Nguyên nhân và triệu chứng áp xe phổi ở trẻ em
Áp xe phổi là một bệnh viêm nhiễm cấp tính ảnh hưởng đến nhu mô phổi, gây ra sự hoại tử và hình thành các túi mủ có kích thước từ 2cm trở lên. Mặc dù phổ biến ở người lớn, nhưng áp xe phổi cũng có thể xảy ra ở trẻ em. Dưới đây là các nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa áp xe phổi ở trẻ em:
Nguyên nhân và triệu chứng áp xe phổi ở trẻ em
Nguyên nhân áp xe phổi ở trẻ em:
Nguyên nhân chính gây áp xe phổi ở trẻ em thường là do các vi khuẩn. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua đường phế quản, từ máu hoặc do các tổn thương phổi trước đó. Các loại vi khuẩn phổ biến bao gồm Streptococcus, Staphylococcus (bao gồm MRSA), Pseudomonas aeruginosa, Klebsiella và hiếm khi là Mycobacterium tuberculosis.
Dấu hiệu của áp xe phổi ở trẻ
Khi trẻ mắc áp xe phổi, thường biểu hiện qua các giai đoạn như sau:
- Giai đoạn 1: Xuất hiện ổ mủ kín. Trẻ có các triệu chứng như ho, sốt cao từ 39-40 độ C, đau ngực, có thể khó thở.
- Giai đoạn 2: Mủ vỡ ra ngoài, bệnh nhân có cơn ho nặng hơn, đau nhiều hơn. Trẻ ho dữ dội và có thể ho ra rất nhiều mủ. Mủ có dạng đặc quánh màu vàng hoặc nhầy màu vàng, thường có mùi rất thối. Bệnh nhân cảm thấy mệt lả, sau đó sốt giảm, cơ thể dễ chịu hơn và có thể ăn ngủ tốt hơn. Trong giai đoạn này, cần đề phòng mủ tràn vào đường thở gây ngạt thở. Bệnh nhân có thể có các biểu hiện như ho ra máu hoặc khạc ra ít mủ nhiều lần trong ngày.
- Giai đoạn 3: Ổ mủ thông với phế quản. Bệnh nhân vẫn có các triệu chứng ho dai dẳng, đặc biệt khi thay đổi tư thế và khạc ra mủ ít hơn. Khi chụp X-quang ngực, có thể thấy ổ mủ trong phổi, xung quanh là các mảng tổ chức phổi đông đặc do viêm.
Biến chứng của áp xe phổi ở trẻ
Áp xe phổi có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm mủ màng phổi.
- Viêm mủ màng tim do sự lan tràn từ ổ áp xe.
- Viêm màng não.
- Giãn phế quản xung quanh ổ mủ.
Ngoài ra, trẻ có thể bị các biến chứng như ho ra máu nặng (gọi là ho máu sét đánh), nhiễm nấm phổi, suy kiệt và có thể dẫn đến tử vong.
Chẩn đoán:
- X-quang ngực: cho thấy một hoặc nhiều ổ mủ và vùng phổi bị tổn thương
- Chọc hút mủ: để xác định vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp
- Các xét nghiệm khác: như xét nghiệm máu, cấy máu, chụp CT ngực
Các phương pháp điều trị áp xe phổi cho bệnh nhi
Điều trị áp xe phổi ở trẻ em cần phải tích cực và bao gồm:
- Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh một cách nhanh chóng và có liều lượng cao, thường qua đường truyền tĩnh mạch. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 đến 8 tuần, trong đó có ít nhất 2 tuần điều trị bằng kháng sinh tiêm truyền.
- Dẫn lưu ổ áp xe: Sử dụng các phương pháp như dẫn lưu tư thế (ví dụ như nằm ngửa để dễ dàng hút mủ) hoặc hút mủ qua nội soi phế quản ống mềm.
- Các biện pháp hỗ trợ khác: Bao gồm bổ sung dinh dưỡng, duy trì cân bằng nước và điện giải, giảm đau và hạ sốt.
- Phẫu thuật cắt bỏ phần phổi nếu cần thiết: Chỉ định phẫu thuật cho những trường hợp ổ áp xe lớn, không phản ứng với điều trị nội khoa sau 6 tuần, tái xuất máu nặng, phối hợp với giãn phế quản khu trú nặng hoặc có biến chứng nghiêm trọng như dò phế quản – khoang màng phổi.
Các biện pháp phòng ngừa áp xe phổi cho trẻ em
- Giữ vệ sinh miệng, mũi, họng để ngăn ngừa nhiễm trùng từ trên xuống phổi.
- Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp nói chung và viêm phổi nói riêng.
- Điều trị các bệnh lý nhiễm trùng răng miệng, tai mũi họng, hô hấp một cách toàn diện.
- Chẩn đoán và điều trị sớm các bệnh lý là yếu tố nguy cơ gây áp xe phổi.
- Phòng ngừa sự rơi vào đường thở của các dị vật.
Kết luận
Áp xe phổi ở trẻ em là bệnh lý nguy hiểm, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phụ huynh cần nâng cao ý thức phòng ngừa cho trẻ bằng cách vệ sinh, theo dõi sức khỏe và đưa trẻ đi khám khi có các triệu chứng bất thường.