Mủ màng phổi: nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Mủ màng phổi là tình trạng mủ tích tụ trong màng phổi ở bệnh nhân mắc bệnh. Các hậu quả của mủ màng phổi rất nghiêm trọng và gây tổn thương đến sức khỏe. Việc chẩn đoán và điều trị cần được bắt đầu ngay khi nhận thấy dấu hiệu của bệnh để ngăn chặn các biến chứng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu kỹ hơn về mủ màng phổi là bệnh gì, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị bệnh.
Mủ màng phổi là bệnh gì?
Mủ màng phổi là một tình trạng mủ tích tụ trong không gian giữa hai lớp màng phổi và dịch mủ tràn vào trong không gian này. Dịch màng phổi thường chứa từ 60% trở lên bạch cầu đa nhân trung tính (N) và có thể kèm theo vi khuẩn, nhiễm khuẩn máu hoặc các bệnh lý ngoại khoa khác. Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, mủ màng phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm màng ngoại phổi, viêm phổi toàn phần và các biến chứng toàn thân như suy tim và nhiễm trùng nặng.
“Mủ màng phổi là một tình trạng y tế nguy hiểm. Nếu không nhận được sự can thiệp kịp thời và đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành tình trạng mạn tính và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tràn mủ màng phổi vào khoang ngực, suy giảm sức kháng cơ thể do nhiễm trùng nặng, suy tim, viêm nhiễm máu.”
Nguyên nhân gây mủ màng phổi
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây mủ màng phổi, bao gồm:
- Vi khuẩn: Tụ cầu vàng, phế cầu, liên cầu và các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Aerobacter aerogenes, Bacteroides, Proteus, Salmonella.
- Yếu tố liên quan đến cơ thể: Số lượng vi khuẩn, độc tính của chúng, tình trạng sức khỏe chung và khả năng miễn dịch của cơ thể cũng ảnh hưởng đến tình trạng mủ màng phổi.
- Các nguyên nhân khác: Viêm phổi, áp xe quanh amygdala, quanh hầu, quanh hàm, dò phế quản màng phổi, nhiễm khuẩn mặt trước cột sống cổ, lỗ rò do mõm cụt phế quản sau cắt phổi, phẫu thuật lồng ngực, chấn thương, vỡ thực quản, chọc dò màng phổi không đảm bảo vô khuẩn.
Cách chẩn đoán mủ màng phổi
Việc chẩn đoán mủ màng phổi thường dựa vào phân tích dịch màng phổi. Quá trình này cần diễn ra nhanh chóng và cần phải tránh xơ màng phổi và tích tụ mủ không thể kiểm soát được. Các phương pháp hình ảnh như X-quang và CT scan có thể giúp chẩn đoán chính xác hơn. Cần thực hiện các kỹ thuật hình ảnh sau:
- Phim X-quang mô tả mủ màng phổi ở phổi phải và phổi trái.
- CT scan là một phương pháp hình ảnh chính xác hơn để chẩn đoán mủ màng phổi.
“Trên phim X-quang bên phải, CT scan sẽ cho thấy mủ màng phổi ở phổi phải, tạo hiện tượng hiệu ứng lọc (filter effect). Trên phim X-quang bên trái, sẽ thấy mủ màng phổi ở màng phổi phải, có bờ sắc và góc tù tiếp giáp với thành ngực. Trên phim X-quang nghiêng, khối màng phổi sẽ có đặc điểm đặc trưng, chỉ có một viền, bờ sắc. Trên phim X-quang thẳng, phổi phải sẽ trở nên mờ đồng nhất.”
Phương pháp điều trị mủ màng phổi
Phương pháp điều trị bệnh mủ màng phổi phổ biến bao gồm sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, dẫn lưu màng phổi để loại bỏ dịch mủ tích tụ và thực hiện liệu pháp vận động để giúp phổi làm sạch và phục hồi chức năng. Người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các phương pháp điều trị sau:
- Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh cần được lựa chọn dựa trên tác nhân gây bệnh và nguyên nhân gây ra bệnh. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm clindamycin, penicillin, ampicillin-sulbactam, piperacillin-tazobactam, imipenem. Việc sử dụng kháng sinh tại chỗ thường không cần thiết và có thể gây kích thích. Tiêm kháng sinh vào khoang màng phổi chỉ khi cần gây dính màng phổi, có thể sử dụng erythromycin.
- Dẫn lưu màng phổi: Quá trình dẫn lưu màng phổi cần được thực hiện kịp thời để tránh sự dày màng phổi. Các trường hợp được chỉ định dẫn lưu màng phổi bao gồm dịch hóa mủ, dịch màng phổi nhiễm khuẩn và pH dịch màng phổi dưới 7.0. Kỹ thuật dẫn lưu mủ qua nội soi lồng ngực thường cho kết quả tốt.
- Liệu pháp vận động: Liệu pháp này cần được thực hiện sớm và kéo dài để tránh các biến chứng nặng. Liệu pháp vận động cần được kết hợp với lưu thông phế quản tốt để giúp phổi giãn nở tốt hơn.
“Phương pháp điều trị bệnh mủ màng phổi phổ biến bao gồm sử dụng kháng sinh, dẫn lưu màng phổi và liệu pháp vận động.”
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mủ màng phổi, từ nguyên nhân, chẩn đoán đến điều trị bệnh. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nghi ngờ liên quan đến mủ màng phổi, hãy tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp về mủ màng phổi
Mủ màng phổi là gì?
Mủ màng phổi là tình trạng mủ tích tụ trong không gian giữa hai lớp màng phổi và dịch mủ tràn vào trong không gian này. Dịch màng phổi thường chứa từ 60% trở lên bạch cầu đa nhân trung tính (N) và có thể kèm theo vi khuẩn, nhiễm khuẩn máu hoặc các bệnh lý ngoại khoa khác.
Nguyên nhân gây mủ màng phổi là gì?
Có nhiều nguyên nhân gây mủ màng phổi, bao gồm vi khuẩn như tụ cầu vàng, phế cầu, liên cầu và các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Aerobacter aerogenes, Bacteroides, Proteus, Salmonella. Ngoài ra, còn có các nguyên nhân khác như viêm phổi, áp xe quanh amygdala, quanh hầu, quanh hàm, dò phế quản màng phổi, nhiễm khuẩn mặt trước cột sống cổ, lỗ rò do mõm cụt phế quản sau cắt phổi, phẫu thuật lồng ngực, chấn thương, vỡ thực quản, chọc dò màng phổi không đảm bảo vô khuẩn.
Làm thế nào để chẩn đoán mủ màng phổi?
Việc chẩn đoán mủ màng phổi thường dựa vào phân tích dịch màng phổi. Ngoài ra, các kỹ thuật hình ảnh như X-quang và CT scan cũng có thể giúp chẩn đoán chính xác hơn.
Phương pháp điều trị mủ màng phổi bao gồm những gì?
Phương pháp điều trị mủ màng phổi phổ biến bao gồm sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, dẫn lưu màng phổi để loại bỏ dịch mủ tích tụ và thực hiện liệu pháp vận động để giúp phổi làm sạch và phục hồi chức năng.
Có nguy hiểm không nếu không điều trị mủ màng phổi?
Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, mủ màng phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm màng ngoại phổi, viêm phổi toàn phần và các biến chứng toàn thân như suy tim và nhiễm trùng nặng.
Nguồn: Tổng hợp