Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Tắc mật là gì? Những điều cần biết về tắc mật
Tắc mật là một tình trạng nghiêm trọng và phức tạp, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Việc hiểu rõ về tắc mật, triệu chứng, nguyên nhân, và các phương pháp điều trị là vô cùng quan trọng để phòng ngừa và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về tắc mật.
Tổng quan chung
Tắc mật là tình trạng tắc nghẽn ở các ống mật, ngăn cản dòng chảy của mật từ gan đến ruột non. Mật là chất lỏng do gan sản xuất, giúp tiêu hóa chất béo trong thức ăn. Khi dòng chảy của mật bị cản trở, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan, và thậm chí là ung thư gan.
Tắc mật có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của hệ thống ống mật, bao gồm cả trong và ngoài gan. Bệnh này thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em và người trẻ tuổi.
Tắc mật có thể xảy ra ở bất cứ đâu và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Rối loạn chức năng gan.
- Suy thận.
- Rối loạn đông máu.
- Suy giảm chức năng hệ tim mạch.
- Suy dinh dưỡng.
- Nhiễm trùng.
Triệu chứng
Triệu chứng của tắc mật có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn và vị trí của nó. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Vàng da và mắt (vàng da niêm mạc): Đây là triệu chứng thường gặp nhất của tắc mật, do bilirubin (một chất có trong mật) tích tụ trong máu. Mật bị ứ đọng không thể di chuyển xuống dạ dày để tham gia vào quá trình tiêu hóa. Từ đó, thấm dẫn vào máu và gây ra tình trạng vàng da, vàng mắt.
- Ngứa da: Tình trạng ngứa da không rõ nguyên nhân là một triệu chứng khác của tắc mật.
- Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có thể trở nên sẫm màu hơn do tăng bilirubin trong máu, nước tiểu ở người bệnh tắc mật cũng có màu đỏ sậm của nước vối hoặc vàng sậm giống màu nước chè.
- Phân nhạt màu: Màu sắc phân có thể nhạt đi do thiếu mật trong ruột.
- Đau bụng: Đau thường tập trung ở vùng bụng trên, đặc biệt là dưới xương sườn phải, mức độ sẽ phụ thuộc vào các nguyên nhân gây tắc mật. Người bệnh có thể xuất hiện cảm giác đau quặn, đau dữ dội hoặc đau âm ỉ.
- Sốt và ớn lạnh: Nếu tắc mật do nhiễm trùng, người bệnh có thể bị sốt cao và ớn lạnh. Người bệnh sẽ thấy đau vùng gan, sau đó là sốt kèm rét run. Vài ngày sau xuất hiện vàng da, vàng mắt.
- Một số triệu chứng khác: chán ăn, đầy hơi, khó tiêu, bệnh nhân có thể sụt cân nhanh, ăn uống kém,…
Nguyên nhân
Tắc mật có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:
- Sỏi mật: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của tắc mật. Sỏi mật có thể chặn ống mật và ngăn cản dòng chảy của mật.
- Khối u: Khối u trong gan, ống mật hoặc tuyến tụy có thể gây tắc mật.
- Viêm ống mật: Viêm hoặc nhiễm trùng ở ống mật cũng có thể gây ra tắc nghẽn.
- Xơ gan: Tình trạng xơ gan do viêm gan B, viêm gan C, hoặc uống rượu nhiều có thể dẫn đến tắc mật.
- Chấn thương: Chấn thương do phẫu thuật hoặc tai nạn cũng có thể gây tắc mật.
- Trứng sán lá gan hay giun chui ống mật
Đối tượng nguy cơ
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc tắc mật bao gồm:
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi.
- Người mắc bệnh gan mạn tính: Những người bị viêm gan hoặc xơ gan có nguy cơ cao hơn.
- Người có tiền sử sỏi mật: Những người từng bị sỏi mật có nguy cơ tái phát cao.
- Người béo phì hoặc thừa cân: Thừa cân là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh tắc mật.
- Người hút thuốc và uống rượu nhiều: Hút thuốc và uống rượu là những yếu tố nguy cơ cao đối với nhiều bệnh lý, bao gồm tắc mật.
- Người bị chấn thương vùng bụng
- Người bệnh bị ung thư, phẫu thuật đường mật gần đây
- Người có hệ thống miễn dịch suy yếu, dẫn đến nhiễm trùng và tắc nghẽn ống mật.
Chẩn đoán
Chẩn đoán tắc mật thường bắt đầu bằng việc thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:
- Siêu âm bụng: Đây là phương pháp hình ảnh đầu tiên được sử dụng để xác định tắc nghẽn và vị trí của nó.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT scan có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan và ống mật. Chụp CT giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân, mức độ tắc nghẽn đường mật và tình trạng viêm, nhiễm trùng đường mật.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể giúp phát hiện tắc nghẽn và các vấn đề liên quan đến mật. Áp dụng trong trường hợp ung thư đường mật hay sử dụng không thành công phương pháp nội soi mật tuy ngược dòng.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là một phương pháp chẩn đoán và điều trị, cho phép bác sĩ xem trực tiếp ống mật và loại bỏ sỏi nếu có. Nếu tắc đường mật ở sâu trong mô gan hoặc trường hợp tắc mật cấp thì 2 phương pháp trên không thể phát hiện được nguyên nhân gây bệnh. Và bắt buộc phải can thiệt phương pháp phẫu thuật ngoại khoa nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán và điều trị.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định mức độ bilirubin và các men gan, cung cấp thông tin quan trọng về chức năng gan.
- Bilirubin máu: Tắc mật do bất kì nguyên nhân nào thường gây tăng bilirunbin huyết thanh. Tuy nhiên chỉ số này cũng tăng trong một số trường hợp như tan máu, viêm gan…
- Phosphatase kiềm: Chỉ số báo hiệu tình trạng tắc mật, tuy nhiên không thể chẩn đoán được nuyên nhân gây tắc mật là tại gan hay ngoài gan.
- Men gan (AST, ALT): Thường được chỉ định xét nghiệm chẩn đoán các bệnh lý về gan, mật. Nếu chỉ tắc mật thì các chỉ số này tăng nhẹ nhưng nếu viêm đường mật thì men gan tăng cao rõ rệt.
- Siêu âm ổ bụng: Có thể xem được hình ảnh túi mật và có độ chính xác lên đến 95% trong việc phát hiện sỏi đường mật, giãn ống mật chủ.
Tắc mật nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Do vậy, khi xuất hiện 1 trong những triệu chứng điển hình của bệnh thì nên sớm khám tại chuyên khoa tiêu hóa ở bệnh viện uy tín để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân bệnh và có hướng điều trị kịp thời.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa tắc mật chủ yếu dựa vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì một lối sống lành mạnh. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Chế độ ăn uống cân đối: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân và béo phì bằng cách duy trì một lối sống năng động và chế độ ăn uống lành mạnh.
- Hạn chế uống rượu và hút thuốc: Tránh hoặc giảm thiểu việc uống rượu và hút thuốc.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan đến gan và ống mật.
- Tiêm phòng viêm gan: Tiêm phòng viêm gan A và B để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm gan và xơ gan.
- Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể giảm nguy cơ béo phì.
- Ăn uống hợp vệ sinh, ăn chín uống sôi, tẩy giun định kỳ 6 tháng 1 lần.
Điều trị như thế nào?
Điều trị tắc mật phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tắc nghẽn. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Dùng thuốc: Trong một số trường hợp, thuốc có thể giúp giảm triệu chứng và điều trị nguyên nhân gốc rễ của tắc mật.
- Nội soi: Nếu tắc nghẽn do sỏi mật hoặc viêm ống mật, nội soi có thể được sử dụng để loại bỏ sỏi hoặc điều trị viêm.
- Phẫu thuật: Trong các trường hợp nặng hoặc khi các phương pháp khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ tắc nghẽn.
- Phẫu thuật cắt túi mật để điều trị sỏi túi mật, viêm túi mật
- Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
- Nội soi đường mật tán sỏi điện thủy lực, tán sỏi laser
- Ghép gan: Đối với những trường hợp tắc mật nghiêm trọng do xơ gan hoặc ung thư gan, ghép gan có thể là phương pháp điều trị cuối cùng.
- Dẫn lưu túi mật hay đường mật xuyên gan qua da
Kết luận
Tắc mật là một bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người. Việc hiểu rõ về triệu chứng, nguyên nhân, và các biện pháp phòng ngừa và điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Để phòng ngừa tắc mật, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ, và tiêm phòng viêm gan đầy đủ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của tắc mật, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Luôn luôn quan tâm đến sức khỏe của mình và những người xung quanh để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.