Thuốc chống đông máu khi mang thai: dấu hiệu nhận biết và tác dụng
Thuốc chống đông máu là thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong mạch máu. Trong trường hợp thai phụ mắc hội chứng rối loạn đông máu, việc tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai là cần thiết. Bài viết sau sẽ giải đáp các thắc mắc liên quan đến dấu hiệu nhận biết và tác dụng của việc tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai.
Chứng máu đông khi mang thai là gì?
Theo Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH), khi mang thai, người phụ nữ thường gặp tình trạng máu đông. Điều này là do máu cần có khả năng đông lại để phòng ngừa mất quá nhiều máu trong quá trình chuyển dạ. Tuy nhiên, máu đông có thể hình thành trong các tĩnh mạch sâu ở vùng xương chậu hoặc chân, dẫn đến huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây hạn chế lưu lượng máu trong tĩnh mạch và gây sưng, đau. Nếu huyết khối bị vỡ và di chuyển theo dòng máu, nó có thể tắc mạch máu hoặc gây thuyên tắc phổi (PE). Tình trạng này gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, ho ra máu và có thể gây nguy hiểm tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Dấu hiệu nhận biết thai phụ bị đông máu
Đau hoặc sưng nóng ở một bên chân, đau nghiêm trọng hơn khi đi bộ và các tĩnh mạch chân trông lớn hơn so với bình thường (huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới).
Chóng mặt, đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim hoặc ho ra máu (huyết khối tĩnh mạch phổi).
Đau đầu, co giật, nhìn mờ (huyết khối tĩnh mạch não).
Ngoài ra, người phụ nữ nên thực hiện xét nghiệm gen đông máu trước khi mang thai. Một số trường hợp nên xem xét xét nghiệm này là:
- Phụ nữ có tiền sử mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Phụ nữ có tiền sử bị thuyên tắc phổi không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có tiền sử sảy thai hoặc thai lưu liên tiếp từ 3 lần trở lên mà không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có tiền sử bị tiền sản giật.
- Phụ nữ đã từng mang thai nhưng thai phát triển kém.
Các loại thuốc chống đông máu
Thuốc chống đông máu được chia thành 3 nhóm:
Nhóm Heparin
Nhóm thuốc chống đông máu Heparin được chia thành 2 loại là:
- Heparin có trọng lượng phân tử thấp
- Heparin có trọng lượng phân tử trung bình
Thuốc Heparin có khả năng đem lại tác dụng nhanh chóng, nên thường được sử dụng trong điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới, thuyên tắc phổi, chạy thận nhân tạo hoặc hội chứng mạch vành cấp. Thuốc Heparin thường được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.
Thuốc kháng vitamin K
Nhóm thuốc này ngăn chặn quá trình đông máu thông qua cơ chế cạnh tranh với vitamin K. Các loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm này thường được dùng theo đường uống và hấp thu qua niêm mạc ruột. Tuy nhiên, tác dụng của chúng chậm hơn so với loại thuốc Heparin (sau khi dùng từ 48 – 120 giờ). Thuốc kháng vitamin K đặc biệt hiệu quả trong điều trị chống đông máu kéo dài sau quá trình sử dụng thuốc Heparin.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu
Nhóm loại thuốc này hiệu quả trong điều trị cầm máu và phòng ngừa huyết khối trong động mạch. Các thuốc chống kết tập tiểu cầu bao gồm Aspirin, Clopidogrel (Plavix), Dipyridamole (Persantine), Prasugrel (Effient), Ticagrelor (Brilinta) và Vorapaxar (Zontivity). Chúng được chỉ định điều trị cho những bệnh lý như tai biến mạch máu não, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hay hội chứng mạch vành cấp.
Tác dụng của việc tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai
Việc tiêm thuốc chống đông máu khi mang thai giúp phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, sinh non, tiền sản giật và hạn chế rủi ro cho thai nhi. Thuốc chống đông máu thường được sử dụng là Heparin, vì nó có khả năng chống đông máu nhanh chóng. Việc tiêm thuốc chống đông máu này được chỉ định cho những thai phụ thuộc vào nhóm nguy cơ như đã được đề cập ở trên.
Trong trường hợp thai phụ có các vấn đề liên quan đến đông máu hoặc có người thân trong gia đình mắc phải bệnh lý liên quan đến đông máu, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và kiểm tra tình trạng. Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể đưa ra quyết định về việc sử dụng thuốc chống đông máu khi mang thai cho thai phụ.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thuốc chống đông máu khi mang thai có tác dụng phụ không?
Trong một số trường hợp, thuốc chống đông máu có thể gây ra các tác dụng phụ như chảy máu, tổn thương dạ dày hoặc ruột, kích ứng da, và phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường rất hiếm khi xảy ra.
2. Thuốc chống đông máu khi mang thai có an toàn không?
Việc sử dụng thuốc chống đông máu khi mang thai được coi là an toàn nếu được đặt ở liều thấp và dưới sự giám sát của bác sĩ.
3. Điều gì xảy ra nếu không sử dụng thuốc chống đông máu khi mang thai?
Nếu thai phụ không sử dụng thuốc chống đông máu khi có nguy cơ mắc hội chứng rối loạn đông máu, cơ hội gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, sinh non, tiền sản giật và hạn chế lưu lượng máu đến thai nhi sẽ tăng cao.
4. Thuốc chống đông máu tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch?
Thuốc chống đông máu Heparin thường được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào độ nghiêm trọng của trường hợp và chỉ định của bác sĩ.
5. Có nên tiếp tục sử dụng thuốc chống đông máu sau khi sinh?
Quyết định tiếp tục sử dụng thuốc chống đông máu sau khi sinh phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Bác sĩ sẽ tham khảo các yếu tố như nguy cơ tái phát huyết khối và lợi ích của việc sử dụng thuốc để đưa ra quyết định cuối cùng.
Nguồn: Tổng hợp
