Đối tượng nguy cơ mắc viêm gan D
Viêm gan D là gì?
Viêm gan D (HDV) là một bệnh lý do vi rút viêm gan D gây ra. Vi rút này được coi là “không hoàn chỉnh”, cần phải sử dụng lớp vỏ của vi rút viêm gan B (HBV) để có thể xâm nhập vào tế bào gan. Bệnh có đường lây truyền tương tự như viêm gan B, bao gồm qua máu, qua đường tình dục, và hiếm khi từ mẹ sang con.
Nguyên nhân của viêm gan D:
- HDV là một loại vi rút hướng gan, thuộc nhóm RNA virus. Để xâm nhập vào tế bào gan và nhân lên, HDV cần sự hỗ trợ của kháng nguyên vỏ của vi rút viêm gan B (HBV) – HBsAg.
- Cấu trúc của HDV bao gồm một sợi ARN đơn, kháng nguyên HDAg (Hepatitis D antigen), và một lớp vỏ lipoprotein được mượn từ vi rút viêm gan B. Gen của HDV là một phân tử ARN vòng, sợi đơn với khoảng 1676-1683 nucleotid.
- Kháng nguyên HDAg là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của vi rút HDV, gồm khoảng 70 phân tử HDAg kết hợp với gen ARN HDV để tạo thành cấu trúc ribonucleoprotein.
- HDV được phân loại thành nhiều genoty rải rác trên thế giới, với genoty 1 phổ biến toàn cầu, trong khi genoty 2, 4 thường gặp ở phía Tây châu Mỹ và genoty 3 thường gặp ở Nam Mỹ. Genoty 5, 6, 7, 8 thường gặp ở Nam Phi.
Triệu chứng của viêm gan D:
- Trong các trường hợp viêm gan cấp tính, nhiễm đồng thời HBV và HDV có thể dẫn đến viêm gan từ nhẹ đến nặng, với các triệu chứng không đặc hiệu như sốt, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, vàng da (mắt vàng), và có thể phát triển thành viêm gan cấp tính nặng.
- Tuy nhiên, hồi phục thường hoàn toàn và hiếm khi dẫn đến viêm gan D mạn tính (dưới 5% trong các trường hợp viêm gan cấp tính).
- Trong trường hợp bội nhiễm, HDV có thể lây nhiễm cho những người mắc viêm gan B mạn tính. Bội nhiễm HDV làm tăng nguy cơ tiến triển nhanh hơn đến xơ gan, và 70-90% những người bị bội nhiễm HDV sẽ tiến triển thành xơ gan sớm hơn so với những người chỉ nhiễm HBV.
- Bệnh nhân mắc xơ gan do HDV có nguy cơ cao mắc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Tuy nhiên, cơ chế HDV gây ra viêm gan nặng hơn và tiến triển nhanh chóng hơn so với HBV đơn thuần vẫn chưa được hiểu rõ ràng.
Hậu quả của viêm gan D:
- Đồng nhiễm HBV và HDV có thể gây ra tác động nghiêm trọng lên gan, với khả năng gây tử vong trong vài tháng đến vài năm.
- Viêm gan D có xu hướng trở thành mạn tính ở 85-90% các trường hợp.
Viêm gan D là một bệnh lý gan nghiêm trọng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế bệnh lý và phương pháp điều trị hiệu quả để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Đối tượng nguy cơ mắc viêm gan D
Viêm gan D (HDV) là một bệnh viêm gan do virus viêm gan D gây ra, chỉ phát triển ở những người đã bị nhiễm virus viêm gan B (HBV). HDV cần sự hiện diện của HBV để tồn tại và nhân lên, do đó những người đã nhiễm HBV là đối tượng chủ yếu có nguy cơ cao mắc viêm gan D.
Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm gan D bao gồm những người:
- Đã nhiễm virus viêm gan B (HBV): HDV không thể tồn tại mà không có sự hiện diện của HBV, do đó những người đã nhiễm HBV là nhóm có nguy cơ cao nhất mắc viêm gan D.
- Sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch: Việc chia sẻ kim tiêm có thể truyền nhiễm cả HBV và HDV.
- Nhận truyền máu hoặc các sản phẩm máu không an toàn: Nếu máu bị nhiễm HBV hoặc HDV, người nhận máu có thể bị nhiễm cả hai loại virus này.
- Có quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HBV: Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người nhiễm HBV tăng nguy cơ lây nhiễm HDV.
- Sống hoặc đến từ các khu vực có tỷ lệ nhiễm HBV cao: Một số khu vực trên thế giới có tỷ lệ nhiễm HBV cao, cũng có nguy cơ nhiễm HDV cao hơn.
- Sinh ra từ các bà mẹ nhiễm HBV: Trẻ em có nguy cơ nhiễm HBV từ mẹ, và nếu mẹ đồng thời nhiễm HDV, nguy cơ lây truyền HDV cũng tăng lên.
Các biện pháp phòng ngừa, bao gồm tiêm vắc xin phòng viêm gan B và thực hiện các biện pháp phòng chống lây nhiễm qua đường máu và đường tình dục, rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc viêm gan D đối với các nhóm này. Việc nâng cao nhận thức và hành động phòng ngừa hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh này.
Yếu tố nguy cơ gây ra viêm gan D
Việc xác định các yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và chẩn đoán bệnh viêm gan D (HDV), cũng như trong việc áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp. Các yếu tố nguy cơ sau đây được xem là có liên quan đến việc lây nhiễm HDV:
- Nhiễm virus viêm gan B (HBV): Đây là yếu tố nguy cơ cơ bản nhất vì HDV không thể tồn tại mà không có sự hiện diện của HBV. Người đã nhiễm HBV có nguy cơ cao bị lây nhiễm HDV.
- Sử dụng chung kim tiêm: Đặc biệt là ở những người sử dụng ma túy tiêm, việc chia sẻ kim tiêm là một nguy cơ lớn gây lây nhiễm cả HBV và HDV.
- Truyền máu hoặc các sản phẩm máu không an toàn: Nhận máu hoặc các sản phẩm từ máu không được kiểm tra an toàn có thể dẫn đến lây nhiễm HBV hoặc HDV.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không bảo vệ với người nhiễm HBV tăng nguy cơ lây nhiễm HDV.
- Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HBV: Trẻ có thể bị nhiễm HBV từ mẹ trong quá trình sinh và sau đó có nguy cơ bị nhiễm HDV.
- Nhân viên y tế: Những người làm việc trong ngành y tế và tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể có nguy cơ cao nhiễm HBV và HDV nếu không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.
- Sống trong hoặc đến từ khu vực có tỷ lệ nhiễm HBV cao: Các khu vực như vùng cận Sahara châu Phi, Đông Nam Á, vùng Amazon và khu vực Trung Đông có tỷ lệ nhiễm HBV cao, đồng thời cũng có nguy cơ lây nhiễm HDV cao hơn.
- Tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể nhiễm bệnh: Mọi tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể nhiễm HBV đều mang nguy cơ lây nhiễm HDV.
Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc bệnh và triển khai các biện pháp phòng ngừa để hạn chế sự lây lan của viêm gan D trong cộng đồng. Việc giáo dục và tăng cường nhận thức cũng là điểm nổi bật trong chiến lược phòng ngừa bệnh lý này.