Chửa trứng toàn phần: nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Chửa trứng toàn phần là một loại bệnh lý gây ra bởi sự bất thường ở gai rau. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh này khá thấp, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về căn bệnh này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về chửa trứng toàn phần và mức độ nguy hiểm của nó.
Chửa trứng là gì? Phân biệt chửa trứng toàn phần và bán phần
Chửa trứng là một tình trạng bệnh lý phát sinh từ thai nghén, do sự phát triển bất thường của các tế bào nuôi nhau thai (gai nhau). Thay vì phát triển thành nhau thai bình thường, các gai nhau này lại tăng sinh quá mức, tạo thành các túi dịch nhỏ, dính vào nhau trông giống như chùm nho hoặc trứng ếch.
Có hai loại chửa trứng chính:
- Chửa trứng toàn phần: Trong trường hợp này, không có phôi thai hình thành. Toàn bộ gai nhau đều bị thoái hóa thành các túi dịch.
- Chửa trứng bán phần: Khác với toàn phần, chửa trứng bán phần có thể có phôi thai, nhưng thường không phát triển được. Chỉ một phần gai nhau bị thoái hóa thành túi dịch, phần còn lại có thể phát triển thành nhau thai bất thường.
Nguyên nhân gây chửa trứng toàn phần
Nguyên nhân chửa trứng nói chung và chửa trứng toàn phần nói riêng chủ yếu liên quan đến bất thường về di truyền trong quá trình thụ tinh. Đối với chửa trứng toàn phần, cơ chế hình thành thường gặp nhất là:
Một trứng không chứa thông tin di truyền (trứng rỗng) được thụ tinh bởi một tinh trùng bình thường (23X). Sau đó, tinh trùng này nhân đôi thành 46XX, tạo thành bộ nhiễm sắc thể hoàn toàn từ cha. Đây là lý do tại sao trong chửa trứng toàn phần, không có vật liệu di truyền của mẹ.
Một cơ chế ít gặp hơn là trứng rỗng được thụ tinh bởi hai tinh trùng (23X và 23Y), tạo thành bộ nhiễm sắc thể 46XX hoặc 46XY.
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ cũng được cho là có liên quan đến việc tăng khả năng mắc chửa trứng toàn phần, bao gồm:
- Tuổi mẹ: Phụ nữ trên 35 tuổi hoặc dưới 20 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử chửa trứng: Phụ nữ đã từng bị chửa trứng có nguy cơ tái phát cao hơn.
- Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng: Đặc biệt là thiếu beta-carotene và axit folic.
- Yếu tố chủng tộc: Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chửa trứng ở phụ nữ châu Á cao hơn so với các chủng tộc khác.
Dấu hiệu và triệu chứng chửa trứng toàn phần
Dấu hiệu chửa trứng có thể rất khác nhau ở mỗi người. Một số phụ nữ có thể có các triệu chứng tương tự như mang thai bình thường trong giai đoạn đầu, trong khi những người khác lại gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số dấu hiệu và triệu chứng chửa trứng toàn phần thường gặp:
1. Các dấu hiệu sớm (tương tự thai kỳ bình thường)
Trong giai đoạn đầu, người bị chửa trứng toàn phần có thể có các dấu hiệu tương tự như mang thai bình thường, bao gồm:
- Chậm kinh: Đây là dấu hiệu đầu tiên khiến nhiều người nghĩ rằng mình đã mang thai.
- Buồn nôn và căng ngực: Do sự thay đổi nội tiết tố.
Tuy nhiên, các dấu hiệu này thường diễn ra nặng nề hơn so với thai kỳ bình thường.
2. Rong huyết kéo dài, máu sẫm màu
Rong huyết là một trong những dấu hiệu chửa trứng thường gặp nhất. Máu âm đạo ra bất thường, có thể kéo dài, máu có màu nâu hoặc đỏ sẫm, đôi khi lẫn các túi dịch nhỏ giống như chùm nho. Đây là một dấu hiệu cảnh báo cần được đặc biệt chú ý.
3. Nghén nặng (nôn nhiều, buồn nôn liên tục)
Nghén ở người bị chửa trứng toàn phần thường nặng hơn so với thai kỳ bình thường, với tình trạng nôn nhiều, buồn nôn liên tục, có thể dẫn đến mất nước và rối loạn điện giải.
4. Tử cung to nhanh hơn so với tuổi thai
Kích thước tử cung phát triển nhanh hơn so với tuổi thai thực tế là một dấu hiệu khác của chửa trứng toàn phần. Bụng của người bệnh có thể to lên nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
5. Không nghe thấy tim thai khi siêu âm
Khi siêu âm, bác sĩ sẽ không thể nghe thấy tim thai. Đây là một dấu hiệu quan trọng để phân biệt chửa trứng toàn phần với thai kỳ bình thường.
Điều trị chửa trứng toàn phần
Phương pháp điều trị chửa trứng toàn phần chủ yếu là:
1. Nạo hút thai trứng
Nạo hút thai trứng là phương pháp chính để loại bỏ mô thai trứng khỏi tử cung. Thủ thuật này cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo an toàn và tránh biến chứng.
2. Cắt tử cung (trong một số trường hợp)
Cắt tử cung có thể được chỉ định trong một số trường hợp, chẳng hạn như:
- Phụ nữ lớn tuổi, không có nhu cầu sinh con nữa.
- Có biến chứng nặng như băng huyết không kiểm soát được.
3. Theo dõi beta hCG sau điều trị
Sau khi nạo hút thai trứng, việc theo dõi nồng độ beta hCG định kỳ là vô cùng quan trọng. Mục đích là để đảm bảo chửa trứng đã được loại bỏ hoàn toàn và phát hiện sớm nếu có dấu hiệu của ung thư nguyên bào nuôi.
Kết luận
Chửa trứng toàn phần là một căn bệnh lý đáng lo ngại và cần được xử trí kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu và tiến hành điều trị đúng cách là vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin và kiến thức để hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Các câu hỏi thường gặp về chửa trứng toàn phần:
- Chửa trứng toàn phần xảy ra do nguyên nhân gì? Chửa trứng toàn phần xảy ra do sự kết hợp của một trứng không chứa thông tin di truyền và một tinh trùng bình thường.
- Chửa trứng toàn phần có dấu hiệu nhận biết nào? Một số dấu hiệu cảnh báo chửa trứng toàn phần bao gồm chậm kinh, rong huyết, nghén, không thấy tim thai trên siêu âm, tử cung lớn tuổi thai, thiếu máu, vv.
- Chửa trứng toàn phần có nguy hiểm không? Hầu hết các trường hợp chửa trứng là u lành tính, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như ung thư nguyên bào nuôi, băng huyết, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng tử cung, nhiễm trùng máu, tiền sản giật, vv.
- Làm thế nào để điều trị chửa trứng toàn phần? Chửa trứng toàn phần thường được điều trị thông qua nạo hút thai hoặc phẫu thuật cắt tử cung. Sau quá trình điều trị, nồng độ Beta-hCG trong máu sẽ được theo dõi để đảm bảo chửa trứng đã được loại bỏ hoàn toàn.
- Sau khi điều trị chửa trứng toàn phần, có cần sử dụng biện pháp tránh thai không? Sau quá trình xử trí chửa trứng, người bệnh cần kết hợp sử dụng biện pháp tránh thai trong vòng 1 năm để đảm bảo không tái phát.
