Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Suy dinh dưỡng là gì? Những điều cần biết về suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng (SDD) là tình trạng các chất dinh dưỡng được cung cấp ở mức thiếu so với nhu cầu sinh lý. Tình trạng này cần được phát hiện và khắc phục sớm để hạn chế ảnh hưởng không tốt với sức khỏe bản thân.
Suy dinh dưỡng là gì?
Suy dinh dưỡng là thuật ngữ để chỉ tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết, thường gặp nhất là sự thiếu hụt protein, vitamin và các chất khoáng. Hậu quả của việc cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng là sự suy giảm hoạt động của các cơ quan. Điều này đặc biệt cần lưu ý ở trẻ em, nhất là vào khoảng thời gian trẻ có nhu cầu dinh dưỡng cao từ 6 – 24 tháng tuổi.
Suy dinh dưỡng ở trẻ em thường gây chậm tăng trưởng và hạn chế khả năng hoạt động thể lực. Ở mức độ nặng hơn suy dinh dưỡng còn ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ, trí thông minh, khả năng giao tiếp và tăng khả năng mắc nhiều bệnh tật cho trẻ. Đánh giá một trẻ suy dinh dưỡng dựa vào các chỉ số:
- Cân nặng theo tuổi
- Chiều cao theo tuổi
- Cân nặng theo chiều cao
Suy dinh dưỡng ở người lớn thường phổ biến ở người cao tuổi, hoặc người trưởng thành do các nguyên nhân làm hạn chế cung cấp thức ăn cho cơ thể như bị bệnh mạn tính, mắc chứng biếng ăn. Người lớn bị suy dinh dưỡng sẽ gây ra các biến chứng: hệ miễn dịch suy yếu, gia tăng khả năng mắc nhiều bệnh lý khác nhau, nhất là các bệnh lý lây nhiễm; hạn chế vận động, dễ té ngã; cần người chăm sóc.
Triệu chứng
Các dấu hiệu và triệu chứng của suy dinh dưỡng sẽ tùy thuộc vào từng loại suy dinh dưỡng khác nhau. Việc phát hiện ra những ảnh hưởng của suy dinh dưỡng có thể giúp bạn sớm xác định được phương pháp điều trị phù hợp dành cho mình.
Thiếu dinh dưỡng thường là kết quả của việc cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống của bạn. Điều này có thể gây ra các vấn đề sau:
- Giảm cân
- Giảm mỡ và khối lượng cơ
- Má hóp và mắt trũng
- Bụng sưng to
- Tóc và da khô
- Chậm lành vết thương
- Mệt mỏi
- Khó tập trung
- Dễ cáu gắt
- Trầm cảm và lo âu
Những người thiếu dinh dưỡng có thể có một hoặc một số triệu chứng trên.
Suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) là tình trạng cơ thể thiếu protein trầm trọng, dẫn đến tích nước và làm phình bụng.
Suy dinh dưỡng thể teo đét (marasmus) xảy ra do cơ thể thiếu hụt calo nghiêm trọng, dẫn đến gầy, kèm theo sự mất đi một lượng đáng kể chất béo và cơ bắp.
Ngoài ra, thiếu dinh dưỡng cũng có thể dẫn đến thiếu vi chất dinh dưỡng. Một số sự thiếu hụt phổ biến nhất và các triệu chứng đi kèm của chúng thường bao gồm:
- Vitamin A: Gây khô mắt, quáng gà và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Sắt: Làm suy giảm chức năng não, gây ra các vấn đề về điều hòa thân nhiệt và các vấn đề về dạ dày
- Kẽm: Dẫn đến chán ăn, còi cọc, chậm lành vết thương, rụng tóc, hoặc tiêu chảy
- Iốt: Khiến tuyến giáp (goiters) bị mở rộng, giảm sản xuất hormone tuyến giáp, gây ra các vấn đề về tăng trưởng và phát triển
Nguyên nhân
Nguyên nhân suy dinh dưỡng hầu hết xuất phát từ ngoại cảnh như hoàn cảnh sống, điều kiện kinh tế, thói quen ăn uống và sinh hoạt gây nên. Suy dinh dưỡng thường là hậu quả của các vấn đề sau:
- Bữa ăn nghèo nàn về số lượng và chất lượng của các dưỡng chất: Đây là nguyên nhân phổ biến gây suy dinh dưỡng ở các nước nghèo.
- Khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng kém do các bệnh lý đường tiêu hóa hoặc sau một đợt bệnh nặng, người bệnh cảm thấy không ngon miệng, không muốn ăn mặc dù được cung cấp thức ăn giàu chất dinh dưỡng.
- Ói mửa hay đi chảy kéo dài làm mất chất dinh dưỡng.
- Bệnh lý viêm loét đại tràng, bệnh Crohn làm giảm khả năng dung nạp chất dinh dưỡng từ thức ăn đưa vào.
- Bệnh nhân viêm loét dạ dày hoặc các bệnh lý gan mật thường đối mặt với chứng khó tiêu, làm người bệnh chán ăn, lâu dần cũng gây nên suy dinh dưỡng.
- Các bệnh lý nhiễm trùng tại đường tiêu hóa, hoặc việc phải sử dụng nhóm thuốc kháng sinh làm mất cân bằng giữa lượng vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại trong đường ruột cũng làm giảm khả năng hấp thu.
- Vấn đề sức khỏe tâm thần: nhiều rối loạn tâm thần kinh ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của người bệnh như trầm cảm, chứng chán ăn tâm thần, chứng ăn ói và các rối loạn ăn uống khác. Nguyên nhân này cũng có thể gặp phải ở trẻ em. Khi bi gia đình ép buộc ăn uống quá mức, trẻ dễ có tâm lý sợ hãi sinh ra những nỗi ám ảnh về thức ăn, dần dần sẽ dẫn tới bệnh chán ăn và gây ra suy dinh dưỡng.
- Trẻ sơ sinh không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu tiên, không bú đủ sữa mẹ và cho ăn dặm quá sớm. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng không được bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời có thể dẫn tới suy dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Quan niệm cho trẻ bú sữa công thức tốt hơn sữa mẹ là không đúng đắn. Những người mẹ suy dinh dưỡng hoặc không biết cách cho con bú cũng là những nguyên nhân gián tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh.
Đối tượng nguy cơ
Suy dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến mọi người ở tất cả các nơi trên thế giới, nhưng một số đối tượng sau đây sẽ có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Những người sống ở các nước đang phát triển hoặc các khu vực có khả năng tiếp cận thực phẩm bị hạn chế: tình trạng thiếu dinh dưỡng và thiếu vi chất dinh dưỡng đặc biệt phổ biến ở Châu Phi cận Sahara và Nam Á.
- Những người có nhu cầu chất dinh dưỡng tăng lên, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Ở một số nước đang phát triển, có khoảng 24-31% bà mẹ mang thai và cho con bú bị suy dinh dưỡng.
- Những người sống trong cảnh nghèo đói hoặc có thu nhập thấp: Tình trạng kinh tế xã hội thấp có liên quan mật thiết đến suy dinh dưỡng.
- Người lớn tuổi, đặc biệt là những người sống một mình hoặc bị khuyết tật: Nghiên cứu đã cho thấy có tới 22% người lớn tuổi bị suy dinh dưỡng và hơn 45% có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
- Những người có các vấn đề ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng: Những người bị bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có thể bị suy dinh dưỡng cao gấp bốn lần so với những người không có các tình trạng này.
Chẩn đoán
Bác sĩ chẩn đoán suy dinh dưỡng dựa vào các biểu hiện lâm sàng và các chỉ số nhân trắc học.
- Suy dinh dưỡng ở trẻ em được chẩn đoán dựa vào các chỉ số:
- Cân nặng theo tuổi
- Chiều cao theo tuổi
- Cân nặng theo chiều cao.
- Suy dinh dưỡng ở người lớn được chẩn đoán dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). Theo thang điểm phân loại của tổ chức y tế thế giới năm 2000:
- BMI: 17 – < 18,5 là gầy độ 1
- BMI: 16 – 16,99 là gầy độ 2
- BMI: < 16 là gầy độ 3
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa nguy cơ bị suy dinh dưỡng đối với cả trẻ em lẫn người lớn, nên thực hiện những cách như sau:
- Thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chính là sữa mẹ. Trẻ nên được ăn sữa mẹ hoàn toàn trong vòng 6 tháng đầu đời cho đến năm 2 tuổi. Nếu mẹ không có đủ sữa thì có thể cho trẻ ăn dặm thêm sữa công thức để đảm bảo trẻ luôn có đủ dưỡng chất thiết yếu.
- Trẻ em cũng như người lớn cần được thay đổi đa dạng các món ăn phong phú, kích thích sự thèm ăn giúp bữa ăn trở nên ngon miệng hơn.
- Thường xuyên hoạt động thể chất, vận động cơ thể để tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất;
- Tích cực điều trị các bệnh về đường tiêu hóa cũng như những bệnh lý khác là nguyên nhân gây suy dinh dưỡng;
- Sử dụng kháng sinh cần theo chỉ định, không nên lạm dụng.
Điều trị như thế nào?
Điều trị suy dinh dưỡng bao gồm điều trị triệu chứng và giải quyết nguyên nhân. Các bác sĩ sẽ xây dựng một kế hoạch điều trị và chăm sóc toàn diện với mục tiêu cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho bệnh nhân và phục hồi sức khỏe.
- Chế độ ăn uống: bệnh nhân sẽ nhận được các lời khuyên về một chế độ ăn hợp lý, lành mạnh. Một chế độ ăn đúng phải đáp ứng được nhu cầu năng lượng của cơ thể từ đầy đủ các nhóm chất bao gồm protein, lipid, glucid, chất khoáng và vitamin. Nếu không bổ sung được bằng cách ăn uống thông thường có thể cân nhắc sử dụng thực phẩm chức năng hoặc thuốc uống.
- Lên kế hoạch chăm sóc: kế hoạch được lập ra với các mục tiêu và cách thức thực hiện tùy từng trường hợp cụ thể. Người bị suy dinh dưỡng nặng hoặc không thể ăn nhai bằng đường miệng sẽ có chế độ ăn uống đặc biệt hơn. Nuôi ăn bằng ống sonde dạ dày được đặt qua miệng hoặc mũi và nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch là hai cách hỗ trợ ăn uống nhân tạo đang được sử dụng.
- Theo dõi, đánh giá: người bệnh cần được giám sát thường xuyên, kiểm tra cân nặng và các chỉ số nhân trắc học để đánh giá hiệu quả điều trị. Nhờ đó, giúp xác định được thời điểm phù hợp chuyển từ hỗ trợ ăn uống nhân tạo sang ăn uống bình thường, giúp giảm gánh nặng chăm sóc các bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể giúp bạn đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng thiếu dinh dưỡng, từ đó xác định được các biện pháp can thiệp phù hợp dành cho bạn, chẳng hạn như thay đổi chế độ dinh dưỡng bao gồm các chất bổ sung.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.