Nguyên nhân gây bệnh tả
Bệnh tả, một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa nguy hiểm, đã trở thành mối lo ngại lớn cho sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh tả và các biện pháp phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này.
Nguyên nhân gây ra bệnh tả
Bệnh tả do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa thông qua nguồn nước và thực phẩm bị ô nhiễm. Phẩy khuẩn tả Vibrio Cholerae thuộc họ Vibrionaceae là vi khuẩn Gram âm, có hình thể giống dấu phẩy, không sinh nha bào. Phẩy khuẩn có khả năng di chuyển tốt nhờ có lông, phát triển tốt trong môi trường kiềm và nhiều chất dinh dưỡng.
Phẩy khuẩn tả có 2 loại kháng nguyên chính là kháng nguyên O (bản chất là lipopolysaccharide – sự khác biệt kháng nguyên O dùng để phân loại type huyết thanh tả, khoảng hơn 140 type huyết thanh) và kháng nguyên H.
Vi khuẩn không gây tổn thương niêm mạc ruột, mà sản xuất độc tố đường ruột gây bệnh gồm hai thành phần: phần A là thành phần gây độc, phần B gắn với thụ thể của màng tế bào giúp thành phần A qua màng tế bào, phân tách thành 2 phần là A1 và A2 trong đó thành phần A1 bảo tồn men Adenyl cyclase ở dạng hoạt hóa làm gia tăng cAMP, dẫn đến nước và điện giải được vận chuyển tích cực từ tế bào ra lòng ruột. Kết quả cơ thể bị mất điện giải và mất nước, nếu không điều trị kịp thời có thể tử vong.
Điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt là ở những khu vực thiếu hệ thống cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường không đảm bảo, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch tả. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Nguồn nước ô nhiễm: Nước uống và nước sử dụng cho sinh hoạt nhiễm khuẩn Vibrio cholerae là nguyên nhân chính gây bệnh. Các khu vực có hệ thống cấp thoát nước không đảm bảo vệ sinh thường có nguy cơ cao bùng phát dịch tả.
- Thực phẩm không an toàn: Thực phẩm nhiễm vi khuẩn do quá trình chế biến không đảm bảo vệ sinh hoặc bảo quản không đúng cách có thể trở thành nguồn lây bệnh.
- Vệ sinh cá nhân kém: Thói quen vệ sinh cá nhân như không rửa tay trước khi ăn hoặc sau khi đi vệ sinh cũng góp phần làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Môi trường sống kém vệ sinh: Những nơi có điều kiện vệ sinh môi trường không tốt, như các khu vực đông dân cư, trại tị nạn, hoặc khu vực bị thiên tai, thường là điểm nóng của dịch bệnh.
Các biến chứng của bệnh tả
Bệnh tả từng là “cái chết đen” gây tử vong cho hàng chục triệu người trên thế giới. Trong những trường hợp nghiêm trọng nhất, việc mất một lượng lớn chất lỏng và chất điện giải trong thời gian ngắn có thể dẫn đến tử vong trong vòng hai đến ba giờ. Ngay cả trong những trường hợp ít nghiêm trọng hơn, những người không được điều trị vẫn có nguy cơ chết do mất nước và sốc sau vài ngày kể từ các triệu chứng bệnh tả xuất hiện.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh tả có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
- Mất nước nặng: Bệnh tả gây ra tiêu chảy dữ dội, dẫn đến mất nước và chất điện giải nhanh chóng. Nếu không được bù đắp kịp thời, người bệnh có thể rơi vào tình trạng sốc do mất nước, thậm chí tử vong.
- Rối loạn điện giải: Sự mất cân bằng điện giải do tiêu chảy có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, và suy thận.
- Suy dinh dưỡng: Đặc biệt ở trẻ em, bệnh tả có thể dẫn đến suy dinh dưỡng do cơ thể không hấp thụ đủ dưỡng chất cần thiết.
- Biến chứng nhiễm trùng: Nếu vi khuẩn tả lan rộng trong cơ thể, có thể gây ra các biến chứng nhiễm trùng nặng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau.
- Hạ đường huyết: Mức đường huyết thấp do glucose trong máu giảm xuống thấp. Lúc này người bệnh quá yếu để ăn, vì vậy không thể hấp thụ được glucose từ thức ăn. Điều này có thể dẫn đến lượng đường trong máu thấp bất thường, có thể gây co giật, bất tỉnh và tử vong. Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao nhất của biến chứng này.
- Nồng độ kali thấp: Những người nhiễm bệnh tả thiếu hụt một lượng lớn khoáng chất, bao gồm kali trong chất thải. Nồng độ kali thấp gây trở ngại cho chức năng thần kinh tim. Hạ kali máu là đặc biệt nghiêm trọng trong những người có kali đã cạn kiệt bởi suy dinh dưỡng.
- Suy thận: Khi thận mất khả năng lọc do mất quá nhiều chất lỏng, một số chất điện phân và chất thải tồn lại trong cơ thể – có khả năng đe dọa tính mạng. Ở những người bị bệnh tả, suy thận thường đi kèm với sốc.
Chăm sóc người bệnh mắc bệnh tả
Nguyên tắc chăm sóc bệnh tả ở người
- Cách ly bệnh nhân nhiễm phẩy khuẩn tả.
- Bổ sung nước và điện giải nhanh chóng, đầy đủ.
- Sử dụng thuốc kháng sinh để diệt vi khuẩn.
Chăm sóc người bệnh mắc bệnh tả đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn y tế để đảm bảo sự hồi phục nhanh chóng và ngăn ngừa lây lan dịch bệnh. Các biện pháp chăm sóc bao gồm:
- Bù nước và điện giải: Việc bù nước và điện giải ngay lập tức là cực kỳ quan trọng. Sử dụng dung dịch Oresol (ORS) để bù nước và chất điện giải là biện pháp đầu tiên và hiệu quả nhất.
- Dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo chế độ ăn uống nhẹ nhàng nhưng đủ dinh dưỡng để cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể hồi phục. Tránh các thực phẩm khó tiêu, nhiều dầu mỡ.
- Dịch truyền tĩnh mạch: trong bệnh tả, hầu hết triệu chứng sẽ giảm nếu được bù nước bằng đường uống, nhưng nếu bệnh nhân mất nước nghiêm trọng, bác sĩ có thể cho truyền dịch tĩnh mạch.
- Sử dụng thuốc kháng sinh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để diệt vi khuẩn Vibrio cholerae. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
- Bổ sung kẽm: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kẽm có thể làm giảm và rút ngắn thời gian tiêu chảy ở trẻ em mắc bệnh tả.
- Vệ sinh cá nhân và môi trường: Đảm bảo vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ. Rửa tay thường xuyên, sử dụng nước sạch và thực hiện các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe: Liên tục theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là các dấu hiệu mất nước nặng hoặc rối loạn điện giải. Khi có dấu hiệu nguy hiểm, cần đưa ngay người bệnh đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
Những điều cần lưu ý trong vệ sinh an toàn thực phẩm:
- Uống nước đun sôi hoặc đã được khử trùng.
- Ăn thực phẩm còn nóng và được nấu chín hoàn toàn, tránh những thực phẩm bán hàng rong ngoài đường không đảm bảo vệ sinh.
- Hạn chế ăn sushi, các món hải sản sống
- Gọt vỏ trái cây, rau quả trước khi ăn.
- Cảnh giác với các thực phẩm từ sữa, bao gồm cả kem và sữa chưa tiệt trùng.
Vắc-xin tả là biện pháp dùng qua đường uống an toàn và hiệu quả để phòng bệnh. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo tiêm chủng của các nhóm có nguy cơ cao như trẻ em, người bị nhiễm HIV, ở những quốc gia mà bệnh tả vẫn còn nhiều.
Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh và các biện pháp chăm sóc, phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe của chính mình và cộng đồng. Hãy luôn duy trì vệ sinh cá nhân, sử dụng nước sạch, và tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tả. Chỉ với những hành động đơn giản, chúng ta có thể góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo một môi trường sống lành mạnh hơn.