Triệu chứng và phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt – căn bệnh ung thư phổ biến thứ 4 trên toàn cầu và đứng thứ 11 tại Việt Nam. Theo thống kê của WHO năm 2018, có gần 1,3 triệu ca mắc mới ung thư tuyến tiền liệt được ghi nhận, khiến đây trở thành căn bệnh ung thư phổ biến thứ 4 trên thế giới. Bên cạnh đó, ung thư tuyến tiền liệt cũng đứng thứ 8 về tỷ lệ tử vong trong các loại ung thư. Tại Việt Nam, ung thư tuyến tiền liệt xếp hạng thứ 11 về số ca mắc mới với gần 4.000 ca và đứng thứ 13 về tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, do đặc điểm tiến triển chậm, ung thư tuyến tiền liệt mang đến hy vọng điều trị cao nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Ung thư tuyến tiền liệt thường gặp ở ai?
Ung thư tuyến tiền liệt thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi, nhưng nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể sau 65 tuổi. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm di truyền, yếu tố chủng tộc (người da đen có nguy cơ cao hơn), và chế độ ăn uống giàu chất béo và ít rau xanh.
Các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt:
Triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt có thể không rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng có thể xuất hiện:
- Khó tiểu: Cảm giác đau khi tiểu, tiểu khó, hoặc tiểu nhiều lần trong đêm.
- Dòng nước tiểu yếu hoặc bị gián đoạn: Dòng nước tiểu không mạnh và liên tục như trước.
- Máu trong nước tiểu hoặc tinh dịch: Dấu hiệu này cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
- Đau vùng xương chậu: Đau ở vùng hông, lưng dưới hoặc đùi trên.
- Erectile dysfunction: Khó khăn trong việc duy trì sự cương cứng.
Các phương pháp chẩn đoán
Đầu tiên, bác sĩ sẽ thăm khám trực tràng để phát hiện những dấu hiệu bất thường của tuyến tiền liệt. Sau đó, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện một số xét nghiệm chuyên sâu hơn như:
Xét nghiệm máu PSA
Hiện nay, xét nghiệm PSA được coi là hiệu quả nhất trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Việc áp dụng thực tiễn xét nghiệm PSA đã làm tăng lên đáng kể hiệu quả trong sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh.
Xét nghiệm PSA (prostate specific antigen) dùng để định lượng nồng độ kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt trong máu. Bình thường, giá trị PSA dưới 4 ng/mL và tỷ lệ PSA tự do so với PSA toàn thể trên 20%. Nếu PSA tăng cao trên 4ng/mL và tỷ lệ PSA tự do/tổng thể dưới 15%, nguy cơ mắc bệnh là rất cao.
Sinh thiết
Khi khám tuyến tiền liệt có dấu hiệu bất thường, bệnh nhân sẽ được sinh thiết tuyến tiền liệt để tìm tế bào ung thư và đánh giá mức độ ác tính của khối u. Sinh thiết có thể thực hiện với gây tê tại chỗ.
Chẩn đoán hình ảnh
Khi đã có chẩn đoán về khối u ác tính ở tuyến tiền liệt, bệnh nhân cần làm thêm xạ hình xương và chụp cộng hưởng từ MRI vùng chậu để đánh giá giai đoạn của ung thư. Chẩn đoán này để xác định tế bào ung thư đã di căn hạch bạch huyết hoặc đến xương hay chưa.
Kế hoạch điều trị phù hợp
Cùng với sự phát triển của nền y học hiện đại, hiện nay có các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt như sau:
- Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc
Phương pháp điều trị này chỉ định cho những trường hợp ung thư giai đoạn sớm 1 hoặc 2, và ước lượng bệnh nhân có thể sống trên 10 năm. Tế bào ung thư còn khu trú chưa phá vỡ vỏ bao của tuyến, phẫu thuật có thể lấy hết được đến ranh giới an toàn (bờ phẫu thuật không còn mô ung thư) thì khả năng tái phát ở thời điểm 5 năm sau mổ khoảng dưới 10%.
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc có thể thực hiện bằng phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở vùng dưới rốn. Bác sĩ sẽ cắt hết toàn bộ tuyến tiền liệt, túi tinh và mô quanh tuyến tiền liệt ra ngoài.
Biến chứng sau mổ thường gặp nhất là tiểu không kiểm soát hoàn toàn (5-10%), rối loạn cương (70%).
- Xạ trị ngoài
Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư ở tuyến tiền liệt. Thời gian điều trị kéo dài 6 – 7 tuần. Phương pháp này này chỉ định cho những trường hợp ung thư giai đoạn muộn (chủ yếu là giai đoạn 3 và 4).
Các tác dụng phụ thường gặp sau xạ trị là mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, rối loạn triệu chứng tiểu tiện, rối loạn cương…
- Đốt tuyến tiền liệt với siêu âm hội tụ (HIFU)
Đây là giải pháp sử dụng sóng siêu âm (đặt trong trực tràng) để phá hủy tế bào ung thư bằng nhiệt. Phương pháp này thích hợp cho những bệnh nhân ung thư giai đoạn sớm nhưng không chấp nhận các nguy cơ và biến chứng của phẫu thuật.
Những bệnh nhân có chỉ định xạ trị nếu không chấp nhận cũng có thể điều trị thử nghiệm với HIFU nhưng khả năng tái phát sẽ cao hơn so với xạ trị ngoài. Biến chứng thường gặp sau HIFU là hẹp niệu đạo, hẹp cổ bàng quang….
- Điều trị bằng nội tiết
Điều trị nội tiết chỉ áp dụng cho những bệnh nhân đã có di căn hạch hoặc di căn xa. Bệnh nhân có thể lựa chọn giữa phẫu thuật cắt bỏ 2 tinh hoàn hoặc sử dụng thuốc tiêm (28 ngày/lần, liên tục trong ít nhất 6 – 12 tháng). Mục đích chính là cắt đứt nguồn cung cấp testosteron để tế bào ung thư không thể phát triển tiếp tục.
Ung thư tuyến tiền liệt là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hiểu rõ về các triệu chứng và phương pháp chẩn đoán là bước quan trọng để có kế hoạch điều trị phù hợp. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến tiền liệt, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và khám sớm.
Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe của mình. Chúng tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe.