Biện pháp chẩn đoán viêm gan D
Viêm gan D là tình trạng viêm gan do virus viêm gan D (HDV) gây ra, cần có HBV để nhân lên. Nhiễm viêm gan D không thể xảy ra nếu không có virus viêm gan B. Đồng nhiễm HDV-HBV được coi là dạng viêm gan siêu vi mãn tính nghiêm trọng nhất do tiến triển nhanh hơn thành ung thư biểu mô tế bào gan và tử vong liên quan đến gan.
Triệu chứng của viêm gan D
Trong viêm gan cấp tính, nhiễm đồng thời HBV và HDV có thể dẫn đến viêm gan từ nhẹ đến nặng với các dấu hiệu và triệu chứng không thể phân biệt được với các loại viêm gan virus cấp tính khác.
Những đặc điểm này thường xuất hiện 3-7 tuần sau lần nhiễm trùng đầu tiên và bao gồm:
- Sốt: Sốt nhẹ đến cao có thể xuất hiện.
- Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối và thiếu năng lượng.
- Chán ăn: Mất cảm giác ngon miệng và sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Buồn nôn, nôn: Người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn và nôn.
- Nước tiểu vàng đậm, sẫm màu: Nước tiểu có thể chuyển sang màu đậm hơn.
- Phân nhạt màu
- Vàng da, vàng trong mắt: Da và mắt có thể trở nên vàng do tích tụ bilirubin trong máu.
- Đau bụng: Đặc biệt là đau ở vùng gan (phía trên bên phải bụng).
- Thậm chí cả viêm gan kịch phát.
Tuy nhiên, quá trình hồi phục thường hoàn toàn, hiếm khi phát triển thành viêm gan kịch phát và viêm gan D mạn tính rất hiếm (dưới 5% viêm gan cấp tính).
Trong trường hợp bội nhiễm, HDV có thể lây nhiễm cho người đã bị nhiễm HBV mạn tính. Sự bội nhiễm HDV trên bệnh viêm gan B mạn tính làm tăng tốc độ tiến triển thành bệnh nặng hơn ở mọi lứa tuổi và ở 70‒90% số người. Bội nhiễm HDV làm tăng tốc độ tiến triển đến xơ gan sớm hơn gần một thập kỷ so với những người nhiễm HBV đơn thuần. Bệnh nhân xơ gan do HDV có nguy cơ cao mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); tuy nhiên, cơ chế HDV gây viêm gan nặng hơn và tiến triển xơ hóa nhanh hơn so với chỉ riêng HBV vẫn chưa rõ ràng.
Nguyên nhân gây ra viêm gan D
Nguyên nhân gây viêm gan D là do tình trạng đồng nhiễm hoặc bội nhiễm từ viêm gan B.
- Đồng nhiễm: Người bệnh có thể nhiễm HBV và HDV cùng một lúc.
- Bội nhiễm: Người bệnh có thể bị bệnh viêm gan B trước, sau đó mới chuyển sang HDV. Đây là con đường lây nhiễm viêm gan D phổ biến nhất.
Ngoài ra, người bệnh có thể bị nhiễm viêm gan D sau khi tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể của người bị nhiễm HDV qua các con đường:
- Đường máu: Bất cứ hoạt động tiếp xúc trực tiếp nào với máu hoặc dịch cơ thể của người bị viêm gan D cũng có thể là nguyên nhân gây ra bệnh. Phổ biến bao gồm: dùng chung kim tiêm, các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu hay các dụng cụ y tế không được tiệt trùng kỹ lưỡng…
- Đường tình dục: Quan hệ tình dục là hoạt động mà cơ thể sẽ tiếp xúc trực tiếp giữa dịch cơ thể, máu qua da với da. Vì thế tỷ lệ viêm gan D sau khi quan hệ tình dục với người bệnh là rất cao. Tuy nhiên, không có sự chênh lệch về tỷ lệ nhiễm bệnh giữa quan hệ tình dục đồng tính và khác giới.
- Lây truyền từ mẹ sang con: Thống kê cho thấy, tỷ lệ lây nhiễm viêm gan D giữa mẹ sang con trong quá trình thụ thai là khá hiếm. Tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp trẻ sơ sinh bị viêm gan D do mẹ bị bệnh trong thời gian thụ thai.
Các yếu tố nguy cơ gây viêm gan D và viêm gan B là tương tự nhau. Người bệnh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan D nếu:
- Người đã bị mắc viêm gan B mạn tính.
- Người có bạn tình bị bệnh viêm gan D.
- Người sử dụng hoặc tiêm chích ma túy.
- Quan hệ tình dục đồng giới nam.
- Người sống chung nhà, sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bị viêm gan D.
- Nhân viên y tế có nguy cơ bị phơi nhiễm nghề nghiệp với máu hoặc chất dịch cơ thể bị nhiễm bệnh.
- Người bệnh chạy thận nhân tạo.
Biện pháp chẩn đoán viêm gan D
Viêm gan D có thể được chẩn đoán dựa trên bệnh sử, khám thực thể và xét nghiệm máu.
Bệnh sử: Các bác sĩ lấy bệnh sử trong quá khứ và hiện tại của bệnh nhân, đồng thời tìm kiếm các triệu chứng và yếu tố có thể khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng hơn.
Khám thực thể: Khi khám thực thể, bác sĩ đánh giá các dấu hiệu tổn thương gan như thay đổi màu da, sưng ở cẳng chân, bàn chân hoặc mắt cá chân và đau hoặc sưng ở bụng.
Xét nghiệm máu: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để phát hiện viêm gan D. Các xét nghiệm máu bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể HDV: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể HDV trong máu.
- Xét nghiệm HBV DNA: Đo lượng HBV DNA trong máu để xác định sự hiện diện của virus viêm gan B.
- Xét nghiệm HDV RNA: Đo lượng HDV RNA trong máu để xác định sự hiện diện của virus viêm gan D.
Siêu âm gan: Phương pháp này giúp đánh giá tình trạng gan và phát hiện các tổn thương gan. Siêu âm gan giúp xác định mức độ tổn thương gan và phát hiện các dấu hiệu xơ gan, ung thư gan.
Sinh thiết gan: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết gan để lấy mẫu mô gan kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết gan giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và xác định mức độ nghiêm trọng của viêm gan D.
Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT scan, MRI cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng gan và phát hiện các tổn thương gan.
Viêm gan D là một bệnh lý nguy hiểm cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp chẩn đoán sẽ giúp bạn có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả viêm gan D. Nếu bạn có các triệu chứng của viêm gan D, hãy nhanh chóng thăm khám bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác. Sức khỏe của bạn là quan trọng nhất, và việc chăm sóc gan đúng cách sẽ giúp bạn tránh xa những biến chứng nguy hiểm của viêm gan D. Hãy luôn duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ gan và sức khỏe tổng thể của bạn.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.