Tổn thương hsil: tìm hiểu về dạng tổn thương tế bào biểu mô vảy ở mức độ cao
Tổn thương tế bào biểu mô vảy (HSIL) là một dạng tổn thương tế bào vảy ở mức độ cao, thường gặp ở những người nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Tổn thương này được chẩn đoán dựa trên xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về dạng tổn thương HSIL.
Tổn thương tế bào biểu mô vảy HSIL là gì?
Tổn thương tế bào biểu mô vảy (HSIL), hay còn gọi là High grade squamous intraepithelial lesion, là một dạng tổn thương tế bào vảy liên quan đến virus HPV. Nó bao gồm các thuật ngữ như tân sinh nội biểu mô cổ tử cung CIN 2 và CIN 3, đại diện cho các mức độ loạn sản trung bình, nặng và chuyển hóa thành ung thư biểu mô tại chỗ.
HSIL được coi là một dạng tổn thương tiền ung thư, mặc dù không phải tất cả các trường hợp HSIL đều tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, những người được chẩn đoán HSIL thường được điều trị tích cực để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư.
Khi bạn được chẩn đoán HSIL mức độ cao, bác sĩ thường sẽ chỉ định thuật ngữ soi cổ tử cung sinh thiết và xét nghiệm HPV. Dựa trên kết quả của hai xét nghiệm này, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp và theo dõi định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
Quá trình tiến triển từ tổn thương thành ung thư cổ tử cung
Quá trình tiến triển từ các tổn thương tế bào biểu mô vảy thành ung thư cổ tử cung xảy ra trong thời gian dài. Các tế bào cổ tử cung trải qua các biến đổi từ tế bào thường thành tế bào bất thường. Sau đó là thoái hóa nhẹ, trung bình, nghiêm trọng và cuối cùng là ung thư cổ tử cung.
Nguyên nhân bệnh và dịch tễ học
Nguyên nhân gây bệnh HSIL
Theo các nghiên cứu khoa học, virus HPV được xác định là tác nhân chính gây bệnh HSIL và loạn sản cổ tử cung. HPV là một loại virus DNA sợi đôi, không có vỏ bọc và thuộc họ Papillomaviridae. HPV có 150 kiểu gen, trong đó có 40 kiểu lây nhiễm qua đường sinh dục và được chia thành nhóm nguy cơ thấp và nguy cơ cao.
Dựa trên các nghiên cứu, HPV 16 và HPV 18 là hai kiểu gen nguy cơ cao phổ biến được tìm thấy trong hơn 70% các trường hợp HSIL và ung thư biểu mô tế bào vảy cổ tử cung. Bệnh này thường kéo dài trong thời gian dài và có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
Dịch tễ học tổn thương tế bào biểu mô vảy
Bởi HSIL là do nhiễm trùng HPV gây ra, bệnh này thường phổ biến hơn ở phụ nữ có yếu tố di truyền hoặc có hành vi tình dục gây tăng nguy cơ nhiễm HPV. Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ trẻ, có hoạt động tình dục cao và giảm dần cho đến khi vào thời kỳ mãn kinh.
Tổn thương HSIL: Cần điều trị ngay hay không?
Đối với tổn thương tế bào biểu mô vảy (HSIL) mức độ cao, bạn sẽ được chỉ định thuật ngữ soi cổ tử cung sinh thiết và xét nghiệm HPV. Để đi khám, bạn nên đợi sau kinh khoảng 2-3 ngày và kiêng quan hệ trong thời gian này.
Nếu kết quả chẩn đoán cho thấy bạn bị tổn thương tế bào biểu mô vảy, bạn cần điều trị bệnh ngay lập tức. Đồng thời, cần thực hiện xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung và theo dõi tình trạng bệnh 6 tháng một lần.
Đối với trường hợp CIN 2 hoặc cao hơn, nhưng không được chẩn đoán trong quá trình sinh thiết, bệnh nhân cần được theo dõi qua việc kiểm tra tế bào học và soi cổ tử cung 6 tháng một lần.
Trong trường hợp CIN 3 được xác định qua sinh thiết hoặc CIN 2, CIN 3 tồn tại trong thời gian 24 tháng, khuyến nghị là cần thực hiện thủ thuật cắt bỏ để chẩn đoán.
Với phụ nữ từ 25 tuổi trở lên, không có hoàn cảnh đặc biệt, nhưng có kết quả xét nghiệm mắc HSIL và dương tính với HPV 16, ưu tiên điều trị ngay lập tức. Trong trường hợp phụ nữ mắc HSIL, nếu khám qua việc soi cổ tử cung không đầy đủ, cần thực hiện thủ thuật cắt bỏ để chẩn đoán. Nếu phương pháp soi cổ tử cung phù hợp và CIN 2 hoặc CIN 3 được xác nhận qua sinh thiết, có thể thực hiện việc cắt bỏ khu vực biến đổi.
Việc điều trị tổn thương tế bào biểu mô vảy HSIL cần được thực hiện kịp thời ngay sau khi phát hiện được. Hãy ghi nhớ những lưu ý trên và đặt lịch hẹn với bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Hy vọng bài viết đã mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Xin cảm ơn bạn đã theo dõi.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. HSIL có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung không?
– Mặc dù HSIL được coi là một dạng tổn thương tiền ung thư, không phải tất cả các trường hợp HSIL đều tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, những người được chẩn đoán HSIL thường được điều trị tích cực để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư.
2. Có những kiểu gen HPV nào liên quan đến HSIL và ung thư cổ tử cung?
– Các nghiên cứu cho thấy HPV 16 và HPV 18 là hai kiểu gen nguy cơ cao phổ biến được tìm thấy trong hơn 70% các trường hợp HSIL và ung thư biểu mô tế bào vảy cổ tử cung. Bệnh này thường kéo dài trong thời gian dài và có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
3. Nguyên nhân gây bệnh HSIL là gì?
– Virus HPV được xác định là tác nhân chính gây bệnh HSIL và loạn sản cổ tử cung. HPV là một loại virus DNA sợi đôi, không có vỏ bọc và thuộc họ Papillomaviridae.
4. Ai có nguy cơ cao mắc phải tổn thương tế bào biểu mô vảy?
– HSIL phổ biến hơn ở phụ nữ có yếu tố di truyền hoặc có hành vi tình dục gây tăng nguy cơ nhiễm HPV. Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ trẻ, có hoạt động tình dục cao và giảm dần cho đến khi vào thời kỳ mãn kinh.
5. Cần điều trị tổn thương tế bào biểu mô vảy HSIL ngay lập tức không?
– Đối với tổn thương tế bào biểu mô vảy (HSIL) mức độ cao, bạn cần điều trị bệnh ngay lập tức sau khi chẩn đoán. Cần thực hiện xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung và theo dõi tình trạng bệnh 6 tháng một lần.
Nguồn: Tổng hợp