Viêm phổi có gây ra nhiều biến chứng không?
Viêm phổi nếu được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, bệnh sẽ khỏi hoàn toàn. Nhưng nếu chẩn đoán muộn hoặc điều trị không đúng cách hay do cơ thể quá suy kiệt, sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ của người bệnh.
Tìm hiểu về những biến chứng nguy hiểm bệnh viêm phổi
Biến chứng viêm phổi là gì?
Mặc dù bệnh viêm phổi thường được điều trị thành công nhưng các biến chứng viêm phổi vẫn có thể xảy ra và rất nguy hiểm, đặc biệt đối với những bệnh nhân có bệnh lý nền về hô hấp. Ví dụ, những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ( COPD ) và viêm phổi có thể gây tổn thương cho phổi vì nó làm hạn chế lưu thông không khí nên làm tổn thương phổi nặng hơn. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến thiếu oxy hoặc suy hô hấp cấp tính. Ngoài ra, những người có bệnh nền về tim mạch có nguy cơ cao bị đau tim hoặc suy tim nghiêm trọng sau khi mắc bệnh viêm phổi.
Các biến chứng khác của viêm phổi bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết – Vi khuẩn từ phổi có thể xâm nhập vào máu và lây lan nhiễm trùng sang các cơ quan khác, có khả năng dẫn đến suy nội tạng.
- Áp xe phổi – Nếu mủ tích tụ trong khoang phổi, nó sẽ tạo ra áp xe, có thể cần dẫn lưu bằng kim hoặc ống nếu điều trị bằng kháng sinh không hiệu quả.
- Tràn dịch màng phổi – Dịch lỏng có thể tích tụ giữa các lớp mô mỏng xung quanh phổi và khoang ngực, sau đó có thể bị nhiễm trùng.
- Suy thận
- Suy hô hấp
Yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng
Những yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng viêm phổi bao gồm:
Tuổi tác: Người cao tuổi và trẻ em thường có hệ miễn dịch yếu hơn, làm tăng nguy cơ biến chứng từ viêm phổi. Đặc biệt là ở những người cao tuổi, sức đề kháng của cơ thể giảm dần đi, dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng từ các bệnh truyền nhiễm.
Người cao tuổi và trẻ em là đối tượng dễ bị biến chứng do viêm phổi
Bệnh nền: Những người có bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh phổi mãn tính, bệnh tim mạch hoặc bệnh thận thường có nguy cơ cao hơn về biến chứng từ viêm phổi. Hơn nữa, bệnh nhân trong tình trạng yếu, suy kiệt hoặc suy giảm miễn dịch cũng dễ mắc các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Hút thuốc: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả viêm phổi và các biến chứng từ nó. Thuốc lá không chỉ làm hại cho hệ hô hấp mà còn làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng khả năng mắc bệnh và phát triển biến chứng.
Tiếp xúc với chất ô nhiễm: Môi trường ô nhiễm với các chất gây kích ứng như khói thuốc lá, hóa chất công nghiệp, hoặc bụi có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng từ viêm phổi.
Hệ miễn dịch suy yếu: Bất kỳ yếu tố nào làm suy giảm chức năng miễn dịch cũng sẽ làm tăng nguy cơ biến chứng. Điều này bao gồm các bệnh lý nền như AIDS, ung thư và sử dụng corticosteroid hoặc hóa trị liệu.
Đề kháng thuốc: Vi khuẩn, vi rút là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi. Sự gia tăng của vi khuẩn và virus kháng thuốc cũng làm tăng nguy cơ biến chứng, khiến cho các bệnh truyền nhiễm trở nên khó điều trị hơn và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Phòng ngừa và nhận biết nguy cơ
Để phòng ngừa biến chứng viêm phổi, các biện pháp sau được khuyến cáo nên thực hiện:
- Tiêm Vắc xin: Vắc xin ngừa viêm phổi có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng từ vi khuẩn và virus phổ biến gây ra viêm phổi. Đặc biệt, nhóm người có nguy cơ cao như người cao tuổi, trẻ em, và những người có bệnh lý nền nên được tiêm phòng đều đặn.
- Tuân thủ nghiêm túc chỉ định điều trị viêm phổi từ phía bác sĩ.
- Khi nghi ngờ có dấu hiệu viêm phổi, viêm phế quản cần đến cơ sở y tế thăm khám ngay, không được phép tự ý dùng thuốc tại nhà.
- Tăng sức đề kháng cho cơ thể bằng cách duy trì chế độ ăn có đầy đủ dinh dưỡng, mỗi ngày đều tập luyện thể dục thể thao.
- Tránh xa khói thuốc và tuyệt đối không hút thuốc.
- Giữ cho môi trường sống không bị ô nhiễm.
- Thường xuyên rửa tay để giảm nguy cơ bị viêm phế quản do vi trùng.
- Khám sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường của cơ thể.
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm tình trạng bệnh và chữa trị kịp thời
Kết luận
Hiểu rõ về những biện pháp phòng ngừa và nhận biết nguy cơ gây viêm phổi có thể giúp cải thiện khả năng phòng tránh và quản lý bệnh giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng bệnh viêm phổi.