Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Viêm tai là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Viêm tai là bệnh phổ biến ở cả người trưởng thành và trẻ nhỏ. Đây là nguyên nhân lớn nhất gây suy giảm thính lực hoặc điếc trên toàn thế giới. Vậy viêm tai là gì? Nguyên nhân do đâu chúng ta cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Tổng quan chung
Viêm tai là tình trạng tai bị nhiễm trùng dẫn đến viêm và đau. Tình trạng viêm có thể kèm sưng tấy, chảy mủ tai, tai có mùi hôi và có thể nghe kém.
Triệu chứng
Các triệu chứng phổ biến của viêm tai bao gồm:
- Đau nhẹ hoặc khó chịu bên trong tai.
- Cảm giác áp lực dai dẳng bên trong tai.
- Chảy dịch giống như mủ ở tai.
- Mất thính lực.
Những triệu chứng này có thể kéo dài hoặc xuất hiện rồi biến mất. Các triệu chứng có thể xảy ra ở một hoặc cả hai tai. Đau thường dữ dội hơn khi bị viêm tai kép, tức là nhiễm trùng ở cả hai tai.
Các triệu chứng của viêm tai mạn tính có thể ít đáng chú ý hơn so với các triệu chứng của viêm tai cấp tính.
Cùng với các triệu chứng thấy ở người lớn, chẳng hạn như đau tai và chảy dịch, trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh có thể biểu hiện các dấu hiệu khác của nhiễm trùng tai, chẳng hạn như:
- Cọ xát hoặc kéo tai,
- Sốt,
- Không phản ứng với một số âm thanh nhất định,
- Thường xuyên mất thăng bằng,
- Đau đầu,
- Khó chịu hoặc bồn chồn,
- Chán ăn,
- Thông thường, nhiễm trùng tai kéo dài dưới 3 ngày, nhưng có thể kéo dài tới một tuần.
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi bị sốt hoặc có các triệu chứng nhiễm trùng tai khác nên đi khám bác sĩ. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu con bạn bị sốt cao hơn 102°F (39°C) hoặc đau tai dữ dội.
Nguyên nhân
Một số nguyên nhân gây viêm tai là:
- Vi khuẩn: Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae (không thể định loại), là hai loại vi khuẩn phổ biến nhất gây viêm tai.
- Virus: Virus gây cảm lạnh có thể gây viêm tai.
Đối tượng nguy cơ
Đối tượng có nguy cơ mắc phải viêm tai:
- Người không giữ vệ sinh tai sạch sẽ.
- Người sống hoặc làm việc ở nơi ô nhiễm, nhiều khói bụi.
- Vận động viên bơi lội.
- Trẻ em.
Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng tai của bạn thông qua kính soi tai có ống kính phóng đại và đèn các tiêu chí:
- Bên trong tai có sưng, đỏ không.
- Có bóng khí hoặc chất lỏng, mủ không.
- Màng nhĩ có bị phồng lên, xẹp xuống hoặc thủng không.
Xét nghiệm chất lỏng trong tai để xem nguyên nhân có phải do vi khuẩn, virus không.
Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân chụp CT vùng đầu nếu cần.
Xét nghiệm máu có thể cần thiết để kiểm tra chức năng miễn dịch của bệnh nhân.
Đo chuyển động của màng nhĩ (tympanometry).
Đo sự phản xạ bề mặt thính giác (acoustic reflectometry).
Kiểm tra thính lực.
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa bệnh viêm tai mọi người nên chú ý như sau.
- Tiêm phòng các loại vắc xin cúm và vắc xin phế cầu khuẩn để bảo vệ chống lại một nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng tai giữa, viêm phổi do Streptococcus.
- Luôn giữ vệ sinh tay.
- Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn cho đến khi trẻ được 6 tháng tuổi và tiếp tục cho bú ít nhất 12 tháng.
- Không hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc.
- Lau thật khô tai sau khi bơi.
- Không dùng chung dụng cụ lấy ráy tai, vệ sinh tai
- Lấy ráy tai đúng cách, tránh làm tổn thương tai.
- Ở các bệnh nhân suy giảm miễn dịch như HIV, ung thư, đái tháo đường nên thường xuyên kiểm tra tai để phòng nguy cơ nhiễm nấm tai.
- Tránh nhiễm cúm gây biến chứng ảnh hưởng đến tai
- Những người sử dụng máy trợ thính, cấy điện cực ốc tai nên thường xuyên tới bệnh viện để kiểm tra tình trạng thiết bị.
Điều trị như thế nào?
Các phương pháp điều trị phù hợp gồm điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa.
Điều trị nội khoa
- Phương pháp này bao gồm vệ sinh tai, sử dụng các loại thuốc và có thể kết hợp với các phương pháp hỗ trợ điều trị tại nhà.
- Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm tai bao gồm thuốc nhỏ tai, thuốc thoa ngoài tai, thuốc kháng sinh và kháng viêm. Một số trường hợp có thể cần dùng thuốc chống nấm nếu có bằng chứng nhiễm nấm.
- Các loại thuốc chữa viêm tai được sử dụng phổ biến nhất như axit axetic và corticosteroid tại chỗ, kháng sinh nhỏ tai như ciprofloxacin, ofloxacin hoặc neomycin/polymyxin. Các thuốc chống nấm gentian, cresylate axetat, nystatin, clotrimazole…
- Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị viêm tai ở trẻ em
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) khuyến nghị sử dụng các loại thuốc trong điều trị viêm tai cho trẻ em như sau.
Thuốc giảm đau
- Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Chỉ dùng acetaminophen.
- Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên: Có thể cho uống acetaminophen hoặc ibuprofen.
- Không cho trẻ uống aspirin vì có thể gây ra hội chứng Reye. Hội chứng Reye là một căn bệnh rất nghiêm trọng nhưng hiếm gặp, có thể gây hại cho gan và não.
Thuốc ho và cảm lạnh
- Trẻ em dưới 4 tuổi: Phụ huynh cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không sử dụng thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn cho trẻ vì có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm cho trẻ.
- Trẻ em từ 4 tuổi trở lên: Phụ huynh cần trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn có an toàn sử dụng cho trẻ hay không.
Phụ huynh lưu ý luôn hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa về bất kỳ loại thuốc nào dùng để điều trị viêm tai cho trẻ. Chỉ dùng kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Điều trị ngoại khoa
Đây là phương pháp điều trị xâm lấn bao gồm phẫu thuật hoặc thực hiện các thủ thuật. Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng khi đã áp dụng các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả. Phẫu thuật thường áp dụng cho các trường hợp viêm tai nặng, chủ yếu để giải quyết biến chứng chẳng hạn như viêm xương chũm, nghe kém, mất thăng bằng…
- Phẫu thuật vá màng nhĩ
Quy trình phẫu thuật này nhằm sửa chữa màng nhĩ thủng do nhiễm trùng và giúp ngăn ngừa nhiễm trùng trong tương lai, giúp cải thiện sức nghe. Phương pháp tạo hình màng nhĩ thường được thực hiện trên những bệnh nhân không bị nhiễm trùng hoặc ung thư trong xương tai.
Quá trình phẫu thuật sẽ sử dụng mảnh ghép được lấy từ chính cơ thể người bệnh, thường là cân cơ, màng sụn hoặc sụn tai để sửa chữa màng nhĩ. Sau phẫu thuật từ 6-8 tuần, bệnh nhân có thể cải thiện khả năng nghe.
- Mở màng nhĩ và đặt ống dẫn lưu
Mở màng nhĩ hai bên và đặt ống dẫn lưu được sử dụng cho những bệnh nhân thường xuyên bị tích tụ dịch trong tai giữa.
Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tạo ra một lỗ nhỏ và đưa ống nhân tạo vào để dẫn dịch tai ra ngoài. Bệnh nhân có thể xuất viện trong ngày, màng nhĩ có thể liền lại khi ống dẫn lưu tự rơi ra ngoài, thường là sau phẫu thuật vài tháng.
- Khoan xương chũm
Xương chũm là xương phía sau tai nối với tai giữa. Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường sau tai để tiếp cận xương chũm. Sau đó, bác sĩ tiến hành khoan và làm sạch xương chũm giúp ngăn ngừa viêm tai mạn tính.
Hi vọng với những chia sẻ trên giúp các bạn hiểu hơn về viêm tai.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.