Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh võng mạc do tiểu đường là gì? Những điều cần biết về bệnh
Bệnh võng mạc do tiểu đường (diabetic retinopathy) là một biến chứng của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến mắt. Đây là một trong những nguyên nhân gây mù lòa ở người trưởng thành. Vậy bệnh võng mạc tiểu đường có nguy hiểm không? Hãy cùng Pharmacity đi sâu tìm hiểu về căn bệnh này qua các thông tin dưới đây nhé.
Tổng quan chung
Các bệnh lý võng mạc là một nhóm bệnh lý có ảnh hưởng đến lớp tế bào mỏng nhạy cảm với ánh sáng nằm phía sau mắt. Có 3 loại bệnh võng mạc phổ biến:
- Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch (Central Serous Chorioretinopathy – CSCR)
- Bệnh võng mạc tăng huyết áp (Hypertensive Retinopathy)
- Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy)
Bệnh võng mạc do tiểu đường (diabetic retinopathy) là một biến chứng của bệnh tiểu đường, xảy ra khi mức đường huyết cao gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc, lớp mô ở mặt sau của mắt.
Có hai dạng chính:
- Bệnh võng mạc không tăng sinh
- Bệnh võng mạc tăng sinh.
Bệnh võng mạc do tiểu đường phát triển qua nhiều giai đoạn, từ nhẹ đến nặng.
- Ở giai đoạn đầu: Các mạch máu nhỏ trong võng mạc bị yếu đi, gây rò rỉ hoặc phình to.
- Ở giai đoạn nặng hơn: Gây chảy máu vào trong mắt, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng bệnh võng mạc do tiểu đường
Các triệu chứng bệnh võng mạc do tiểu đường thường phát triển dần dần có thể bao gồm:
- Giai đoạn đầu: Thường không có triệu chứng rõ ràng.
- Giai đoạn nặng: Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Nhìn mờ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt khi bệnh tiến triển.
- Khó nhìn trong ánh sáng yếu hoặc ban đêm: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi cố gắng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm.
- Nhìn thấy các đốm đen hoặc vệt máu: Các đốm đen hoặc các vệt máu có thể xuất hiện trong tầm nhìn, gây ra tình trạng nhìn như có ruồi bay (floaters).
- Thay đổi trong tầm nhìn: Bệnh nhân có thể trải qua các thay đổi bất thường trong tầm nhìn, bao gồm nhìn thấy hình ảnh bị méo mó hoặc biến dạng.
- Mất thị lực trung tâm: Trong các giai đoạn sau của bệnh, bệnh nhân có thể mất thị lực trung tâm, làm giảm khả năng đọc hoặc nhận diện khuôn mặt.
- Mất thị lực hoàn toàn: Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh võng mạc tiểu đường có thể dẫn đến mất thị lực hoàn toàn nếu không được điều trị kịp thời.
Các triệu chứng này thường không xuất hiện ngay lập tức mà phát triển dần dần theo thời gian khi tổn thương võng mạc trở nên nghiêm trọng hơn.
Nguyên nhân
- Mức đường huyết cao: Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu trong võng mạc. Theo thời gian, lượng đường trong máu cao có thể làm hẹp, dày lên và tổn thương các mạch máu nhỏ, dẫn đến rò rỉ hoặc tắc nghẽn mạch máu.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao có thể làm tổn thương thêm các mạch máu trong võng mạc, gia tăng nguy cơ phát triển bệnh võng mạc tiểu đường.
- Tăng lipid máu: Mức cholesterol và triglyceride cao có thể góp phần vào sự hình thành các mảng bám trong mạch máu, làm cản trở lưu thông máu đến võng mạc và gây thêm tổn thương.
- Thời gian mắc bệnh tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường trong thời gian dài có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh võng mạc tiểu đường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh.
- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh võng mạc tiểu đường, nguy cơ mắc bệnh của bạn có thể cao hơn.
- Kiểm soát đường huyết kém: Không duy trì mức đường huyết ổn định và trong phạm vi bình thường có thể tăng nguy cơ tổn thương võng mạc.
- Các yếu tố lối sống: Hút thuốc lá, lối sống ít vận động, và chế độ ăn uống không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc tiểu đường.
Đối tượng nguy cơ
Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy) có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai mắc bệnh tiểu đường, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn. Các đối tượng nguy cơ cao bao gồm:
- Người mắc bệnh tiểu đường lâu năm: Những người đã sống chung với bệnh tiểu đường trong thời gian dài (thường trên 10-20 năm) có nguy cơ cao hơn mắc bệnh võng mạc tiểu đường.
- Người không kiểm soát tốt đường huyết: Mức đường huyết không được kiểm soát tốt, thường xuyên dao động hoặc duy trì ở mức cao, làm tăng nguy cơ tổn thương võng mạc.
- Người có huyết áp cao: Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc tiểu đường do làm tăng áp lực lên các mạch máu nhỏ trong võng mạc.
- Người có mức lipid máu cao: Mức cholesterol và triglyceride cao có thể góp phần vào tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ phát triển bệnh võng mạc tiểu đường.
- Phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường: Phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường (đặc biệt là tiểu đường thai kỳ) có nguy cơ cao hơn phát triển các biến chứng mắt.
- Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh võng mạc tiểu đường, do ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tuần hoàn và mạch máu.
- Người có yếu tố di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh võng mạc tiểu đường, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng có thể cao hơn.
- Người ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh: Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không cân đối có thể góp phần vào việc kiểm soát kém đường huyết và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ này có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh võng mạc tiểu đường và các biến chứng khác liên quan đến bệnh tiểu đường.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán bệnh võng mạc do tiểu đường, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra mắt bao gồm:
- Khám đáy mắt: Sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm giãn đồng tử, sau đó kiểm tra đáy mắt bằng đèn chiếu hoặc máy ảnh.
- Chụp mạch huỳnh quang: Tiêm thuốc nhuộm vào tĩnh mạch cánh tay, sau đó chụp ảnh võng mạc để xem các mạch máu có bị rò rỉ hoặc bất thường không.
- Chụp cắt lớp quang học (OCT): Sử dụng sóng ánh sáng để chụp ảnh chi tiết của võng mạc, giúp phát hiện sưng hoặc tổn thương.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy) tập trung vào việc kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và các yếu tố nguy cơ liên quan. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Kiểm soát đường huyết: Duy trì mức đường huyết trong phạm vi mục tiêu do bác sĩ đề ra. Sử dụng các thiết bị đo đường huyết thường xuyên để theo dõi và điều chỉnh kịp thời.
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao có thể làm tổn thương thêm các mạch máu trong võng mạc. Kiểm soát huyết áp bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Quản lý mức cholesterol: Mức cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu. Duy trì chế độ ăn ít chất béo bão hòa và thường xuyên kiểm tra mức cholesterol.
- Khám mắt định kỳ: Người mắc bệnh tiểu đường nên khám mắt ít nhất một lần mỗi năm. Khám mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương và điều trị kịp thời.
- Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh võng mạc tiểu đường. Bỏ thuốc lá giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tổn thương mắt.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ phát triển các biến chứng của bệnh tiểu đường. Giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng thông qua chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế đồ ngọt, thực phẩm giàu chất béo và các sản phẩm tinh chế.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp cải thiện kiểm soát đường huyết, giảm huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch. Cố gắng tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
- Uống thuốc đúng theo chỉ định: Tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định về thuốc của bác sĩ, bao gồm thuốc kiểm soát đường huyết, huyết áp và cholesterol.
- Giảm stress: Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đường huyết. Thực hiện các biện pháp giảm stress như yoga, thiền, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
Điều trị
- Điều trị nội khoa: Dùng thuốc kiểm soát đường huyết, huyết áp và cholesterol.
- Laser photocoagulation: Sử dụng tia laser để làm kín các mạch máu bị rò rỉ và ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường.
- Phẫu thuật vitrectomy: Loại bỏ dịch kính và máu từ mắt để cải thiện tầm nhìn.
- Thuốc tiêm vào mắt: Thuốc chống tăng sinh mạch máu (anti-VEGF) giúp giảm sưng và ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu mới.
Thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến trình của bệnh võng mạc tiểu đường, bảo vệ thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.