Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Tăng áp lực nội sọ là gì? Những điều cần biết về tăng áp lực nội sọ
Tăng áp lực nội sọ (ICP) là tình trạng áp suất trong hộp sọ tăng cao, gây áp lực lên não và các cấu trúc xung quanh. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ICP có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Hãy cùng Pharmacity tìm hiểu về những điều cần biết về tăng áp lực nội sọ qua bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Áp lực nội sọ là kết quả áp lực riêng của từng khu vực, cụ thể gồm 3 khu vực là nhu mô não, dịch não tủy và mạch máu. Áp lực nội soi trung bình là 10 ± 2 mm Hg.
Trong thực hành, chấp nhận áp lực nội sọ thông qua áp lực dịch não tủy bình thường 7- 20cmH2O khi nằm và chọc dò thắt lưng. Khi áp lực dịch thủy não 25cm H2O hay khi áp lực nội sọ trên 15 mmHg là hiện tượng tăng áp lực nội sọ.
Có 3 cơ chế cơ bản gây tăng áp lực nội sọ gồm: phù não, não úng thủy và ứ trệ tuần hoàn; các cơ chế có thể độc lập hoặc phối hợp với nhau.
Triệu chứng
Triệu chứng của tăng áp lực nội sọ thường rất đa dạng, bao gồm:
- Đau đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi thức dậy.
- Buồn nôn và nôn: Thường xuất hiện cùng với đau đầu và có thể nặng hơn khi thay đổi tư thế.
- Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc có hiện tượng “ruồi bay”.
- Giảm tỉnh táo: Bệnh nhân có thể trở nên lơ mơ, khó tỉnh dậy, hoặc thậm chí hôn mê.
- Rối loạn hành vi và trí nhớ: Dễ cáu gắt, khó tập trung, mất trí nhớ tạm thời.
Ngoài ra, còn có thể có các triệu chứng khác như co giật, yếu chi, và mất thăng bằng. Những triệu chứng này thường không đặc hiệu và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, do đó việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng.
Nguyên nhân
Nguyên nhân của tăng áp lực nội sọ có thể được phân chia dựa trên các thành phần nội sọ gây ra tăng áp lực:
- Tăng khối lượng não: Viêm não hoặc phù não do nhiều nguyên nhân như chấn thương, thiếu máu cục bộ, tăng nồng độ đường huyết, bệnh não do urê huyết và hạ natri máu.
- Hiệu ứng khối: Tụ máu, khối u, áp xe.
- Tăng dịch não tủy: Tăng sản xuất CSF, khối u đám rối màng mạch.
- Giảm tái hấp thu dịch não tủy: Não úng thủy tắc nghẽn, viêm màng não hoặc u hạt.
- Tăng lượng máu: thường do tắc nghẽn đường ra của tĩnh mạch.
- Chèn ép tĩnh mạch cảnh: Huyết khối xoang tĩnh mạch, tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, ví dụ, suy tim.Hay phẫu thuật vùng cổ.
- Các nguyên nhân khác:
- Tăng áp lực nội sọ vô căn hoặc lành tính.
- Dị tật hộp sọ như craniosynostosis.
- Sử dụng tetracycline quá liều, thừa vitamin A.
Đối tượng nguy cơ
Bất kỳ ai cũng có thể bị tăng áp lực nội sọ, đặt biệt là những đối tượng sau:
- Trẻ nhỏ: Do hộp sọ chưa phát triển hoàn chỉnh.
- Người cao tuổi: Có nguy cơ cao bị chấn thương đầu và các bệnh lý liên quan đến não.
- Người có tiền sử bệnh lý não: U não, viêm màng não, viêm não.
- Người tham gia các hoạt động nguy hiểm: Các hoạt động có nguy cơ cao gây chấn thương đầu.
Những người trong các nhóm nguy cơ này nên được theo dõi sức khỏe định kỳ và thăm khám kịp thời khi có triệu chứng nghi ngờ.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán tăng áp lực nội sọ, bác sĩ cần biết một số thông tin về tiền sử bệnh lý và gia đình của người bệnh. Quá trình thăm khám có thể bao gồm:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng quan trọng, khám thần kinh chi tiết.
- Hình ảnh học: Chụp CT hoặc MRI đầu để xác định nguyên nhân tăng áp lực nội sọ.
- Đo áp lực nội sọ: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo áp lực trong hộp sọ.
Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số xét nghiệm chuyên sâu để khảo sát nguyên nhân gây tăng áp lực nội sọ.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa tăng áp lực nội sọ bao gồm các biện pháp:
- Đội mũ bảo hiểm: Khi tham gia giao thông hoặc các hoạt động nguy hiểm.
- Điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan đến não: Viêm màng não, viêm não, u não.
- Kiểm soát các bệnh mãn tính: Như tăng huyết áp, tiểu đường để giảm nguy cơ biến chứng lên não.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể: Thực hiện lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng cân đối, và tập thể dục đều đặn.
Điều trị tăng áp lực nội sọ như thế nào?
Điều trị tăng áp lực nội sọ thường bao gồm các phương pháp sau:
Thuốc
- Thuốc giảm phù nề não: Như mannitol và nước muối ưu trương để giảm dịch não tủy.
- Thuốc chống co giật: Để kiểm soát các cơn co giật liên quan đến tăng áp lực nội sọ.
- Thuốc an thần: Để kiểm soát tình trạng kích động và giảm áp lực nội sọ.
Phẫu thuật
- Dẫn lưu dịch não tủy: Sử dụng ống thông để giảm áp lực dịch não tủy.
- Phẫu thuật tạo lỗ nhỏ ở sọ: Để giảm áp lực bên trong hộp sọ.
- Loại bỏ khối u hoặc tụ máu: Nếu nguyên nhân là do khối u hoặc tụ máu.
Các biện pháp khác
- Hạ thân nhiệt: Làm lạnh cơ thể người bệnh để giảm áp lực nội sọ.
- Loại bỏ một phần của hộp sọ: Trong các trường hợp nghiêm trọng để giảm áp lực.
Việc điều trị cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có chuyên môn cao và trang thiết bị đầy đủ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.
Kết luận
Tăng áp lực nội sọ là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời từ các chuyên gia y tế. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân và nguy cơ, cùng với các phương pháp chẩn đoán và điều trị đúng đắn, có thể giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ liên quan đến tăng áp lực nội sọ, hãy liên hệ ngay với các cơ sở y tế để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.