Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Viêm da mụn mủ truyền nhiễm là gì? Những điều cần biết về viêm da mụn mủ truyền nhiễm
Viêm da mụn mủ truyền nhiễm là một tình trạng da phổ biến, gây ra không chỉ sự khó chịu mà còn có thể lan rộng nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh, từ triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ đến cách chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Tổng quan chung
Viêm da mụn mủ truyền nhiễm (Impetigo) là một bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn, chủ yếu là Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes. Bệnh thường xuất hiện dưới dạng các mụn mủ nhỏ hoặc các nốt mẩn đỏ, dễ dàng lan rộng khi gãi hoặc tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm. Đây là một bệnh lý phổ biến ở trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc phải, đặc biệt là khi hệ miễn dịch bị suy yếu.
Viêm da mụn mủ truyền nhiễm (hay còn gọi là bệnh chốc) là một bệnh nhiễm khuẩn da hay gặp ở trẻ nhỏ, đặc trưng bởi các tổn thương cơ bản là bọng nước nông, rải rác, nhanh chóng hóa mủ, dập vỡ đóng vẩy tiết.
Nguyên nhân thường do vi khuẩn tụ cầu vàng, liên cầu hoặc phối hợp cả hai. Bệnh rất dễ lây lan và thường lây trực tiếp từ vùng da bệnh đến vùng da lành trên cùng một trẻ, hoặc từ trẻ này sang trẻ khác vì vậy bệnh còn được gọi là “chốc lây”. Bệnh có thể gây các biến chứng tại chỗ và toàn thân nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng
Tùy loại chốc mà bệnh nhân có thể nhận thấy những dấu hiệu khác nhau. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, nổi hạch.
Nếu không điều trị gì, một số bệnh nhân có thể tự lành sau 2-4 tuần mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, đa phần tổn thương sẽ lan rộng ra các vùng khác do tự lây nhiễm, do cào gãi.
Bất kỳ vùng da nào trên cơ thể đều có thể bị chốc nhưng mặt, tay chân là vị trí thường gặp nhất. Ngoài ra, chốc cũng có thể xuất hiện ở thân mình.
Triệu chứng của viêm da mụn mủ truyền nhiễm thường bao gồm:
- Mụn mủ: Xuất hiện dưới dạng các nốt mủ nhỏ, màu vàng hoặc trắng, có thể vỡ ra và tạo thành vảy màu mật ong.
- Mẩn đỏ: Vùng da xung quanh mụn mủ thường bị đỏ và sưng.
- Ngứa: Người bệnh thường cảm thấy ngứa và khó chịu, đặc biệt là khi các nốt mụn bị vỡ ra.
- Lở loét: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, các nốt mụn có thể phát triển thành các vết loét, gây đau đớn và khó chịu.
- Sốt: Thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng nặng, nhất là ở trẻ em.
Biểu hiện của Chốc không bọng nước
- Bệnh thường bắt đầu là một dát hồng, tiến triển thành mụn nước nhỏ < 2cm hóa mủ nhanh, mau chóng dập vỡ để lại các vết trợt, sau đó đóng vảy tiết màu vàng mật ong.
- Khi vảy tiết bong ra để lại nền da đỏ ướt, khi lành để lại vết thâm.
- Thương tổn có thể ngứa nhẹ hoặc không có triệu chứng.
- Hạch ngoại vi có thể sưng to nếu tổn thương lan rộng. Bệnh nhân thường có vết thương ngoài da, côn trùng đốt, ghẻ, thủy đậu, viêm da cơ địa… trước đó tại vị trí bị chốc.
Biểu hiện của Chốc có bọng nước
- Bắt đầu với bọng nước nông, vỏ mỏng, dễ vỡ, kích thước lớn, chứa dịch vàng trong, sau chuyển sang vàng đậm, vỡ trong 1 đến 3 ngày, để lại viền da mỏng xung quanh dát đỏ ẩm ướt, khi lành không có sẹo.
- Xung quanh bọng nước có thể có quầng đỏ hoặc không.
- Chốc có bọng nước thường gặp ở mặt, thân mình, các chi, mông, sau đó lan ra các vị trí khác do tự lây nhiễm. Khác với chốc không bọng nước, chốc bọng nước ít lây lan hơn nên thường chỉ có vài tổn thương
Chốc loét: Về cơ bản, chốc loét có biểu hiện ban đầu giống như chốc không bọng nước nhưng tiến triển thành những vết loét hoại tử lõm giữa, chậm lành, để lại sẹo.
Nguyên nhân
Có 2 tác nhân được cho là căn nguyên chính gây bệnh Chốc là tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) và liên cầu (Streptococcus pyogenes). Chúng có thể đơn độc gây bệnh hoặc phối hợp với nhau. Chúng thường xâm nhập vào da người bệnh thông qua những vết thương, ổ nhiễm khuẩn tiên phát trước đó và gây bệnh.
- Staphylococcus aureus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ra các mụn mủ với vảy màu vàng đặc trưng.
- Streptococcus pyogenes: Loại vi khuẩn này cũng có thể gây ra bệnh, thường liên quan đến các nốt mẩn đỏ và ngứa.
Những vi khuẩn này có thể xâm nhập vào da thông qua các vết cắt, trầy xước, hoặc các tổn thương nhỏ khác trên da. Sự lây nhiễm cũng có thể xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm hoặc qua đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần áo.
Một số bệnh da như viêm da cơ địa, thủy đậu, ghẻ, vết đốt do côn trùng… sẽ gây ra những tổn thương nhất định trên da người bệnh, chúng hoàn toàn có thể là căn nguyên cho sự khởi phát của bệnh Chốc.
Đối tượng nguy cơ
Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc viêm da mụn mủ truyền nhiễm bao gồm:
- Trẻ em: Đặc biệt là trẻ ở độ tuổi từ 2 đến 6, do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn toàn và thường xuyên tiếp xúc với môi trường bụi bẩn.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc bệnh tiểu đường, HIV/AIDS hoặc đang sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch.
- Người sống trong môi trường đông đúc: Các điều kiện sống không vệ sinh, nhà tù, trại tị nạn hoặc các cơ sở chăm sóc dài hạn.
- Người có tiền sử da liễu: Những người có tiền sử các bệnh da liễu như eczema, viêm da dị ứng.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán bệnh chốc ở trẻ em, bác sĩ sẽ chủ yếu dựa vào các triệu chứng phát bệnh trên da trẻ. Đồng thời, bác sĩ có thể cho bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm như nuôi cấy vi khuẩn, nhuộm soi, mô bệnh học, công thức bạch cầu (có tăng bạch cầu trung tính). Việc chẩn đoán viêm da mụn mủ truyền nhiễm thường dựa trên:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra da để xác định các triệu chứng điển hình của bệnh.
- Xét nghiệm vi khuẩn: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy mẫu mủ hoặc dịch từ nốt mụn để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes.
- Xét nghiệm máu: Được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nặng hoặc lan rộng.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa viêm da mụn mủ truyền nhiễm có thể thực hiện thông qua các biện pháp sau:
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với vùng da bị nhiễm.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường sống: Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, đồ chơi và các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị viêm da mụn mủ.
- Chăm sóc da đúng cách: Tránh gãi hoặc làm tổn thương da, sử dụng kem dưỡng ẩm để duy trì làn da khỏe mạnh.
Đề phòng lây bệnh cho người khác khi bản thân bị Chốc
- Không tiếp xúc gần với mọi người xung quanh cho tới khi vảy tiết đã khô.
- Không sử dụng chung đồ dùng với mọi người trong gia đình hay nơi công cộng.
- Thay quần áo và giặt hàng ngày
- Điều trị sớm, tích cực, tránh chà xát, cào gãi gây lan rộng tổn thương và gây biến chứng.
Điều trị như thế nào?
Bệnh nhân nên đến khám tại phòng khám chuyên khoa da liễu để có chẩn đoán chính xác. Thông thường có các thuốc điều trị tại chỗ và điều trị toàn thân.
Điều trị viêm da mụn mủ truyền nhiễm thường bao gồm:
- Kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh dạng kem hoặc thuốc uống để tiêu diệt vi khuẩn. Một số loại kháng sinh phổ biến bao gồm mupirocin, retapamulin, và các loại kháng sinh uống như cephalexin hoặc clindamycin.
- Vệ sinh da: Rửa sạch vùng da bị nhiễm bằng xà phòng nhẹ và nước ấm, sau đó lau khô nhẹ nhàng.
- Chăm sóc cá nhân: Tránh gãi hoặc làm vỡ các nốt mụn để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng.
- Theo dõi và tái khám: Theo dõi triệu chứng và tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo bệnh không tái phát hoặc lan rộng.
Kết luận
Viêm da mụn mủ truyền nhiễm là một bệnh lý da liễu phổ biến nhưng có thể được điều trị và phòng ngừa hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân đúng cách. Việc nắm rõ các triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn và gia đình tránh được những phiền toái do bệnh gây ra. Hãy luôn duy trì lối sống lành mạnh, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng để có biện pháp điều trị kịp thời.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.