Viêm cột sống dính khớp: chẩn đoán và điều trị
Viêm cột sống dính khớp (VCSDK) là một bệnh lý hệ thống tự miễn dịch, gây viêm mạn tính ở cột sống và khớp. Bệnh này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chẩn đoán và điều trị viêm cột sống dính khớp.
Viêm cột sống dính khớp là gì?
VCSDK là một bệnh lý hệ thống có tính chất viêm, gây tổn thương ở cột sống, khớp cùng chậu, khớp ở chi và điểm bám gân. Bệnh này thường phát triển ở nam giới nhiều hơn nữ giới, và khoảng 1-1.4% dân số mắc VCSDK.
Viêm cột sống dính khớp là bệnh lý hệ thống có tính chất viêm, ảnh hưởng đến cột sống và khớp.
Khi bị VCSDK, người bệnh sẽ gặp những triệu chứng như đau vùng hông, lưng dưới, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi. Cơn đau có thể giảm khi vận động và tăng khi nghỉ ngơi. Thời gian của cơn đau thường kéo dài ít nhất 3 tháng, bắt đầu từ một đau nhẹ và tăng dần theo thời gian.
VCSDK gây ra đau, cứng khớp và giảm khả năng vận động.
Chẩn đoán và điều trị viêm cột sống dính khớp
VCSDK ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, do đó, việc chẩn đoán và điều trị bệnh sớm là rất quan trọng.
Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp
Quá trình chẩn đoán VCSDK yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp để đảm bảo tính chính xác. Dưới đây là các yếu tố quan trọng trong quá trình chẩn đoán:
- Triệu chứng lâm sàng:
- Đau lưng mãn tính: Đau lưng dai dẳng, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi, có thể là biểu hiện đầu tiên của VCSDK.
- Đau và cứng khớp: Đau và cứng khớp ở cột sống, khớp hông và các khớp lớn khác kéo dài trên 3 tháng.
- Hạn chế vận động: Khả năng vận động cột sống giảm dần do viêm và dính khớp.
- Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng và bất kỳ yếu tố nào có thể liên quan đến bệnh như tiền sử gia đình mắc VCSDK hoặc các bệnh lý tự miễn khác.
- Khám lâm sàng:
- Bác sĩ sẽ thực hiện các bài kiểm tra thể chất để đánh giá khả năng vận động của cột sống và khớp, tìm kiếm các dấu hiệu viêm như sưng, đau và cứng khớp.
- Test Schober: Kiểm tra sự linh hoạt của cột sống lưng dưới.
- Test đo chiều cao ngực: Đánh giá khả năng mở rộng lồng ngực.
- Xét nghiệm hình ảnh:
- X-quang: Hình ảnh X-quang có thể cho thấy dấu hiệu của VCSDK như dính khớp (sacroiliitis) ở khớp cùng chậu, gai xương và sự thay đổi cấu trúc của cột sống.
- MRI (Cộng hưởng từ): MRI là phương pháp nhạy cảm hơn trong việc phát hiện viêm sớm ở khớp và cột sống, đặc biệt là ở khớp cùng chậu.
- CT scan: Có thể được sử dụng để xác định mức độ tổn thương ở khớp và cột sống.
- Xét nghiệm máu:
- HLA-B27: Kiểm tra sự hiện diện của kháng nguyên HLA-B27, một yếu tố di truyền liên quan đến VCSDK.
- Dấu hiệu viêm: Xét nghiệm tốc độ lắng máu (ESR) và protein phản ứng C (CRP) để đo mức độ viêm trong cơ thể.
- Đánh giá các triệu chứng không liên quan đến khớp: Bệnh nhân VCSDK có thể có các triệu chứng ngoài khớp như viêm mống mắt (iritis), bệnh vảy nến, viêm ruột, cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp cần đảm bảo tính chính xác trong chẩn đoán.
Điều trị viêm cột sống dính khớp
Mục tiêu điều trị VCSDK là giảm đau, chống viêm, phòng tình trạng cứng khớp và khắc phục dính khớp nếu có. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ bệnh, triệu chứng và tiên lượng của từng trường hợp người bệnh.
Điều trị không dùng thuốc: Bệnh nhân cần được giáo dục để hiểu về bệnh và thực hiện luyện tập đều đặn tại nhà hoặc vật lý trị liệu. Luyện tập thể dục thường xuyên kết hợp với lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh.
Điều trị thuốc: Sử dụng các loại thuốc chống viêm không steroid, thuốc giảm đau và corticoids theo đúng chỉ định từ bác sĩ.
Điều trị bằng chế phẩm sinh học: Áp dụng điều trị thuốc kháng TNF cho các trường hợp dai dẳng, với sự theo dõi và tuân thủ quy trình chỉ định bác sĩ.
Điều trị phẫu thuật: Được chỉ định khi người bệnh không đáp ứng với phương pháp điều trị nội khoa. Phẫu thuật có thể bao gồm thay khớp háng hoặc chỉnh hình cột sống khi cột sống bị biến dạng hoặc gãy đốt cấp tính.
Chẩn đoán và điều trị VCSDK sớm có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Phòng ngừa viêm cột sống dính khớp
Hiện chưa có cách phòng ngừa hoàn toàn cho VCSDK do nguyên nhân gây bệnh chưa rõ. Tuy nhiên, việc rèn thói quen luyện tập thể dục thường xuyên, duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp trì hoãn quá trình tiến triển của bệnh. Bên cạnh đó, việc ngăn ngừa tình trạng dính các khớp và đốt sống gây tàn tật vĩnh viễn cũng rất quan trọng.
Luyện tập thể dục thể thao và duy trì lối sống lành mạnh giúp ngăn ngừa viêm cột sống dính khớp.
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh mãn tính, cần điều trị lâu dài. Vì vậy, điều trị sớm và đúng phác đồ điều trị sẽ giúp cải thiện cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn nghi ngờ mình bị bệnh, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị qua sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế.
Câu hỏi thường gặp về viêm cột sống dính khớp (FAQs)
1. VCSDK ảnh hưởng đến những người nào?
Nam giới thường mắc nhiều hơn nữ giới, và khoảng 1-1.4% dân số bị ảnh hưởng bởi VCSDK.
2. Triệu chứng chính của VCSDK là gì?
Triệu chứng chính bao gồm đau vùng hông và lưng dưới, đau và cứng khớp ở cột sống, khớp hông và khớp lớn khác, hạn chế vận động cột sống.
3. Làm thế nào để chẩn đoán VCSDK?
Quá trình chẩn đoán VCSDK đòi hỏi nhiều phương pháp như xét nghiệm lâm sàng, khám lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh như X-quang, MRI để đảm bảo tính chính xác.
4. Có phương pháp phòng ngừa VCSDK không?
Hiện chưa có phương pháp phòng ngừa hoàn toàn cho VCSDK, nhưng luyện tập thể dục thường xuyên, duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp trì hoãn quá trình tiến triển của bệnh.
5. Điều trị điều trị VCSDK như thế nào?
Điều trị VCSDK bao gồm việc không sử dụng thuốc, sử dụng thuốc chống viêm không steroid, thuốc giảm đau và corticoids, chế phẩm sinh học và phẫu thuật khi cần thiết.
Nguồn: Tổng hợp