Tìm hiểu về ngoại tiết niệu và các bệnh lý thường gặp
Hệ tiết niệu, hay còn gọi là hệ ngoại tiết niệu, là một hệ thống các cơ quan có chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải dưới dạng nước tiểu và duy trì sự cân bằng nước, điện giải và axit-bazơ trong cơ thể. Hệ thống này bao gồm:
- Thận (2 quả): Cơ quan chính của hệ tiết niệu, có nhiệm vụ lọc máu và tạo ra nước tiểu.
- Niệu quản (2 ống): Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
- Bàng quang: Túi chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài.
- Niệu đạo: Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.
Chức năng của hệ tiết niệu
Hệ tiết niệu đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Các chức năng chính bao gồm:
- Lọc máu và loại bỏ chất thải: Thận lọc khoảng 120-150 lít máu mỗi ngày, loại bỏ các chất thải như urê, creatinin và các độc tố khác.
- Điều hòa cân bằng nước và điện giải: Hệ tiết niệu giúp duy trì sự cân bằng nước, natri, kali và các chất điện giải khác trong cơ thể.
- Điều hòa huyết áp: Thận sản xuất renin, một enzyme tham gia vào hệ thống điều hòa huyết áp.
- Sản xuất hormone: Thận sản xuất erythropoietin (EPO), hormone kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
- Kích hoạt vitamin D: Thận chuyển đổi vitamin D sang dạng hoạt động, giúp cơ thể hấp thụ canxi.
“Sức khỏe của hệ tiết niệu là nền tảng cho sức khỏe toàn diện. Việc hiểu rõ về hệ thống này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý.”
Cấu tạo chi tiết của hệ tiết niệu
Để hiểu rõ hơn về cách hệ tiết niệu hoạt động, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu tạo của từng bộ phận:
Thận
Thận là hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở phía sau bụng, mỗi quả thận nặng khoảng 150 gram. Bên trong thận chứa hàng triệu đơn vị lọc máu gọi là nephron. Mỗi nephron bao gồm:
- Tiểu cầu thận: Mạng lưới mao mạch nhỏ, nơi diễn ra quá trình lọc máu.
- Ống thận: Hệ thống ống dẫn, nơi diễn ra quá trình tái hấp thu các chất cần thiết và bài tiết các chất thải.
Quá trình lọc máu diễn ra như sau: máu từ động mạch thận đi vào tiểu cầu thận, các chất lỏng và chất hòa tan nhỏ được lọc qua thành mao mạch vào ống thận. Trong quá trình di chuyển qua ống thận, các chất cần thiết như glucose, axit amin và nước được tái hấp thu trở lại máu. Các chất thải còn lại sẽ tạo thành nước tiểu và được đưa xuống niệu quản.
Niệu quản
Niệu quản là hai ống dẫn dài khoảng 25-30 cm, nối từ bể thận xuống bàng quang. Thành niệu quản có cấu tạo bởi lớp cơ trơn, giúp đẩy nước tiểu xuống bàng quang bằng các cơn co bóp nhu động.
Bàng quang
Bàng quang là một túi rỗng có khả năng co giãn, nằm ở vùng chậu. Chức năng chính của bàng quang là chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài. Khi bàng quang đầy, các dây thần kinh sẽ gửi tín hiệu đến não, gây cảm giác buồn tiểu.
Niệu đạo
Niệu đạo là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Niệu đạo ở nam giới dài hơn niệu đạo ở nữ giới (khoảng 20 cm so với 4 cm) và có chức năng dẫn cả nước tiểu và tinh dịch.
Các bệnh lý thường gặp của hệ tiết niệu
Hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của hệ tiết niệu là bước đầu tiên để nhận biết và phòng ngừa các bệnh lý. Một số bệnh lý thường gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng tiết niệu (UTI): Do vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, gây viêm nhiễm.
- Sỏi thận: Các khoáng chất trong nước tiểu kết tinh tạo thành sỏi trong thận hoặc đường tiết niệu.
- Viêm bàng quang: Viêm nhiễm bàng quang, thường do nhiễm trùng.
- Viêm niệu đạo: Viêm nhiễm niệu đạo, thường do các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Suy thận: Chức năng thận suy giảm, không còn khả năng lọc máu hiệu quả.
Các bệnh lý thường gặp của hệ tiết niệu (Tiếp theo)
Như đã đề cập, việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của hệ tiết niệu là vô cùng quan trọng để nhận biết và phòng ngừa các bệnh lý. Chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu chi tiết hơn về một số bệnh lý thường gặp:
Nhiễm trùng tiết niệu (UTI)
Nhiễm trùng tiết niệu (UTI) là một trong những bệnh lý phổ biến nhất của hệ tiết niệu, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu và gây viêm nhiễm. Phụ nữ dễ bị UTI hơn nam giới do niệu đạo ngắn hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
Triệu chứng:
- Đau rát khi đi tiểu
- Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần
- Đau bụng dưới hoặc đau lưng
- Nước tiểu đục hoặc có máu
- Sốt (trong trường hợp nhiễm trùng nặng)
Nguyên nhân: Chủ yếu do vi khuẩn E. coli từ đường tiêu hóa xâm nhập vào đường tiết niệu.
Điều trị: Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
Sỏi thận
Sỏi thận hình thành do các khoáng chất trong nước tiểu kết tinh lại trong thận hoặc đường tiết niệu. Kích thước sỏi có thể khác nhau, từ nhỏ như hạt cát đến lớn như quả bóng bàn.
Triệu chứng:
- Đau lưng dữ dội, lan xuống bụng dưới và háng (cơn đau quặn thận)
- Tiểu ra máu
- Buồn nôn và nôn
- Tiểu buốt, tiểu rắt
Nguyên nhân: Do nhiều yếu tố, bao gồm chế độ ăn uống, uống ít nước, tiền sử gia đình bị sỏi thận và một số bệnh lý khác.
Điều trị: Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc, tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL) hoặc phẫu thuật.
Viêm bàng quang
Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm bàng quang, thường do nhiễm trùng.
Triệu chứng: Tương tự như UTI, bao gồm tiểu buốt, tiểu rắt, đau bụng dưới và cảm giác buồn tiểu liên tục.
Nguyên nhân: Thường do vi khuẩn, đặc biệt là E. coli.
Điều trị: Sử dụng kháng sinh.
Viêm niệu đạo
Viêm niệu đạo là tình trạng viêm nhiễm niệu đạo.
Triệu chứng: Đau rát khi đi tiểu, chảy mủ ở niệu đạo.
Nguyên nhân: Thường do các bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia và lậu.
Điều trị: Sử dụng kháng sinh đặc hiệu tùy theo nguyên nhân.
Suy thận
Suy thận là tình trạng chức năng thận suy giảm, không còn khả năng lọc máu hiệu quả. Suy thận có thể là cấp tính (xảy ra đột ngột) hoặc mạn tính (tiến triển chậm).
Triệu chứng: Phù, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó thở, cao huyết áp.
Nguyên nhân: Do nhiều bệnh lý gây tổn thương thận, như tiểu đường, cao huyết áp, viêm cầu thận.
Điều trị: Tùy thuộc vào mức độ suy thận, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc, lọc máu (chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận.
Phòng ngừa các bệnh lý tiết niệu
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh,” câu ngạn ngữ này đặc biệt đúng với các bệnh lý tiết niệu. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Uống đủ nước: Uống đủ 2-2.5 lít nước mỗi ngày giúp pha loãng nước tiểu và ngăn ngừa hình thành sỏi thận.
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Đặc biệt là vệ sinh vùng kín sau khi đi vệ sinh và quan hệ tình dục.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế ăn muối, đồ ăn chế biến sẵn và các loại thực phẩm chứa nhiều oxalate (như rau bina, củ cải đường).
- Đi tiểu khi buồn tiểu: Không nhịn tiểu.
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý và điều trị kịp thời.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tôi nên làm gì nếu tôi có các triệu chứng của UTI?
Bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc tự ý dùng thuốc kháng sinh có thể gây kháng thuốc và làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Uống nước ép nam việt quất có giúp ngăn ngừa UTI không?
Một số nghiên cứu cho thấy nước ép nam việt quất có thể giúp ngăn ngừa UTI ở một số người, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định.
Sỏi thận có thể tự tan được không?
Sỏi nhỏ có thể tự đào thải ra ngoài qua đường tiểu nhờ uống nhiều nước. Tuy nhiên, sỏi lớn cần được điều trị bằng thuốc, tán sỏi hoặc phẫu thuật.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hệ ngoại tiết niệu và các bệnh lý thường gặp. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe của mình và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để có một hệ tiết niệu khỏe mạnh!
Nguồn: Tổng hợp