Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II là gì? Những điều cần biết về Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC) là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất diễn tiến qua 4 giai đoạn. Ở giai đoạn II, bệnh đã tiến triển nhưng vẫn có khả năng chữa trị nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, và phương pháp phòng ngừa ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II.
Tổng quan chung
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II được chẩn đoán khi có một hoặc nhiều khối u trong cùng một thùy phổi, các khối u có thể di căn tới các hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn xa đến các cơ quan khác của cơ thể.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là loại ung thư chiếm khoảng 85% trong tổng số các ca ung thư phổi. Giai đoạn II của NSCLC thường được chia thành hai phân đoạn: IIA (khu trú tại chỗ) và IIB (tiến triển tại vùng). Ở giai đoạn IIA, khối u lớn hơn 4 cm nhưng không vượt quá 5 cm và chưa lan đến các hạch bạch huyết. Ở giai đoạn IIB, khối u có thể lớn hơn hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc các cấu trúc xung quanh phổi.
Triệu chứng
Hầu hết các trường hợp ung thư phổi được chẩn đoán vào giai đoạn III, IV. Nguyên nhân chủ yếu là do các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và khó phân biệt với các bệnh lý khác. Người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cho đến khi được phát hiện bệnh. Các triệu chứng người bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II có thể gặp là:
- Ho, viêm phế quản hoặc viêm phổi kéo dài hoặc tái phát mà không cải thiện với điều trị nội khoa.
- Đau ngực, nhất là khi hít thở sâu hoặc ho
- Khó thở, thở khò khè. Cảm giác hụt hơi, khó thở hoặc không đủ sức khi thực hiện các hoạt động thường ngày (như leo cầu thang, tập thể dục, đi bộ…).
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi kéo dài
- Ho ra máu hoặc đờm lẫn máu
Việc nhận diện các triệu chứng này kịp thời có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội điều trị thành công.
Tuy nhiên, vẫn có trường hợp người bệnh hoàn toàn không có bất kỳ triệu chứng nào, chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi khám sức khỏe hoặc khám các bệnh lý khác.
Nguyên nhân
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II là bệnh phát triển từ ung thư phổi. Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư phổi chưa được xác định. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ khiến bạn dễ mắc bệnh đã được tìm ra như hút thuốc lá thụ động hoặc chủ động, sống trong môi trường ô nhiễm,…
- Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi. Các chất độc hại trong khói thuốc lá gây tổn thương DNA của các tế bào phổi, dẫn đến ung thư.
- Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc với các chất ô nhiễm trong không khí như khói bụi, hóa chất công nghiệp cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Yếu tố di truyền: Có một số bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền cũng đóng vai trò trong nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Tiếp xúc với chất gây ung thư: Các chất như amiăng, radon và một số hóa chất công nghiệp khác cũng được xác định là nguyên nhân gây ra ung thư phổi.
Đối tượng nguy cơ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và có thể ảnh hưởng đến mọi người, nhưng có một số nhóm người có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Các đối tượng nguy cơ bao gồm:
- Người hút thuốc lá hoặc đã từng hút thuốc
- Người tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động
- Người làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc với các chất gây ung thư. Tiếp xúc đến các hóa chất như asbest, radon, amiăng và khói hàn cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi
- Người trên 50 tuổi
- Nghề nghiệp: Các nghề nghiệp có thể tiếp xúc với hóa chất độc hại như mài, cắt, hàn kim loại, hoặc làm việc trong môi trường độc hại khác cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Khí thải ô tô và ô nhiễm không khí: Tiếp xúc với khói độc hại từ khí thải xe ô tô và ô nhiễm không khí trong môi trường có thể tăng nguy cơ.
- Tuổi tác: Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao hơn so với người trẻ.
- Bệnh phổi khác: Các bệnh phổi khác như bệnh phổi mạn tính tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II thường bao gồm các bước sau:
- Chụp X-quang ngực: Giúp phát hiện các khối u trong phổi. Đa số bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II được phát hiện tình cờ thông qua hình ảnh chụp X-quang ngực. Sau khi thăm khám người bệnh, các bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh khác để chẩn đoán xác định ung thư.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các khối u và sự lan rộng của chúng.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ khối u để xác định chính xác loại tế bào ung thư.
- Để chẩn đoán ung thư phổi, hiện nay “tiêu chuẩn vàng” là kết quả sinh thiết từ khối u hoặc hạch (giải phẫu bệnh). Sau khi phát hiện tổn thương phổi hoặc hạch trên các phương tiện chẩn đoán hình ảnh, tùy vị trí của khối u hoặc hạch mà bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện một trong các biện pháp sinh thiết sau: sinh thiết bằng kim dưới sự hướng dẫn của CT, hoặc nội soi phế quản.
- Chụp PET-CT: Để đánh giá sự lan rộng của ung thư đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Ngoài ra, các bác sĩ cũng có thể đề nghị một số phương pháp như siêu âm qua ngả nội soi phế quản, siêu âm qua nội soi thực quản, nội soi trung thất, nội soi lồng ngực để đánh giá tình trạng di căn hạch.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 2 là một phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn ung thư phổi, có một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Ngừng hút thuốc: Đây là biện pháp quan trọng nhất để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Giảm thiểu ô nhiễm không khí: Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm trong không khí và bảo vệ môi trường sống.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ lao động: Khi làm việc trong môi trường tiếp xúc với các chất gây ung thư, cần sử dụng thiết bị bảo hộ thích hợp.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư như asbest, radon và amiang.
- Giữ gìn sức khỏe phổi: Hãy tránh hít thở khói thuốc lá, hóa chất độc hại và ô nhiễm không khí. Hãy đảm bảo không gian sống và làm việc của bạn có không khí sạch và thoáng đãng.
- Duy trì một lối sống lành mạnh: Ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và giữ trọng lượng cơ thể ở mức lý tưởng có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Hạn chế tiếp xúc với ô nhiễm không khí: Cố gắng hạn chế thời gian tiếp xúc với ô nhiễm không khí, đặc biệt là trong các khu vực có mức ô nhiễm cao.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc ung thư phổi để phát hiện sớm bệnh.
Điều trị như thế nào?
Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II thường bao gồm các phương pháp sau:
Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô bị ảnh hưởng.
Phẫu thuật là một phương pháp điều trị tiêu chuẩn dành cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 2. Các hình thức thực hiện phẫu thuật cắt bỏ khối u đó là phẫu thuật cắt thùy phổi và nạo vét hạch vùng, phẫu thuật cắt hình chêm.
Sau can thiệp phẫu thuật, toàn bộ bệnh phẩm sẽ được gửi đi giải phẫu, xét nghiệm đánh giá. Nếu phát hiện có bất thường bệnh nhân sẽ được chỉ định can thiệp điều trị bổ trợ sau phẫu thuật như xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch, hoặc điều trị nhắm trúng đích.
Xạ trị: Sử dụng tia X hoặc các tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
Là phương pháp điều trị được cân nhắc sử dụng khi bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 2 không đủ sức khỏe để tiến hành can thiệp phẫu thuật. Xạ trị có thể được kết hợp cùng hóa trị để tăng hiệu quả tiêu diệt, làm suy yếu sự phát triển của tế bào ung thư.
Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Đối với bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 2 thì hóa trị liệu được thực hiện chủ yếu nhằm mục đích hỗ trợ sau phẫu thuật triệt căn hoặc xạ trị để giảm nguy cơ tế bào ác tính quay trở lại, cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.
Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc hoặc chất liệu để tấn công trực tiếp vào các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường.
Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư.
Điều trị bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 2 phụ thuộc vào nhiều tiêu chí, theo đó bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị triệt để, toàn diện nhằm mục đích loại bỏ toàn diện và hiệu quả các tế bào ác tính, ngăn chặn sự tiến triển của ung thư sang giai đoạn 3.
Vậy nên điều cần thiết đầu tiên là người bệnh nên tuân thủ phác đồ điều trị, tránh tiếp cận với các phương pháp điều trị không rõ ràng làm gia tăng mức độ của bệnh, dẫn đến bệnh tiến triển nhanh sang các giai đoạn muộn, khó khăn trong quá trình điều trị và cứu chữa.
Kết luận
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện kịp thời. Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể và tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia y tế để có biện pháp điều trị kịp thời. Bằng việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và duy trì lối sống lành mạnh, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe của chính mình cũng như người thân.