Chụp cộng hưởng từ (mri) - kỹ thuật chẩn đoán cận lâm sàng không xâm lấn
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một trong những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại và đáng tin cậy để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan, mô và xương bên trong cơ thể con người. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, máy MRI đã trở thành một phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng được sử dụng rộng rãi, mang lại giá trị chẩn đoán cao nhờ chất lượng hình ảnh phác hoạ có độ tương phản và độ chi tiết cao.
Máy MRI hoạt động như thế nào?
Máy MRI sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra những hình ảnh chi tiết trong cơ thể con người. Khi hoạt động, máy tạo ra một từ trường mạnh bên trong cơ thể, từ đó các nguyên tử hydrogen trong cơ thể hấp thụ và phóng thích năng lượng RF. Sau đó, máy thu nhận các tín hiệu này, xử lý và chuyển đổi thành hình ảnh với độ tương phản cao, sắc nét và rõ ràng, thậm chí có khả năng tái tạo hình ảnh 3D.
Khác biệt với phương pháp chụp X-quang hay chụp cắt lớp vi tính (CT) sử dụng tia X có thể gây hại da, máy MRI không sử dụng tia X, do đó rất an toàn và được các bác sĩ đánh giá cao trong việc ứng dụng chụp và chẩn đoán bệnh. MRI thường được sử dụng để chụp nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể như não, tim, đầu gối và đặc biệt rất hữu ích trong việc phát hiện các vấn đề về hệ thần kinh và các mô mềm.
Trong nhiều trường hợp, hiệu quả chẩn đoán của MRI vượt trội hơn nhiều so với siêu âm, chụp X-quang hay chụp CT, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong quá trình điều trị bệnh.
Ưu điểm và nhược điểm của máy MRI
Chụp cộng hưởng từ MRI mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng nghiên cứu và quan sát bên trong cơ thể con người một cách không xâm lấn và an toàn.
- Khả năng tạo ra nhiều loại hình ảnh và góc độ khác nhau từ một vùng duy nhất trên cơ thể, mà không cần bệnh nhân phải di chuyển.
- Sử dụng hơn 250 sắc thái xám để phân biệt các phần khác nhau của mô, máy MRI tạo ra hình ảnh chất lượng cao, rõ nét, giúp bác sĩ dễ dàng nghiên cứu kết quả và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Tuy nhiên, máy MRI cũng có một số nhược điểm:
- Đòi hỏi bệnh nhân phải nằm yên trong khoảng thời gian dài, từ 20 đến 90 phút, vì chỉ một cử động nhỏ có thể khiến hình ảnh bị biến dạng, buộc phải quét lại từ đầu.
- Thời gian chụp kéo dài, không phù hợp cho các trường hợp cấp cứu đòi hỏi hình ảnh nhanh và chính xác.
- Tiếng ồn lớn, bệnh nhân cần sử dụng nút bịt tai hoặc tai nghe trong quá trình chụp.
- Chi phí cao do máy MRI là thiết bị đắt tiền.
Ứng dụng của máy MRI
Máy MRI được áp dụng để chụp và chẩn đoán các bộ phận trong cơ thể như:
- Sọ não: Phát hiện các bệnh u não, u dây thần kinh sọ não, tai biến mạch máu não, chảy máu não, nhồi máu não, động kinh, dị dạng mạch máu não, chấn thương sọ não, bệnh lý thoái hóa chất trắng, viêm não, viêm màng não và các bệnh dị tật bẩm sinh của não.
- Hốc mắt: Phát hiện tổn thương thuộc nhãn cầu và dây thần kinh thị giác.
- Vùng cổ: Phát hiện các bệnh lý như khối u, viêm và hạch bạch huyết vùng cổ. Đặc biệt, chụp cộng hưởng từ vùng cổ có thể chẩn đoán chính xác và phát hiện sớm các tổn thương ở đám rối thần kinh cánh tay.
- Cột sống: Chẩn đoán chính xác các bệnh lý đĩa đệm, cột sống và dây chằng như thoái hóa, gãy lún đốt sống, viêm nhiễm đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm và phần mềm cạnh sống.
- Vùng bụng – chậu: Phát hiện các bệnh lý gan, đường mật như u gan, u đường mật, các bệnh lý tuyến tụy, sỏi mật, lá lách, tuyến thượng thận và các bệnh lý vùng tiểu khung như ung thư tiền liệt tuyến, ung thư đại trực tràng, u tử cung, sa âm đạo và khối u buồng trứng.
- Cơ xương khớp: Cung cấp hình ảnh rõ nét các cấu trúc ổ khớp, sụn khớp, xương, gân cơ và dây chằng, giúp phát hiện sớm các bệnh lý như chấn thương rách dây chằng, thoái hóa, viêm nhiễm và tràn dịch ổ khớp.
- Tuyến vú: Chẩn đoán sớm và chính xác tổn thương ở tuyến vú như u lành tính, u ác tính, và các viêm nhiễm tại vú.
- Chẩn đoán bất thường thai nhi: Phương pháp có giá trị cao trong chẩn đoán các dị tật bẩm sinh phức tạp của thai nhi, đặc biệt trong các trường hợp khó khăn khi thăm khám bằng siêu âm.
- Bệnh lý tim và mạch máu: Sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý tim và mạch máu như nhồi máu cơ tim, hẹp tắc mạch máu, và bệnh lý hệ bạch huyết.
Nhờ vào khả năng tạo ra hình ảnh rõ nét và độ phân giải cao, máy MRI đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các vấn đề về sức khỏe của con người. Đừng ngần ngại sử dụng phương pháp chẩn đoán này để đảm bảo sức khỏe và tránh những bất lợi có thể xảy ra.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Máy MRI có đau không?
Không, máy MRI không gây đau. Tuy nhiên, quá trình chụp có thể làm bạn cảm thấy không thoải mái vì phải nằm yên trong một thời gian dài và tiếng ồn lớn của máy.
Thời gian chụp MRI kéo dài bao lâu?
Thời gian chụp MRI có thể từ 20 đến 90 phút, tùy thuộc vào vùng cần chụp và số lượng hình ảnh cần tạo ra.
Người bệnh có thể sử dụng máy MRI nhiều lần không?
Người bệnh có thể sử dụng máy MRI nhiều lần nếu cần thiết, tuy nhiên, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em có thể sử dụng máy MRI không?
Trẻ em có thể sử dụng máy MRI, nhưng cần có sự hướng dẫn và giám sát của nhân viên y tế.
Máy MRI có an toàn không?
Máy MRI được đánh giá là an toàn vì không sử dụng tia X hay tia gamma, và không gây tác động tiêu cực lên cơ thể. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng máy MRI.
Nguồn: Tổng hợp