Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Ung thư vòm họng là gì? Những điều cần biết về ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng (nasopharyngeal carcinoma – NPC) là một loại ung thư bắt đầu từ các tế bào ở vùng vòm họng, phần trên của hầu họng nằm phía sau mũi và trên mặt sau của họng. Đây là một loại ung thư phổ biến ở một số vùng địa lý, như Đông Nam Á và Bắc Phi. Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc ung thư vòm họng là 12%, chiếm một tỷ lệ khá cao so với các bệnh ung thư khác.
Tổng quan chung
Ung thư vòm họng phát triển từ các tế bào lót ở vùng vòm họng và có xu hướng lan rộng sang các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Do vị trí nằm sâu và các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu, ung thư vòm họng thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Ung thư vòm họng là một căn bệnh rất nguy hiểm. Bệnh có phát triển tại họng làm người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp nên chủ quan, khi phát hiện bệnh thường đã ở giai đoạn muộn và diễn biến nhanh chóng. Ung thư vòm họng thường xuất hiện ở nam giới. Đây cũng là dạng ung thư phổ biến nhất ở nước ta trong những năm gần đây.
Triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư vòm họng có thể bao gồm:
- Khó thở hoặc nghẹt mũi: Đặc biệt là nghẹt một bên mũi.
- Chảy máu cam: Chảy máu từ mũi hoặc có máu trong nước mũi.
- Đau hoặc ù tai: Thường xảy ra ở một bên tai, có thể kèm theo giảm thính lực.
- Đau họng hoặc khó nuốt: Cảm giác khó chịu khi nuốt, kéo dài trên một tuần
- Khàn tiếng: Thay đổi giọng nói kéo dài.
- Hạch bạch huyết sưng ở cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to mà không đau.
- Nhức đầu: Thường xuyên đau đầu, đôi khi kèm theo mệt mỏi.
- Nổi những hạch bất thường ở khu vực vòm họng là một trong những biểu hiện của bệnh ung thư vòm họng.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây bệnh ung thư vòm họng chính xác chưa được xác định rõ, nhưng có một số yếu tố nguy cơ liên quan:
- Virus Epstein-Barr (EBV): Nhiễm virus EBV được coi là yếu tố nguy cơ chính cho ung thư vòm họng.
- Di truyền: Tiền sử gia đình mắc ung thư vòm họng tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các chất hóa học độc hại, khói bụi, và khói thuốc lá.
- Thói quen ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm bảo quản bằng muối như cá muối, dưa muối, và các loại thực phẩm lên men.
Đối tượng nguy cơ
Những người có nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng bao gồm:
- Người châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á và Trung Quốc.
- Nam giới: Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vòm họng.
- Người nhiễm virus EBV.
- Người tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc khói bụi trong thời gian dài.
- Người có thói quen ăn nhiều thực phẩm bảo quản bằng muối.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư vòm họng thường bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các triệu chứng và lịch sử y tế của bệnh nhân.
- Nội soi: Sử dụng một ống mỏng có gắn camera để quan sát vùng vòm họng.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI): Để đánh giá kích thước và sự lan rộng của khối u.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm virus EBV hoặc các dấu ấn sinh học khác liên quan đến ung thư.
Phòng ngừa bệnh
Hiện không có cách phòng ngừa tuyệt đối cho ung thư vòm họng, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm bảo quản bằng muối: Giảm thiểu ăn các loại cá muối, dưa muối, và các thực phẩm lên men.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và hóa chất độc hại.
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Đặc biệt là trong việc giảm nguy cơ nhiễm virus EBV.
- Tầm soát định kỳ: Đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh.
Điều trị như thế nào
Điều trị ung thư vòm họng phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ lan rộng của bệnh, bao gồm các phương pháp sau:
- Xạ trị (Radiation Therapy): Phương pháp điều trị chính cho ung thư vòm họng. Xạ trị có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp khác.
- Hóa trị (Chemotherapy): Thường được kết hợp với xạ trị (chemoradiotherapy) để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các giai đoạn tiến triển.
- Phẫu thuật: Ít khi được sử dụng vì vị trí khó tiếp cận của vòm họng. Thường chỉ được sử dụng khi khối u nhỏ và có thể tiếp cận dễ dàng hoặc để loại bỏ các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
- Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy): Sử dụng các thuốc nhắm vào các yếu tố tăng trưởng tế bào ung thư. Phương pháp này đang được nghiên cứu và ứng dụng trong một số trường hợp.
Ung thư vòm họng là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc nhận biết các triệu chứng, hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và thăm khám định kỳ là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị kết hợp nhiều phương pháp thường mang lại hiệu quả tốt nhất, và sự theo dõi sát sao sau điều trị giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.