Phương pháp điều trị viêm gan D
Những điều cần biết về viêm gan D
Viêm gan D (HDV) là một bệnh viêm gan do virus viêm gan D gây ra, chỉ phát triển khi có sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV). HDV có sự ảnh hưởng toàn cầu, ảnh hưởng đến gần 5% người mắc nhiễm virus viêm gan B mãn tính (HBV). Bệnh có thể xảy ra khi người bệnh đồng nhiễm cả HBV và HDV hoặc khi bị nhiễm HDV sau lần đầu tiên bị nhiễm HBV (bội nhiễm).
Các nhóm dân số có nguy cơ cao mắc bệnh HDV bao gồm người dân tộc thiểu số, bệnh nhân truyền máu thay thận và những người sử dụng ma túy tiêm chích. Trên toàn cầu, số lượng các ca nhiễm HDV đã giảm đáng kể kể từ những năm 1980, chủ yếu nhờ vào thành công của các chương trình tiêm chủng phòng ngừa virus viêm gan B.
Viêm gan D thường đi kèm với viêm gan siêu vi nghiêm trọng, tiến triển nhanh và có nguy cơ cao gây tử vong liên quan đến bệnh gan và ung thư biểu mô tế bào gan. Chẩn đoán bệnh thông qua xác định nồng độ cao của các kháng thể miễn dịch IgG và IgM chống HDV, cùng việc phát hiện RNA HDV trong huyết thanh.
Các chiến lược toàn cầu của ngành y tế, như Chiến lược toàn cầu về HIV, viêm gan siêu vi và các bệnh lây truyền qua đường tình dục giai đoạn 2022-2030 (GHSS), đặt mục tiêu chấm dứt bệnh AIDS và viêm gan siêu vi (đặc biệt là viêm gan B và C mãn tính) vào năm 2030. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tổ chức Ngày Viêm gan Thế giới hàng năm để nâng cao nhận thức và hiểu biết về viêm gan siêu vi, với chiến dịch năm 2023 tập trung vào chủ đề “Một mạng sống, một lá gan”, nhấn mạnh tầm quan trọng của gan đối với sức khỏe và cần thiết của phòng ngừa, xét nghiệm và điều trị viêm gan virus để ngăn ngừa các bệnh gan và đạt mục tiêu đến năm 2030.
Phương pháp điều trị viêm gan D
Viêm gan D (HDV) hiện tại đang đối mặt với nhiều thách thức trong điều trị do thiếu thuốc đặc trị được phê duyệt rộng rãi. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và thông tin liên quan:
- Interferon Alfa
- Loại thuốc: Interferon alfa (IFN-α) là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho viêm gan D.
- Cơ chế: IFN-α kích thích hệ miễn dịch để chống lại virus HDV.
- Hiệu quả: Thời gian điều trị thường kéo dài từ 12 đến 48 tuần. Tuy IFN-α có thể giảm tải lượng virus HDV, tỷ lệ đáp ứng lâu dài thường thấp và có khả năng tái phát sau khi ngừng điều trị.
- Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ có thể gồm triệu chứng giống cúm, trầm cảm, mệt mỏi, giảm tế bào máu và rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Thuốc kháng virus
- Tenofovir và Entecavir: Được sử dụng để kiểm soát virus viêm gan B (HBV), giúp giảm sự nhân lên của HDV. Tuy nhiên, chúng không trực tiếp tác động vào HDV.
- Bulevirtide: Một thuốc mới được phê duyệt tại châu u cho điều trị viêm gan D mạn tính, ngăn chặn virus HDV xâm nhập vào tế bào gan.
- Ghép gan
- Ghép gan: Là lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân mắc xơ gan nặng do HDV. Phương pháp này có thể cứu sống bệnh nhân, mặc dù không phổ biến do hạn chế về nguồn cung cấp gan.
- Các phương pháp điều trị khác đang nghiên cứu
- Thuốc kháng virus mới: Nhiều loại thuốc kháng virus đang được nghiên cứu để điều trị HDV, đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn.
- Miễn dịch trị liệu: Các phương pháp tăng cường hệ miễn dịch để chống lại HDV đang được nghiên cứu.
- Điều trị hỗ trợ
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt: Chế độ ăn uống lành mạnh và sinh hoạt điều độ có thể hỗ trợ chức năng gan và tăng cường sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
- Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để đánh giá chức năng gan và tải lượng virus, từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, việc điều trị viêm gan D vẫn là một thách thức lớn, và nghiên cứu cần tiếp tục để tìm ra các phương pháp mới hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
Biện pháp phòng ngừa viêm gan D
Viêm gan D là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan D (HDV) gây ra, và chỉ có thể lây nhiễm ở những người đã nhiễm virus viêm gan B (HBV). Do đó, các biện pháp phòng ngừa viêm gan D chủ yếu tập trung vào phòng ngừa viêm gan B và hạn chế tiếp xúc với HDV. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa viêm gan D:
- Tiêm phòng viêm gan B
- Vắc xin HBV: Tiêm phòng viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin HBV không chỉ giúp phòng ngừa viêm gan B mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan D, vì HDV cần sự hiện diện của HBV để phát triển.
- Lịch tiêm chủng: Vắc xin HBV thường được tiêm trong ba hoặc bốn mũi, bắt đầu từ liều đầu tiên ngay sau khi sinh và tiếp theo theo lịch trình định kỳ.
- Thực hành an toàn trong sử dụng kim tiêm
- Sử dụng kim tiêm sạch: Không sử dụng chung kim tiêm. Mỗi người nên sử dụng kim tiêm riêng và không tái sử dụng để giảm nguy cơ lây nhiễm HBV và HDV.
- Chương trình trao đổi kim tiêm: Các chương trình này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HBV và HDV ở những người sử dụng ma túy bằng cách cung cấp kim tiêm sạch và an toàn.
- Quan hệ tình dục an toàn
- Sử dụng bao cao su: Bao cao su giúp ngăn ngừa lây truyền HBV qua đường tình dục, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm HDV.
- Kiểm tra và điều trị: Đối tác tình dục của những người nhiễm HBV nên được kiểm tra và điều trị nếu cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm HDV.
- Quản lý an toàn trong y tế
- Truyền máu an toàn: Máu và các sản phẩm từ máu phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có nhiễm HBV và HDV.
- Thực hành y tế an toàn: Sử dụng các dụng cụ y tế vô trùng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa chuẩn trong bệnh viện và phòng khám để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Phòng Ngừa Lây Truyền Từ Mẹ Sang Con
- Tiêm phòng cho trẻ sơ sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm HBV cần được tiêm vắc xin HBV ngay sau khi sinh để giảm nguy cơ nhiễm HBV và HDV.
- Globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG): Trẻ sơ sinh có thể được tiêm HBIG cùng với vắc xin HBV để tăng cường bảo vệ.
- Nâng Cao Nhận Thức và Giáo Dục
- Giáo dục cộng đồng: Tăng cường nhận thức về viêm gan B và D thông qua các chương trình giáo dục cộng đồng.
- Đào tạo cho nhân viên y tế: Đảm bảo rằng nhân viên y tế được đào tạo về các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát lây nhiễm.
Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa viêm gan B mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm HDV, làm giảm tải gánh bệnh lý cho cộng đồng và giúp bảo vệ sức khỏe gan của mọi người.