U máu là gì? Những điều cần biết về u máu
U máu là một khối u mạch máu lành tính. Khối u này hình thành thông qua sự tăng sinh của những mao mạch nhỏ ở trên da. Đây cũng là loại u phổ biến ở trẻ sơ sinh, chúng thường xuất hiện ở trên cơ thể của trẻ trong khoảng vài ngày cho đến vài tuần sau khi bé chào đời.
Tổng quan chung
U máu phảt triển khối u khá nhanh trong thời gian đầu và chúng sẽ tự biến mất khi bé 5 – 7 tuổi.
Đây được xem là một dạng dị tật mạch máu khá phổ biến, phần lớn các trường hợp đều không cần can thiệp y tế. Thế nhưng, nếu u mọc ở một số vị trí nguy hiểm, chèn ép lên các cơ quan thì cần được điều trị kịp thời.
Triệu chứng u máu
Bệnh u máu thường là những tổn thương không đau và khối u có màu đỏ hoặc xanh. Thông thường, khối u này bằng phẳng hoặc hơi gồ ghề trên da, vì vậy rất dễ xảy ra tình trạng chảy máu, viêm loét nếu có va đập trong quá trình sinh hoạt hàng ngày.
Ngoài ra, khối u phát triển trong xương có thể gây cảm giác đau và làm xương của người bệnh to ra. Đối với trường hợp u máu chứa huyết khối hoặc khối u xuất hiện ở gần bao gan gây chèn ép gan thì cơ thể người bệnh sẽ có các triệu chứng như: buồn nôn, nôn ói, nhanh no, đau bụng,…
Nguyên nhân
Hiện nay, bệnh u máu vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể. Một số nghiên cứu y khoa cho rằng bệnh u máu ở trẻ sơ sinh được hình thành do có sự sai sót trong quá trình phát triển hệ thống mạch máu khi bào thai phát triển. Ngoài ra, một số trường hợp u máu được cho rằng có liên quan đến những bất thường trong di truyền (ví dụ, u máu thể hang trong bệnh von Hippel-Lindau).
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh có sự liên quan giữa yếu tố nghề nghiệp và bệnh u máu. Vì vậy, việc một người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, tia bức xạ có tạo nên nguy cơ bị u máu hay không vẫn chưa có câu trả lời chính xác.
Đối tượng nguy cơ
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Sinh non: Trẻ sinh non có nguy cơ mắc bệnh u về máu cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng.
- Thiếu cân nặng khi sinh: Trẻ sinh ra với cân nặng thấp cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Nhiễm trùng thai kỳ: Một số loại nhiễm trùng trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ sơ sinh.
- Tiếp xúc với một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thalidomide, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ sơ sinh.
Chẩn đoán
U máu có thể bị nhầm lẫn với các dị dạng mạch máu khác, vì vậy bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và yêu cầu người bệnh thực hiện xét nghiệm lâm sàng (nếu cần).
Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng và tìm hiểu lịch sử sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là tìm hiểu về thời điểm phát hiện khối u và các triệu chứng xuất hiện trên cơ thể. Trong quá trình kiểm tra thể chất, bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp khối u nếu là u máu trên da. Nếu khối u nằm ở vị trí đặc biệt hoặc nghi ngờ có u máu nằm sâu bên trong da hay trong các cơ quan nội tạng, người bệnh sẽ được yêu cầu thực hiện một số chỉ định cận lâm sàng bao gồm:
- Chụp X-quang và chụp cắt lớp vi tính (CT): Cả 2 xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh này đều có thể giúp phát hiện khối u dạng hang nếu bị vôi hóa (gọi là phleboliths).
- Chụp MRI: Kỹ thuật này sẽ cho ra hình ảnh rõ nét các cấu trúc mềm trong đó có u máu. Trên ảnh chụp MRI, khối u sẽ được thể hiện như 1 “túi giun” do các mạch máu quấn quanh nhau tạo thành.
- Chẩn đoán phân biệt: Các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ phân biệt u mạch máu với các loại dị dạng mạch máu và khối u mô mềm khác. Xét nghiệm này rất quan trọng trong việc phân biệt u máu thông thường với các khối u mạch máu ung thư ác tính như angiosarcoma.
Phòng ngừa bệnh
Bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Chăm sóc sức khỏe trước khi mang thai: Hãy đảm bảo rằng bạn đã được tiêm đầy đủ các loại vắc-xin cần thiết và kiểm soát tốt các bệnh mãn tính trước khi mang thai.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất có thể giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc bệnh u máu.
- Tránh tiếp xúc với các chất độc hại: Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, chì và thủy ngân trong khi mang thai.
- Uống vitamin tiền sản: Bác sĩ có thể kê cho bạn vitamin tiền sản có chứa axit folic, giúp giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh, bao gồm cả u máu.
- Khám thai định kỳ: Khám thai định kỳ giúp bác sĩ theo dõi sức khỏe của bạn và thai nhi, đồng thời phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, bao gồm cả u máu.
Điều trị như thế nào
Điều trị không phẫu thuật
Thông thường bệnh u về máu ở trẻ em có thể tự khỏi mà không cần phải điều trị, tuy nhiên khi phát hiện bị u máu người bệnh cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số phương pháp điều trị u máu không phẫu thuật bao gồm:
- Thuốc chẹn beta: Đây là một loại thuốc có thể được khuyên dùng tùy thuộc vào loại và kích thước của u mạch máu. Đối với u máu vùng mặt và u ở trẻ sơ sinh, thuốc chẹn beta có thể được dùng bằng đường uống (dạng viên) với mục tiêu làm chậm sự phát triển của khối u.
- Thuốc chống viêm: Nếu bệnh u máu đang phát triển gần các cấu trúc quan trọng, chẳng hạn như mũi, môi hoặc mí mắt, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh dùng thuốc steroid. Steroid thường được sử dụng để làm chậm sự phát triển của khối u, có thể được tiêm trực tiếp vào u mạch máu hoặc uống.
- Thuyên tắc mạch: Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, rất hữu ích trong việc thu nhỏ khối u và giảm đau. Thông thường khối u sẽ tái tạo nguồn cung cấp máu theo thời gian sau các thủ thuật này. Thuyên tắc mạch đôi khi cũng được áp dụng trước phẫu thuật để giảm nguy cơ mất máu nhiều.
- Điều trị bằng laser: Điều trị bằng laser thường được dành riêng cho u ở máu trên da. Đối với một số người bệnh, tia laser có thể hữu ích trong việc loại bỏ khối u hoặc giảm đau và các triệu chứng không mong muốn khác.
Điều trị bằng phương pháp phẫu thuật
Phương pháp phẫu thuật thường sẽ được áp dụng trong điều trị u máu thể hang (nếu như khối u đang có xu hướng phá hủy các mô khỏe mạnh xung quanh). Trong một số trường hợp, bệnh u máu dù lành tính vẫn có thể gây ra các triệu chứng đủ nghiêm trọng để cân nhắc đến việc điều trị bằng phẫu thuật.
Mục tiêu của việc điều trị bằng phương pháp phẫu thuật chính là loại bỏ khối u khỏi cơ thể. Để thực hiện quá trình này, người bệnh sẽ được gây mê, bác sĩ giải phẫu sẽ tiến hành phẫu thuật để cắt bỏ càng nhiều thành phần khối u càng tốt. Biến chứng phổ biến nhất của phẫu thuật cắt bỏ u xuất huyết (mất máu). Ngoài ra, u máu có xu hướng tái phát cao sau phẫu thuật, tùy thuộc vào loại và vị trí của khối u.
Với những khối u máu bên trong cơ thể, các kỹ thuật, máy móc hiện đại như mổ nội soi, định vị… sẽ hỗ trợ phẫu thuật hiệu quả.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.