Viêm khớp cổ tay: Nguyên nhân và triệu chứng
Viêm khớp cổ tay gây ra các triệu chứng như tê cứng, ê mỏi, đau nhức, sưng ở cổ tay. Viêm khớp cổ tay có thể xảy ra ở cả người lớn tuổi và người trẻ tuổi.
Viêm khớp cổ tay là gì?
Khớp cổ tay là một trong những khớp quan trọng và phức tạp trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chuyển động linh hoạt của bàn tay và ngón tay.
Viêm khớp cổ tay là tình trạng mất sụn giữa các xương cổ tay, gây ra nhiều phiền toái trong sinh hoạt và làm việc của người mắc bệnh. Mặc dù cổ tay không phải là khớp chịu trọng lượng, nhưng nó có chức năng quan trọng trong các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, xoay và uốn cong, khiến nó dễ bị chấn thương và viêm khớp. Viêm khớp cổ tay có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cuộc sống hàng ngày và do đó cần chẩn đoán chính xác, tìm kiếm nguyên nhân và tìm ra phương pháp điều trị lâu dài hiệu quả để tránh tàn tật.
Nguyên nhân gây viêm khớp cổ tay
Nguyên nhân dẫn đến viêm khớp cổ tay có thể phân thành ba loại chính thường gặp nhất:
Viêm khớp sau chấn thương
- Nguyên nhân: Các chấn thương như bong gân, trật khớp, gãy xương thường xảy ra khi lao động hoặc chơi thể thao, đặc biệt ở người trẻ và trung niên.
- Phát triển bệnh: Viêm khớp sau chấn thương có thể phát triển trong nhiều năm kể từ chấn thương ban đầu. Ngay cả khi được điều trị thích hợp, khớp bị thương vẫn có nguy cơ cao bị viêm khớp theo thời gian.
- Cơ chế: Chấn thương gây tổn thương mô sụn và các cấu trúc khớp khác, dẫn đến phản ứng viêm và thoái hóa khớp.
Viêm khớp toàn thân
- Nguyên nhân: Các bệnh lý viêm khớp toàn thân như viêm khớp vẩy nến, viêm khớp dạng thấp,… do hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công các mô của chính mình.
- Đặc điểm: Đây là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các mô khớp, gây viêm và phá hủy sụn khớp.
- Triệu chứng liên quan: Ngoài viêm khớp cổ tay, người bệnh có thể có các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt, và viêm ở các khớp khác.
Viêm khớp do thoái hóa khớp
- Nguyên nhân: Quá trình lão hóa tự nhiên làm cho phần sụn khớp, đặc biệt là sụn khớp ở cổ tay, dần bị thoái hóa.
- Phát triển bệnh: Khi sụn khớp bị mòn, các xương dưới sụn cọ xát vào nhau, gây đau nhức và hạn chế vận động.
- Yếu tố tăng nguy cơ: Tuổi tác, sử dụng khớp quá mức, di truyền, và các yếu tố cơ học khác.
Các nguyên nhân này không chỉ dẫn đến viêm khớp cổ tay mà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm khớp cổ tay
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp cổ tay bao gồm:
- Đau nhói: Đây là triệu chứng xuất hiện thường trực cả ngày lẫn đêm, không giảm khi nghỉ ngơi hay khi ngừng hoạt động. Cơn đau có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ và gây khó chịu trong các hoạt động hàng ngày.
- Cứng khớp: Triệu chứng này thường xảy ra vào buổi sáng và giảm dần khi bệnh nhân bắt đầu tập cử động từ từ. Cứng khớp có thể khiến việc cử động cổ tay trở nên khó khăn và không linh hoạt.
- Sưng, nóng, đỏ: Sưng tấy đỏ là triệu chứng khá phổ biến chỉ điểm một tình trạng viêm ở cổ tay. Vùng da quanh khớp có thể nóng hơn so với các khu vực xung quanh.
- Tiếng lục khục khi cử động: Khi vận động khớp cổ tay, bệnh nhân có thể nghe thấy tiếng lục khục và cảm giác vận động không trơn tru. Điều này xảy ra do sự bất thường trong cấu trúc khớp.
- Triệu chứng toàn thân: Một số dấu hiệu toàn thân gợi ý có tình trạng viêm trong cơ thể bao gồm sốt, mệt mỏi, chán ăn, và giảm cân không rõ nguyên nhân. Các triệu chứng này thường đi kèm với viêm khớp do bệnh lý tự miễn hoặc nhiễm trùng.
Mặc dù mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau, hầu hết các bệnh viêm khớp đều có tính chất mãn tính. Điều này có nghĩa là các triệu chứng tồn tại lâu dài, thậm chí có thể kéo dài vĩnh viễn và cuối cùng có thể gây tổn thương khớp nghiêm trọng.
Viêm khớp cổ tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, nhiễm trùng, bệnh tự miễn, hoặc thoái hóa khớp do tuổi tác. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.