rốt).
Cải thiện tình trạng bệnh tiểu đường
Đối với các bệnh nhân đái tháo đường, ăn đu đủ có tác dụng gì? Theo như các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2 nếu có chế độ ăn giàu chất xơ sẽ có giúp cải thiện bệnh tình tốt hơn. Có thể thấy, đu đủ là một sự lựa chọn tốt cho những người mắc bệnh lý này, bởi vì một trái đu đủ nhỏ cung cấp đến 3 gam chất xơ – tương đương với 17 gam carbohydrate.
Nên ăn đu đủ vào thời điểm nào trong ngày?
Được biết, bạn có thể ăn đu đủ vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày và không có quy định cụ thể. Tuy nhiên, vẫn có một số khuyến nghị về cách ăn đu đủ đúng:
- Ăn vào bữa sáng: Trước đó 30 phút bạn nên uống một ly sữa hạt hạnh nhân hoặc một ly bột yến mạch ngũ cốc để có thể đảm bảo năng lượng cho cả ngày.
- Ăn vào bữa trưa: Bạn có thể ăn cơm cùng với các món chế biến từ đu đủ. Sau đó 30 phút, uống thêm một cốc nước ép đu đủ.
- Ăn vào bữa tối: Sau bữa tối, bạn có thể uống một ly sinh tố đu đủ với cần tây, hành tây và nước cốt chanh hoặc có thể ăn tráng miệng bằng đu đủ thái hạt lựu.
- Tuyệt đối không nên ăn hạt đu đủ, bởi nó có chứa độc tố carpine làm rối loạn nhịp mạch và suy nhược hệ thống thần kinh.
Bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc ăn đu đủ có tác dụng gì? Đu đủ là loại trái cây bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Do đó, bạn hãy bổ sung đu đủ vào chế độ ăn uống hằng ngày để nâng cao sức khỏe và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.