Các dây chằng tử cung của phụ nữ: cấu trúc và chức năng
Trong cơ thể phụ nữ, có một số dây chằng quan trọng liên quan đến hệ sinh sản. Các dây chằng này cung cấp sự hỗ trợ và định vị cơ quan sinh dục nữ trong khung chậu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và mối quan hệ giải phẫu của các dây chằng tử cung của phụ nữ.
Cấu trúc của các dây chằng tử cung
Các dây chằng tử cung của phụ nữ bao gồm dây chằng rộng, dây chằng tròn và dây chằng tử cung – cùng. Mỗi dây chằng có vị trí và chức năng riêng.
- Dây chằng rộng: Dây chằng rộng bao phủ phần trên và phía bên của tử cung. Nó giới hạn bởi dây chằng tròn phía trên, dây chằng phễu chậu phía sau và các dây chằng chính và tử cung – cùng phía dưới. Dây chằng rộng bao gồm các lá trước và sau để bao bọc các cơ quan và mạch máu.
- Dây chằng tròn: Dây chằng tròn của tử cung có hình dạng dải xoắn và gắn vào mặt trên và mặt bên của tử cung. Nó bắt đầu từ sừng tử cung, băng qua xương chậu qua vòng bẹn, đi qua ống bẹn và kết thúc ở xương mu. Có 2 dây chằng tròn ở mỗi bên tử cung.
- Dây chằng tử cung – cùng: Dây chằng tử cung – cùng nối cổ tử cung với xương cùng. Chúng hỗ trợ và cố định tử cung trong khung chậu.
Chức năng của các dây chằng tử cung
Các dây chằng tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và duy trì vị trí tử cung trong vùng chậu. Chúng cung cấp đường dẫn cho các cấu trúc thần kinh và mạch máu và giữ cho tử cung cố định.
Dây chằng tử cung gồm những thành phần nào?
Có một số cấu trúc dây chằng được gắn vào tử cung, và chúng có thể được phân chia theo vị trí gắn kết vào tử cung. Các cấu trúc này bao gồm:
- Mặt trên: Dây chằng rộng và dây chằng tròn
- Thân tử cung: Dây chằng rộng kéo dài và gắn nối với các cấu trúc trong khung chậu
- Phần dưới của tử cung: Dây chằng ngang cổ tử cung và dây chằng tử cung – trực tràng, cơ nâng hậu môn, màng đáy chậu và thân đáy chậu
Dây chằng tròn: Một cái nhìn tổng quan
Dây chằng tròn của tử cung có cấu trúc giống dây thừng tròn và là một loại mô liên kết cơ xơ. Nó gắn vào mặt trên và mặt bên của tử cung, gần vòi tử cung. Dây chằng tròn đi qua xương chậu, ống bẹn và môi lớn. Mỗi bên tử cung có 2 dây chằng tròn, và chúng có độ dài khoảng 10-12 cm.
Trường hợp đặc biệt: Dây chằng tròn trong thai kỳ
Trong quá trình mang thai, dây chằng tròn chịu áp lực căng rất cao. Chúng mở rộng và kéo dài để hỗ trợ sự phát triển của tử cung khi mang thai. Điều này có thể gây ra đau từ hạ vị và hông lưng lan tỏa cho thai phụ.
Dây chằng rộng: Bảo vệ và định vị tử cung
Dây chằng rộng bao phủ thân tử cung từ phía bên và cổ tử cung từ phía trên. Nó bảo vệ các cơ quan và mạch máu bên trong. Các lá trước và sau của dây chằng rộng bao quanh các cơ quan trong và mạch máu. Các vùng riêng biệt trong dây chằng rộng được đặt tên theo các cấu trúc gần đó như mesosalpinx (gần ống dẫn trứng) và mesovarium (gần buồng trứng).
Dây chằng tử cung – cùng: Đảm bảo sự cố định của tử cung
Dây chằng tử cung – cùng là những dải xơ hai bên, nối cổ tử cung với xương cùng. Chúng giữ và cố định tử cung trong vùng chậu.
Dây chằng mu – cổ tử cung: Hỗ trợ tử cung
Dây chằng mu – cổ tử cung nối cổ tử cung với bề mặt sau của khớp mu. Chúng hỗ trợ tử cung trong vùng chậu.
Dây chằng chính: Liên kết bên của tử cung
Dây chằng chính, còn được gọi là dây chằng bên, dây chằng Mackenrodt hoặc dây chằng ngang cổ tử cung, nằm dọc theo bờ dưới của dây chằng rộng, động mạch tử cung và tĩnh mạch tử cung.
Bệnh lý liên quan đến các dây chằng tử cung
Có một số tình trạng bệnh lý có thể ảnh hưởng đến các dây chằng tử cung ở phụ nữ đặc biệt trong quá trình sinh sản. Một số tình trạng này bao gồm:
- Đau dây chằng tròn: Một cảm giác đau nhói ở hông, bụng hoặc âm đạo.
- Giãn dây chằng tròn (RLV): Một tình trạng mắc phải khi dây chằng tròn bị kéo dãn bất thường.
Các vấn đề phổ biến liên quan đến dây chằng tử cung – cùng
Các vấn đề phổ biến nhất liên quan đến dây chằng tử cung – cùng gồm có:
- Lạc nội mạc tử cung: Tế bào nội mạc tử cung xuất hiện ở nơi khác và cụ thể hơn là ở vùng dây chằng tử cung.
- Sa tử cung: Sự lệch vị của tử cung khỏi vị trí bình thường trong vùng chậu.
Sa tử cung và tầm quan trọng của các dây chằng tử cung
Sự lệch vị tử cung xảy ra khi các cơ và mô trong sàn chậu suy yếu và không thể nắm bắt trọng lượng của tử cung, khiến nó sa vào âm đạo. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, sa tử cung có thể gây ra các vấn đề về chức năng tình dục, chất lượng cuộc sống và tiểu không tự chủ liên quan đến ruột hoặc bàng quang. Để điều trị tình trạng này, phẫu thuật cố định tử cung bằng cách rút ngắn hoặc phục hồi các dây chằng tử cung là phương pháp hiệu quả và thường được sử dụng.
Các dây chằng tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vị trí và chức năng của tử cung trong cơ thể phụ nữ. Khi các dây chằng này bị ảnh hưởng bởi các vấn đề bệnh lý, có thể gây ra những vấn đề sức khỏe và tình trạng khó chịu. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe toàn diện cho các cấu trúc này.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Dây chằng tử cung gồm những thành phần nào?
- Mặt trên: Dây chằng rộng và dây chằng tròn
- Thân tử cung: Dây chằng rộng kéo dài và gắn nối với các cấu trúc trong khung chậu
- Phần dưới của tử cung: Dây chằng ngang cổ tử cung và dây chằng tử cung – trực tràng, cơ nâng hậu môn, màng đáy chậu và thân đáy chậu
2. Dây chằng tròn của tử cung có chức năng gì?
Dây chằng tròn của tử cung có chức năng hỗ trợ sự phát triển của tử cung trong quá trình mang thai. Khi mang thai, dây chằng tròn mở rộng và kéo dài để chịu áp lực từ sự phát triển của tử cung.
3. Có những vấn đề bệnh lý nào liên quan đến các dây chằng tử cung?
Một số vấn đề bệnh lý liên quan đến các dây chằng tử cung bao gồm đau dây chằng tròn và giãn dây chằng tròn (RLV).
4. Sa tử cung là gì?
Sa tử cung là tình trạng lệch vị của tử cung khỏi vị trí bình thường trong vùng chậu. Nó có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến chức năng tình dục, chất lượng cuộc sống và tiểu không tự chủ.
5. Phẫu thuật cố định tử cung như thế nào?
Phẫu thuật cố định tử cung thường được thực hiện bằng cách rút ngắn hoặc phục hồi các dây chằng tử cung. Quá trình này giúp duy trì vị trí và chức năng tử cung trong cơ thể phụ nữ.
Nguồn: Tổng hợp