Những điều cần biết về tình trạng tắc mật và cách phòng ngừa
Tắc mật là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm tắc mật, dấu hiệu nhận biết, các phương pháp điều trị và cách phòng ngừa tắc mật hiệu quả.
Tắc mật là bệnh gì?
Tắc mật là tình trạng tắc nghẽn các ống dẫn mật từ gan đến ruột non. Mật, một chất lỏng quan trọng trong quá trình tiêu hóa, được tạo ra ở gan và lưu trữ trong túi mật. Sau khi ăn, túi mật co bóp để giải phóng mật qua các ống dẫn vào ruột non, nơi mật giúp tiêu hóa chất béo. Khi có tắc nghẽn, mật không thể di chuyển bình thường, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Mật được sản xuất liên tục ở gan và khi không thể thoát ra ngoài, bilirubin (một thành phần của mật) sẽ tích tụ trong gan và tăng lên trong máu và nước tiểu, dẫn đến vàng da và các triệu chứng khác.
Dấu hiệu của tắc mật
Nguyên nhân phổ biến nhất của tắc mật là sỏi mật, những chất kết tinh từ cholesterol hình thành trong túi mật. Tuy nhiên, còn nhiều nguyên nhân khác gây tắc nghẽn đường mật, bao gồm:
Sỏi mật
Sỏi mật là nguyên nhân hàng đầu gây tắc mật. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Giới tính nữ
- Tuổi cao.
- Lịch sử gia đình có sỏi mật.
- Người Mỹ bản xứ hoặc người Mỹ gốc Mexico.
- Cholesterol cao.
- Béo phì.
- Giảm cân nhanh chóng.
- Thai kỳ.
- Tăng estrogen.
- Bệnh tiểu đường.
- Dinh dưỡng toàn phần qua đường tĩnh mạch.
- Xơ gan (sẹo gan).
- Thiếu máu tán huyết nặng.
Nguyên nhân khác
Ngoài sỏi mật, tắc mật còn có thể do:
- Ung thư ống mật.
- Ung thư gan.
- Ung thư tuyến tụy.
- Ung thư di căn.
- Viêm tụy.
- Chấn thương ở bụng, kể cả do phẫu thuật.
Thuốc điều trị tắc mật
Các triệu chứng của tắc mật thường tương tự như triệu chứng của sỏi mật và vàng da. Các dấu hiệu cần chú ý bao gồm:
- Đau bụng trên (có thể cảm thấy âm ỉ và dai dẳng, tăng dần trong vài phút).
- Vàng da hoặc lòng trắng mắt.
- Phân màu đất sét và nước tiểu sẫm màu.
- Sốt và ớn lạnh.
- Buồn nôn và ói mửa.
- Ngứa da (ngứa).
- Ăn mất ngon.
- Giảm cân không giải thích được.
- Mệt mỏi.
Chẩn đoán tắc mật
Để chẩn đoán tắc mật, bác sĩ tiêu hóa có thể thực hiện các xét nghiệm sau:
Xét nghiệm máu
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Kiểm tra sức khỏe tổng thể.
- Xét nghiệm chức năng gan: Bilirubin và các enzyme gan như phosphatase kiềm (ALP) và gamma-glutamyltransferase (GGT) tăng cao có thể chỉ ra tắc nghẽn.
- Xét nghiệm máu tuyến tụy: Enzyme tuyến tụy như amylase và lipase tăng cao có thể liên quan đến tắc nghẽn ống mật.
Kiểm tra hình ảnh
- Siêu âm bụng: Dùng sóng âm để hiển thị hình ảnh bên trong cơ thể, có thể tiết lộ bất thường cho thấy sự tắc nghẽn.
- Chụp CT bụng: Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết, loại trừ các nguyên nhân gây ra các triệu chứng không thể hiện trên siêu âm.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Sử dụng máy ảnh và thuốc nhuộm tia X để quan sát các ống mật.
- Quét axit iminodiacetic gan mật (HIDA): Ghi lại hình ảnh khi chất đánh dấu phóng xạ di chuyển qua ống mật.
- Chụp đường mật xuyên gan qua da (PTC): Sử dụng siêu âm hoặc tia X để ghi lại hình ảnh, trong khi thuốc nhuộm đi qua ống mật vào ruột non, làm lộ ra những phần bị tắc.
Điều trị tắc mật
Điều trị tắc mật phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị bằng thuốc
- Cholestyramine: Được sử dụng để giảm ngứa do tắc mật bằng cách thải bớt các acid mật.
- Ursodeoxycholic acid (UDCA): Được sử dụng để làm tan sỏi mật nhỏ hơn 20mm và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật mới. Đây là lựa chọn cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật cắt túi mật.
- Thuốc kháng virus: Được sử dụng trong trường hợp tắc mật do viêm gan virus B để điều trị và cải thiện tình trạng viêm gan và triệu chứng của tắc mật.
Can thiệp phẫu thuật
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Một thủ thuật sử dụng ống nội soi để loại bỏ sỏi mật khỏi ống mật.
- Phẫu thuật cắt bỏ túi mật: Được thực hiện khi sỏi mật thường xuyên gây tắc nghẽn. Phẫu thuật này thường sử dụng kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (nội soi).
- Đặt stent: Sử dụng một ống kim loại hoặc nhựa để mở rộng hoặc giữ ống mật mở, giúp duy trì dòng chảy của mật.
- Điều trị ung thư: Nếu tắc mật do ung thư, cần phẫu thuật hoặc thực hiện các phương pháp điều trị khác như hóa trị và xạ trị.
Phòng ngừa tắc mật
Mặc dù hầu hết các nguyên nhân gây tắc mật không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc sỏi mật – nguyên nhân phổ biến nhất – bằng cách thay đổi lối sống và chế độ ăn uống:
- Tập thể dục thường xuyên: Giúp duy trì sức khỏe toàn diện và ngăn ngừa béo phì.
- Ăn các bữa ăn bổ dưỡng có ít chất béo bão hòa: Giảm lượng cholesterol trong cơ thể.
- Duy trì cân nặng lành mạnh: Giảm nguy cơ hình thành sỏi mật.
- Tránh uống rượu hoặc uống rượu ở mức độ vừa phải: Giúp bảo vệ gan và giảm nguy cơ bệnh gan.
Kết luận
Tắc mật là một tình trạng y khoa nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị giúp người bệnh và gia đình có thể quản lý và điều trị bệnh hiệu quả, duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu bạn nghi ngờ mình có các triệu chứng tắc mật, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.