Yếu tố nguy cơ gây khó thở
Khó thở là một triệu chứng phổ biến có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bất kỳ ai. Việc hiểu rõ về khó thở, yếu tố nguy cơ và dấu hiệu nhận biết là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe hô hấp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và tổng hợp về khó thở, giúp bạn nắm rõ hơn về tình trạng này và có các biện pháp phù hợp để phòng ngừa và điều trị.
Khó thở là gì?
Khó thở, đôi khi được mô tả là “đói không khí” hoặc hụt hơi (Shortness of Breath), là cảm giác không thoải mái hoặc gặp khó khăn trong việc thở. Nó có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển từ từ theo thời gian. Khó thở có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý hô hấp và tim mạch nghiêm trọng, do đó, việc nhận biết và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Theo Hiệp hội Tim mạch New York (New York Heart Association – NYHA), khó thở được chia thành 4 mức độ:
- Độ 1: Khó thở không ảnh hưởng tới hoạt động thể lực.
- Độ 2: Khó thở khi làm việc gắng sức nặng.
- Độ 3: Khó thở ngay cả khi chỉ gắng sức nhẹ khiến người bệnh bị hạn chế nhiều hoạt động thể lực.
- Độ 4: Khó thở khi gắng sức rất nhẹ, thậm chí là cả khi nghỉ ngơi.
Yếu tố nguy cơ gây khó thở
Trong một số trường hợp, khó thở được coi là hiện tượng bình thường. Đó là lúc bạn tập thể dục quá sức, leo núi, leo cầu thang quá nhiều hoặc làm việc nặng trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi. Tình trạng này sẽ tự hết sau khi bạn ngừng các hoạt động thể chất kể trên.
- Các yếu tố nguy cơ gây khó thở cấp tính thường là:
- Lo lắng, căng thẳng quá độ
- Viêm phổi
- Nghẹt thở hoặc hít phải dị vật cản trở đường hô hấp
- Dị ứng
- Thiếu máu
- Tiếp xúc với carbon monoxide nồng độ cao
- Tụt huyết áp (hạ huyết áp)
- Thuyên tắc phổi (một cục máu đông tồn tại trong động mạch đến phổi)
- Vỡ phổi
- Thoát vị gián đoạn
- Bệnh nan y giai đoạn cuối
- Các yếu tố nguy cơ gây khó thở mạn tính, kéo dài hơn 1 tháng:
- Bệnh hen suyễn
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- Vấn đề tim mạch
- Thừa cân – béo phì
- Xơ phổi mô kẽ – một bệnh gây sẹo ở mô phổi
- Ngoài ra, một số bệnh lý về phổi và tim khác cũng có thể là yếu tố nguy cơ dẫn đến khó thở:
- Croup (viêm thanh khí phế quản cấp)
- Chấn thương phổi
- Ung thư phổi
- Lao phổi
- Viêm màng phổi (tình trạng viêm ở các mô xung quanh phổi)
- Phù phổi (xảy ra khi quá nhiều chất lỏng tích tụ trong phổi)
- Tăng huyết áp động mạch phổi
- Bệnh sarcoidosis (các cụm tế bào viêm phát triển trong phổi)
- Bệnh cơ tim (viêm cơ tim, giãn cơ tim…)
- Rối loạn nhịp tim
- Bệnh lý suy tim
- Bệnh mạch vành
- Viêm màng ngoài tim (tình trạng các mô bao quanh tim bị viêm).
- Covid-19
- Hụt hơi, khó thở hậu Covid.
Dấu hiệu nhận biết khó thở
Những triệu chứng khó thở có thể bao gồm:
- Thở nhanh, nông.
- Thở gấp.
- Thở khò khè.
- Cảm giác tức ngực hoặc không đủ không khí.
- Cảm thấy ngột ngạt hoặc ngạt thở.
- Tim đập nhanh.
- Môi và ngón tay xanh xao.
- Mệt mỏi, chóng mặt khi gắng sức.
Đôi khi, khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm. Vì thế, bạn cần đi khám ngay khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Tình trạng xảy ra trong thời gian dài không rõ nguyên nhân;
- Khó thở khởi phát đột ngột nhưng rất nghiêm trọng;
- Mất khả năng hoạt động do khó hô hấp;
- Đau tức ngực;
- Buồn nôn;
- Khó hoặc không thở được khi nằm;
- Sưng bàn chân và mắt cá chân;
- Sốt, ớn lạnh và ho;
- Thở khò khè.
Khó thở là một triệu chứng không thể xem nhẹ vì nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Việc nhận biết các dấu hiệu khó thở, hiểu rõ về yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn. Nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình trạng khó thở kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế để có thể nhận được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy chăm sóc sức khỏe hô hấp của mình bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, tránh xa các yếu tố nguy cơ và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ. Chỉ có sự chú ý và chăm sóc đúng mức mới giúp bạn giảm thiểu nguy cơ gặp phải tình trạng khó thở và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh, an lành.