Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh thuỷ đậu là gì? Những điều cần biết về bệnh
Tổng quan chung
Bệnh thủy đậu, còn gọi là bệnh trái rạ hoặc bệnh đậu mùa gà, là một bệnh do virus varicella-zoster (VZV) gây ra. Bệnh phổ biến nhất ở trẻ em nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn. Thủy đậu có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Triệu chứng bệnh thuỷ đậu
Thủy đậu có thể diễn biến qua 3 giai đoạn chính, gồm có: Giai đoạn ủ bệnh, giai đoạn toàn phát và giai đoạn phục hồi.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh của VZV có thể kéo dài từ 10 – 21 ngày tùy vào tình trạng sức khỏe, khả năng phản ứng của hệ miễn dịch và mức độ tấn công của virus, đa số các trường hợp mắc thủy đậu, thời gian VZV ủ bệnh thường dao động trong khoảng từ 14 – 17 ngày. Ở giai đoạn này, virus bắt đầu nhân lên và di chuyển đến các cơ quan trong cơ thể và hầu như không gây ra bất cứ kiểu chứng nào điển hình.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh cảm cúm như cơ thể cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ từ 38 độ C, đau nhức mình mẩy, chán ăn, nhức đầu,… Các triệu chứng này thường biểu hiện rõ rệt và nặng hơn ở người lớn.
Giai đoạn toàn phát:
Sau giai đoạn ủ bệnh âm thầm, thủy đậu bắt đầu “bộc lộ” bản thân với những dấu hiệu:
- Phát ban: Vùng da lưng, ngực, bụng và mặt xuất hiện những mảng đỏ sưng nhẹ, báo hiệu sự khởi đầu của cuộc tấn công.
- Dát sẩn: Nhanh chóng, những mảng đỏ này gồ lên thành những nốt sần sùi, sần sật, gây cảm giác khó chịu.
Chỉ sau vài giờ đến một ngày, thủy đậu “lột xác” thành những mụn nước phỏng rộp:
- Mụn nước: Nổi lên khắp cơ thể, chứa đầy dịch trắng trong, căng tức và khó chịu.
- Mụn mủ: Dịch trong dần chuyển sang màu vàng mủ, đường kính khoảng 5-10mm, viền đỏ xung quanh.
Hành trình “hoành hành” của thủy đậu không diễn ra đồng loạt:
- Nhiều đợt tấn công: Mụn nước xuất hiện liên tục trong 2-4 ngày, tạo nên “bức tranh” đa dạng với nhiều giai đoạn tổn thương trên da.
- Vết thương đa dạng: Phát ban, dát sẩn, mụn nước, mụn mủ, đóng vảy, sẹo lõm – tất cả cùng hiện diện trên cơ thể người bệnh.
Thủy đậu không chỉ “tấn công” da:
- Niêm mạc: Nốt mụn có thể xuất hiện ở hầu họng, giác mạc, thậm chí là dương vật, âm đạo, hậu môn, gây nguy hiểm và khó chịu.
- Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, đau nhức, mất ngủ, chán ăn,… là những “đồng minh” của thủy đậu trong giai đoạn phát bệnh.
Giai đoạn phục hồi:
Sau 7 – 10 ngày từ khi các phát ban bắt đầu xuất hiện, chúng sẽ bắt đầu khô lại, đóng mài và bong vảy, cơ thể người bệnh bắt đầu tiến đến giai đoạn phục hồi.
Nguyên nhân bệnh thuỷ đậu
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-Zoster gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, khi một người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phỏng trên da của người bệnh. Ngoài ra, việc chạm vào các bề mặt hoặc đồ vật bị nhiễm virus cũng có thể dẫn đến lây lan bệnh. Trẻ em dưới 12 tuổi và những người chưa từng tiêm phòng thủy đậu hoặc chưa từng mắc bệnh này trước đó là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch suy yếu cũng làm tăng khả năng nhiễm bệnh, đặc biệt ở những người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc các bệnh mạn tính.
Đối tượng nguy cơ bệnh thuỷ đậu
Chẩn đoán thủy đậu
Thủy đậu là bệnh lý ngoài da có triệu chứng điển hình là các nốt mụn nước phỏng rộp chứa đầy dịch mủ viêm bên trong. Do đó, hầu hết các trường hợp mắc bệnh đều được chẩn đoán thông qua các triệu chứng lâm sàng của bệnh mà không yêu cầu xét nghiệm khẳng định.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp các triệu chứng lâm sàng không rõ ràng, để giúp việc chẩn đoán chính xác hơn, các bác sĩ chuyên khoa có thể thực hiện thêm một số phương pháp chẩn đoán bệnh thủy đậu khác như:
- Xét nghiệm dịch nốt phỏng (Lam Tzanck, PCR).
- Xét nghiệm huyết thanh để phát hiện kháng thể VZV.
Phòng ngừa bệnh thuỷ đậu
- Tránh tiếp xúc với người bệnh.
- Tiêm vắc xin phòng bệnh cho trẻ em từ 9-12 tháng tuổi và người lớn.
- Rửa tay thường xuyên, không dùng chung đồ dùng cá nhân.
- Vệ sinh môi trường sống và các vật dụng thường xuyên.
Điều trị thủy đậu
Điều trị thủy đậu thường tập trung vào việc giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau như paracetamol.
- Thuốc kháng virus (acyclovir) có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng.
- Giữ vệ sinh cá nhân, tránh gãi làm trầy xước mụn nước.
Kết luận
Bệnh thủy đậu là một bệnh lây nhiễm phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được chăm sóc đúng cách. Việc tiêm vắc xin và tuân thủ các biện pháp vệ sinh là những cách quan trọng để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh thủy đậu. Hãy chú ý đến các triệu chứng ban đầu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết để tránh các biến chứng nguy hiểm.