Viêm họng amidan: Biểu hiện, nguyên nhân và cách chẩn đoán
Viêm họng amidan, hay còn gọi là viêm amidan,là tình trạng nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn tấn công hai hạch lympho lớn nằm ở phía sau cổ họng. Bệnh lý này phổ biến ở cả trẻ em và người lớn, đặc biệt là trẻ em trong độ tuổi từ 5 đến 15 tuổi.
Bệnh viêm amidan gây khó chịu ở cả người lớn và trẻ em
Biểu hiện của viêm họng amidan
Dấu hiệu viêm họng amidan bao gồm:
- Đau họng dữ dội: Cơn đau có thể lan lên tai, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
- Sốt cao: Thường từ 38°C đến 40°C, kèm theo rét run, ớn lạnh.
- Hạch cổ sưng to: Dễ dàng sờ thấy khi ấn nhẹ vào hai bên cổ.
- Amidan sưng đỏ: Có thể có mủ trắng hoặc vàng bám trên bề mặt.
- Khó thở: Do amidan sưng to, gây tắc nghẽn đường thở.
- Khàn giọng: Giọng nói trở nên khàn khàn, mất tiếng.
- Chảy nước mũi: Có thể kèm theo hắt hơi, sổ mũi.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể suy nhược, ăn uống kém do đau họng.
Ngoài ra, ở trẻ em, viêm họng amidan có thể dẫn đến một số biểu hiện khác như:
- Đau bụng: Do nuốt nhiều nước bọt.
- Tiêu chảy: Ít gặp hơn.
- Buồn nôn, nôn: Do cảm giác buồn nôn khi nuốt.
Lưu ý: Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và cơ địa của mỗi người.
Nguyên nhân gây viêm họng amidan
Viêm họng amidan thường do virus gây ra, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Các loại virus phổ biến nhất bao gồm:
- Virus cúm: Gây ra bệnh cúm A, cúm B.
- Virus adenovirus: Gây ra các bệnh về đường hô hấp như cảm lạnh, viêm kết mạc.
- Virus Epstein-Barr: Gây ra bệnh sốt rét đơn nhân thể.
- Virus rhinovirus: Gây ra cảm lạnh thông thường.
Ngoài ra, viêm họng amidan cũng có thể do vi khuẩn gây ra, chiếm khoảng 30% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp bao gồm:
- Streptococcus pyogenes: Gây ra viêm họng liên cầu khuẩn.
- Staphylococcus aureus: Gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau.
- Haemophilus influenzae: Gây ra viêm tai giữa, viêm xoang.
Làm cách nào để phát hiện và chẩn đoán chính xác bệnh viêm họng amidan?
Để phát hiện và chẩn đoán chính xác bệnh viêm họng amidan, bạn cần lưu ý những điều sau:
Biểu hiện lâm sàng:
- Đau họng dữ dội: Cơn đau có thể lan lên tai, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
- Sốt cao: Thường từ 38°C đến 40°C, kèm theo rét run, ớn lạnh.
- Hạch cổ sưng to: Dễ dàng sờ thấy khi ấn nhẹ vào hai bên cổ.
- Amidan sưng đỏ: Có thể có mủ trắng hoặc vàng bám trên bề mặt.
- Khó thở: Do amidan sưng to gây tắc nghẽn đường thở.
- Khàn giọng: Giọng nói trở nên khàn khàn, mất tiếng.
- Chảy nước mũi: Có thể kèm theo hắt hơi, sổ mũi.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể suy nhược, ăn uống kém do đau họng.
Lưu ý: Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và cơ địa của mỗi người.
Khám lâm sàng:
- Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng hiện tại của bạn.
- Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiến hành khám họng bằng đèn soi họng để quan sát tình trạng amidan, hạch cổ và niêm mạc họng.
- Bác sĩ có thể dùng dụng cụ y tế để ấn nhẹ vào amidan, kiểm tra xem có mủ chảy ra hay không.
Khám lâm sàng viêm họng amidan
Xét nghiệm:
- Xét nghiệm máu: Giúp xác định nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn) và đánh giá mức độ nhiễm trùng.
- Xét nghiệm họng: Lấy dịch họng để cấy vi khuẩn hoặc xét nghiệm nhanh liên cầu khuẩn (Strep test).
Dựa trên kết quả thăm khám và xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm họng amidan, không tự ý mua thuốc điều trị tại nhà vì có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, đồng thời sớm đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Kết luận
Viêm họng amidan là một bệnh lý phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em. Việc hiểu rõ các biểu hiện, nguyên nhân và cách chẩn đoán viêm họng amidan sẽ giúp bạn nhận biết sớm và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của viêm họng amidan, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế để được hướng dẫn điều trị chính xác. Chăm sóc sức khỏe cổ họng đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh sẽ góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa bệnh và bảo vệ sức khỏe tổng thể.