Đau mắt hột là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của đau mắt hột
Đau mắt hột là một bệnh lý nhiễm trùng mắt gây ra bởi vi khuẩn Chlamydia trachomatis, phổ biến ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Bệnh này có thể dẫn đến sẹo trên giác mạc và gây mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Việc nhận biết nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán sớm đau mắt hột là rất quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này.
1. Nguyên nhân gây đau mắt hột
Đau mắt hột gây ra bởi vi khuẩn Chlamydia trachomatis, một loại vi khuẩn lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi hoặc cổ họng của người nhiễm bệnh. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis có 15 tuýp huyết thanh khác nhau có thể gây bệnh ở mắt, đường sinh dục. Khả năng tồn tại của vi khuẩn này rất tốt trong môi trường lạnh có thể sống hàng tuần ở môi trường có nhiệt độ thấp, với nhiệt độ cao chúng chết ở 50 độ C trong vòng 15 phút. Ngoài cơ thể người, vi khuẩn không tồn tại được quá 24 giờ.
Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Điều kiện vệ sinh kém: Sống trong môi trường có điều kiện vệ sinh kém, thiếu nước sạch và vệ sinh cá nhân không tốt là nguyên nhân chính dẫn đến đau mắt hột.
- Tiếp xúc gần gũi: Việc tiếp xúc gần gũi với người bị nhiễm, chẳng hạn như dùng chung khăn, chăn, hoặc các vật dụng cá nhân khác, có thể làm lây lan bệnh.
- Môi trường đông đúc: Sống trong các khu vực đông đúc, chật chội, nơi có sự tiếp xúc gần giữa người với người cũng tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Tuổi tác: Trẻ từ 4 đến 6 tuổi là độ tuổi dễ mắc đau mắt hột nhất.
2. Các triệu chứng phổ biến của đau mắt hột
Đau mắt hột thường xuất hiện ở cả 2 bên mắt, bao gồm các triệu chứng như:
- Ngứa mắt nhẹ, sưng mí mắt, kích ứng mắt và mí mắt.
- Có nhiều gỉ mắt chứa nhiều nhầy hoặc dịch mủ.
- Cảm giác đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, chảy.
- Xuất hiện hột ở mắt: Là những tổ chức hình tròn, hơi nổi lên, màu xám trắng và có mạch máu ở phía trên. Vị trí thường xuất hiện ở kết mạc mi trên hoặc có thể kết mạc mi dưới, cùng đồ, rìa giác mạc. Thường có nhiều hột, kích thước có thể không đều, từ 0,5-1mm.
- Xuất hiện nhú gai với đặc điểm: Là những khối có hình đa giác, màu hồng, có 1 trục mạch máu ở giữa, toả ra các mao mạch ở xung quanh.
- Sẹo: Xuất hiện điển hình là ở kết mạc mi trên, là những dải xơ trắng hình sao, có nhánh hình thành dạng lưới. Đây là tổn thương chứng tỏ bệnh mắt hột đã tiến triển lâu.
Đau mắt hột thường phát triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có các triệu chứng đặc trưng:
- Giai đoạn đầu: Triệu chứng ban đầu thường là viêm kết mạc, gây ra đỏ mắt, ngứa mắt, và có dịch mủ. Mắt có thể sưng nhẹ và cảm giác như có cát trong mắt.
- Giai đoạn trung bình: Nếu không được điều trị, bệnh tiến triển gây ra sẹo trên mí mắt trong, làm mí mắt quay vào trong và lông mi cọ xát vào giác mạc (trichiasis), gây ra đau đớn và khó chịu.
- Giai đoạn cuối: Giai đoạn cuối của bệnh dẫn đến mờ mắt và có thể gây mù lòa do sẹo giác mạc nặng và tổn thương vĩnh viễn.
3. Cách chẩn đoán đau mắt hột
Chẩn đoán đau mắt hột thường được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt thông qua các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra mắt và tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng của đau mắt hột như viêm kết mạc, sẹo mí mắt và giác mạc, và trichiasis.
- Xét nghiệm dịch tiết: Lấy mẫu dịch tiết từ mắt để xét nghiệm tìm vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Kỹ thuật này giúp xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.
- Xét nghiệm huyết thanh: Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh học có thể được sử dụng để tìm kháng thể chống lại vi khuẩn Chlamydia trachomatis trong máu.
Đau mắt hột là một bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Việc nhận biết các nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán bệnh là bước đầu quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Để ngăn ngừa bệnh, cần duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, tránh tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi có dấu hiệu của đau mắt hột. Hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn và điều trị nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.