Perindopril là thuốc gì? Cách dùng và lưu ý khi sử dụng
Perindopril là loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị cao huyết áp và suy tim. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về Perindopril, giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Perindopril là thuốc gì?
Perindopril là một loại thuốc thuộc nhóm chất ức chế men chuyển (ACE inhibitor) được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh cao huyết áp và suy tim. Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme ACE, Perindopril giúp giãn mạch máu, từ đó hạ huyết áp và giảm áp lực cho tim.
Perindopril có những dạng và hàm lượng bao gồm:
- Viên nén: 2mg, 4mg, 5mg, 8mg, 10mg.
- Viên bao phim: 2,5mg, 5mg, 10mg.
Tác dụng của thuốc Perindopril
Perindopril có tác dụng chính là làm hạ huyết áp bằng cách ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), một enzyme có vai trò trong việc làm co mạch máu. Khi mạch máu giãn nở, huyết áp giảm, từ đó giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ gặp các biến chứng liên quan đến tim mạch như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, Perindopril còn được sử dụng để điều trị suy tim, cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ tử vong ở người mắc bệnh tim.
Liều dùng và cách dùng Perindopril
Liều dùng
- Liều dùng cho người lớn bị tăng huyết áp: Liều khởi đầu là 4mg uống 1 lần/ngày. Sau đó liều lượng có thể tăng dần lên 4 – 8mg mỗi ngày, có thể chia làm 1-2 lần uống.
- Đối với người cao tuổi: Liều khởi đầu nên là 2 mg. Sau đó, nếu cần thiết, liều lượng có thể được tăng dần lên 4 – 8mg.
- Liều dùng cho người bị suy tim sung huyết: Liều khởi đầu là 2mg uống 1 lần/ngày. Sau đó liều lượng có thể tăng dần lên 2 – 4mg mỗi ngày, có thể chia làm 1-2 lần uống.
Cách dùng
Perindopril thường được dùng dưới dạng viên nén, uống 1-2 lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng trước bữa ăn. Việc sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và tăng hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ của thuốc Perindopril
Mặc dù Perindopril có hiệu quả trong điều trị, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng thường gặp bao gồm:
- Ho khan và cảm giác buồn nôn.
- Chóng mặt, mệt mỏi và choáng váng.
- Rối loạn tiêu hóa, nôn mửa, tiêu chảy
- Mắt mờ.
- Da phát ban nhẹ.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra như:
- Phản ứng dị ứng nặng (phát ban, ngứa, sưng, khó thở).
- Khàn giọng.
- Sốt, ớn lạnh.
- Vàng da và mắt.
- Khó thở, tim đập nhanh, tức ngực.
Khi gặp phải các tác dụng phụ này, người dùng cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Đối tượng nào cần thận trọng khi sử dụng Perindopril?
Những người đang trong tình trạng sau đây cần thận trọng khi sử dụng Perindopril:
- Perindopril chống chỉ định với người có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Perindopril.
- Bạn bị suy tim, mất muối nước, có nguy cơ bị tụt huyết áp hoặc suy thận, hẹp động mạch thận.
- Những người mắc các bệnh lý như suy thận, bệnh gan cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng Perindopril.
- Người chuẩn bị phẫu thuật.
- Ngoài ra, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này, vì Perindopril có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Perindopril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Một số thuốc có thể tương tác với loại thuốc này có thể kể đến như:
- Thuốc lợi tiểu.
- Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Thuốc chứa kali huyết
- Thuốc điều trị tiểu đường.
- Thuốc điều trị huyết áp thấp, suy tim, hen suyễn hoặc dị ứng.
Do đó, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh các tương tác không mong muốn.
Trường hợp quá liều và quên liều
Nếu bạn vô tình sử dụng quá liều hoặc quên liều, hãy xử lý như sau:
Quá liều và cách xử lý
Trong trường hợp dùng quá liều Perindopril, người dùng có thể gặp phải các triệu chứng như huyết áp giảm mạnh, chóng mặt, hoặc ngất xỉu. Khi đó, cần ngay lập tức liên hệ với cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Quên liều và cách xử lý
Nếu quên một liều thuốc, người dùng nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Kết luận
Perindopril là một loại thuốc quan trọng trong việc điều trị cao huyết áp và suy tim, giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng, cách dùng và đặc biệt lưu ý những đối tượng cần thận trọng. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc và thông báo về các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác cũng rất quan trọng. Điều này sẽ đảm bảo quá trình điều trị bằng Perindopril đạt được hiệu quả tối ưu và giảm thiểu rủi ro.