BỆNH TẢ VÀ CÁCH CHĂM SÓC
Bệnh tả là một bệnh tiêu chảy cấp tính có thể gây tử vong trong vòng vài giờ nếu không được điều trị. Bệnh tả là một căn bệnh nghèo đói ảnh hưởng đến những người không được tiếp cận đầy đủ với nước sạch và vệ sinh cơ bản.
Các nhà nghiên cứu đã ước tính rằng mỗi năm có 1,3 đến 4,0 triệu trường hợp mắc bệnh tả và 21.000 đến 143.000 ca tử vong trên toàn thế giới do bệnh tả.
Hầu hết những người bị nhiễm bệnh không có hoặc có triệu chứng nhẹ và có thể được điều trị thành công bằng dung dịch bù nước đường uống. Trường hợp nặng cần điều trị nhanh bằng dịch truyền tĩnh mạch và kháng sinh.
Bệnh tả
Những điều cần biết về bệnh tả
Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng tiêu chảy cấp tính do ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm vi khuẩn Vibrio cholerae. Bệnh tả vẫn là mối đe dọa toàn cầu đối với sức khỏe cộng đồng và là một chỉ số về sự bất bình đẳng và thiếu phát triển của xã hội.
Hầu hết những người tiếp xúc với vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) không bị bệnh và không biết họ đã bị nhiễm bệnh. Nhưng vì vi khuẩn tả được thải ra trong phân từ 7 đến 14 ngày, chúng vẫn có thể lây nhiễm cho người khác qua nước bị ô nhiễm.
Trong số những người phát triển các triệu chứng, phần lớn có các triệu chứng nhẹ hoặc trung bình. Phải mất từ 12 giờ đến 5 ngày để một người xuất hiện các triệu chứng.
Hầu hết các trường hợp bệnh tả gây ra các triệu chứng tiêu chảy nhẹ hoặc trung bình thường khó phân biệt với loại tiêu chảy do các vấn đề khác. Một số ít bệnh nhân bị tiêu chảy nước cấp tính kèm theo tình trạng mất nước nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị.
Vi khuẩn gây bệnh: Vibrio cholerae gây nhiễm trùng tả. Vi khuẩn này sản sinh ra độc tố trong ruột non người nhiễm và chất độc khiến cơ thể tiết ra một lượng nước khổng lồ, dẫn đến tiêu chảy, mất nước và chất điện giải nhanh chóng.
Tiêu chảy nhiều dẫn đến mất nước
Các triệu chứng của nhiễm trùng dịch tả có thể bao gồm:
Tiêu chảy: liên quan đến bệnh tả xuất hiện đột ngột và có thể nhanh chóng gây mất nước, đặc biệt nguy hiểm khi mất nhiều hơn khoảng 1 lít trong một giờ. Tiêu chảy do dịch tả thường có vẻ ngoài nhợt nhạt, phân dạng lỏng màu trắng đục như nước vô gạo.
Buồn nôn và nôn: xảy ra đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh tả và có thể kéo dài hàng giờ.
Mất nước: có thể phát triển trong vòng vài giờ sau khi các triệu chứng bệnh tả bắt đầu và từ nhẹ đến nặng. Mất 10% trọng lượng cơ thể trở lên cho thấy mất nước nghiêm trọng.
Các dấu hiệu và triệu chứng của mất nước do bệnh tả bao gồm khó chịu, mệt mỏi, mắt trũng, khô miệng, khát nước cực độ, da khô và teo lại, chậm bật trở lại khi bị chèn ép, ít hoặc không đi tiểu, huyết áp thấp và nhịp tim không đều.
Mất nước có thể dẫn đến mất nhanh chóng các khoáng chất trong máu để duy trì sự cân bằng của chất lỏng trong cơ thể. Đây được gọi là mất cân bằng điện giải.
Mất cân bằng điện giải có thể dẫn đến các dấu hiệu và triệu chứng nghiêm trọng như:
- Chuột rút cơ bắp: đây là kết quả của sự giảm nhanh chóng các ion như natri, clorua và kali.
- Sốc: đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của mất nước. Nó xảy ra khi lượng máu thấp, gây giảm huyết áp và giảm lượng oxy trong cơ thể. Nếu không được điều trị, sốc giảm thể tích nghiêm trọng có thể gây tử vong trong vài phút.
Người bị bệnh tả nên làm gì?
Bệnh tả cần được chăm sóc và nâng đỡ thể trạng nhanh chóng, một số điều mà người bị tả nên làm:
- Liệu pháp bù nước, bao gồm dung dịch bù nước đường uống (Oresol), là phương pháp điều trị quan trọng nhất đối với bệnh tả.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đảm bảo thực hiện đủ các bước khi rửa tay. Nếu không có xà phòng hãy sử dụng nước rửa tay có cồn.
- Sử dụng nguồn nước, thực phẩm vệ sinh và an toàn. Nước phải được đun sôi, khử trùng
- Có thể bổ sung thêm kẽm
- Sử dụng thuốc kháng sinh khi có chỉ định từ bác sĩ
- Đối với trẻ em, hãy tiếp tục cho trẻ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức để giúp trẻ giữ nước.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, có chế độ ăn dinh dưỡng, thức ăn dễ tiêu
- Trẻ em trên 2 tuổi và người nên uống vắc-xin tả
Người bị bệnh tả nên kiêng gì?
- Cá, sứa, động vật có vỏ chưa được nấu chín, các món sushi, hải sản tươi sống
- Rau sống, trái cây không thể gọt vỏ
- Thực phẩm cay, dầu mỡ
- Nước uống chưa được đun sôi
Kết luận
Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện và xử lý kịp thời. Quan trọng nhất là giữ gìn vệ sinh cá nhân và cộng đồng, sử dụng nguồn nước sạch, và tuân thủ nguyên tắc ăn chín, uống sôi. Khi chăm sóc người bệnh tả, cần tập trung vào việc bù nước và điện giải, cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý, và sử dụng kháng sinh đúng cách. Luôn theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh và đưa đến cơ sở y tế khi cần thiết để đảm bảo quá trình hồi phục an toàn và hiệu quả.