Triệu chứng bệnh bạch hầu ở trẻ em và người lớn
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả trẻ em và người lớn. Việc nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh là điều cần thiết để kịp thời điều trị và phòng ngừa lây lan.
Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người bệnh hoặc mang vi khuẩn mà không có triệu chứng. Bệnh bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng bệnh bạch hầu ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ bị nhiễm bệnh bạch hầu do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bạch hầu ở trẻ em bao gồm:
- Sốt nhẹ (hiếm khi vượt quá 39°C)
- Viêm amidan đau nhẹ/hoặc viêm họng có giả mạc với đặc điểm: màu trắng ngà, dày, khó bóc tách, lan nhanh, có thể chảy máu.
- Hạch to và sưng to vùng cổ, đặc biệt nếu kết hợp với viêm họng giả mạc và dấu hiệu nhiễm độc toàn thân.
- Khàn giọng và thở co kéo, kiểu khó thở thanh quản.
- Chảy dịch mũi mủ nhầy lẫn máu kết hợp với màng giả ở niêm mạc.
Trong trường hợp nặng, dù không có sốt cao, trẻ có thể bị sưng cổ, khó thở, khàn tiếng, rối loạn nhịp tim và tê liệt.
- Bạch hầu thanh quản là một dạng nặng của bệnh, thường xảy ra ở trẻ em. Triệu chứng về sức khỏe bao gồm những triệu chứng liên quan đến ngoại độc tố tại vùng hầu họng và nhiễm độc thần kinh, như gây tê liệt thần kinh sọ não, thần kinh vận động ngoại biên và thần kinh cảm giác. Biến chứng khác có thể là viêm cơ tim và dễ gây tử vong cho trẻ em.
Bệnh có thể tự giảm hoặc trở nên nghiêm trọng và có thể gây tử vong trong khoảng thời gian từ 6-10 ngày ở các trẻ nhiễm bệnh nếu không điều trị kịp thời.
Triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn
Người lớn cũng có thể mắc bệnh bạch hầu, đặc biệt là những người chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc có hệ miễn dịch suy giảm. Các triệu chứng bệnh bạch hầu ở người lớn thường tương tự như ở trẻ em, nhưng có thể nặng hơn hoặc dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác.
- Sốt và ớn lạnh: Bệnh nhân thường có biểu hiện sốt nhẹ kèm sốt kéo dài và không giảm khi dùng thuốc hạ sốt thông thường.
- Đau họng và khàn giọng: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất là đau họng, cảm giác khó nuốt và có thể gây sưng tấy vùng họng.
- Giả mạc hai bên thành họng: Xuất hiện các mảng trắng hoặc xám trên niêm mạc họng, amidan hoặc vòm miệng, dễ chảy máu.
- Khó thở hoặc thở nhanh: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi thở, đặc biệt là trẻ em, do đường hô hấp bị tắc nghẽn.
- Chảy nước mũi
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Các hạch lympho ở cổ có thể sưng to, gây đau và cứng.
- Mệt mỏi, khó chịu: Cơ thể mệt mỏi, kèm theo các triệu chứng chung của nhiễm khuẩn.
Ở một số người, nhiễm vi khuẩn bạch hầu chỉ gây ra các triệu chứng bệnh nhẹ hoặc không có dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng nào. Những người bị nhiễm bệnh nhưng vẫn không biết về căn bệnh của mình được gọi là người mang mầm bệnh bạch hầu và họ có thể lây truyền bệnh cho người xung quanh và cộng đồng mà không có triệu chứng bị bệnh.
So sánh triệu chứng bệnh bạch hầu ở trẻ em và người lớn
Triệu chứng bệnh bạch hầu ở trẻ em và người lớn có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có một số khác biệt:
- Trẻ em:
- Triệu chứng thường xuất hiện rõ ràng hơn, đặc biệt là màng giả trong cổ họng và sốt cao hơn.
- Trẻ em có nguy cơ cao bị biến chứng nặng do đường thở hẹp hơn.
- Người lớn:
- Triệu chứng có thể nhẹ hơn, khó phát hiện hơn vì dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm họng, cảm cúm.
- Tuy nhiên, người lớn có nguy cơ cao bị biến chứng tim mạch nếu không được điều trị kịp thời.
Cách nhận biết và phân biệt triệu chứng bệnh bạch hầu với các bệnh khác
Nhận biết và phân biệt triệu chứng bệnh bạch hầu với các bệnh khác là điều cần thiết để có biện pháp điều trị kịp thời.
Viêm họng và cảm cúm:
- Đặc điểm chung: Triệu chứng đau họng, sốt và mệt mỏi có thể giống viêm họng hoặc cảm cúm.
- Đặc điểm phân biệt:
Đặc điểm | Bệnh bạch hầu | Viêm họng |
Sốt | Nhẹ | Sốt cao về đêm từ 39-400C |
Niêm mạc họng | Có lớp màng giả dày, khó tách ra khỏi niêm mạc | Có hoặc không có, nếu có thì màng mỏng, lấy ra dễ dàng |
Hô hấp | Thường khó thở, càng tăng khi bệnh trở nặng | Khó thở thường do nghẹt mũi |
Thể trạng | Người mệt mỏi, xanh xao | Cải thiện sau vài ngày |
Viêm amidan:
- Đặc điểm chung: Đều có triệu chứng sốt, đau và khó chịu ở họng, khó nuốt, chán ăn và mệt mỏi.
- Đặc điểm phân biệt:
Đặc điểm | Bệnh bạch hầu | Viêm amidan |
Sốt | Nhẹ | Sốt cao 39-400C, có thể kéo dài vài ngày, kèm nhức hai bên thái dương |
Niêm mạc họng | Có lớp màng giả dày, sẫm màu, khó tách ra khỏi niêm mạc | Đôi khi có giả mạc màu trắng nhưng mỏng, màu trắng, dễ lấy ra |
Cổ họng | Khó chịu ở khu vực cổ họng | Cảm giác khô cổ, đau khi nuốt nước bọt, có thể kèm mất giọng. |
Sưng | Sưng hạch bạch huyết | Sưng đỏ amidan |
Viêm phế quản:
- Đặc điểm chung: Triệu chứng ban đầu đều ho khan, kèm theo chảy nước mũi, người bệnh mệt mỏi, sốt, khó thở, thở rít (ở trẻ em).
- Đặc điểm phân biệt:
Đặc điểm | Bệnh bạch hầu | Viêm phế quản |
Niêm mạc họng | Có lớp màng giả dày, sẫm màu, khó tách ra khỏi niêm mạc | Không xuất hiện màng giả ở họng. |
Ho | Có thể ho khan | Có thể ho dai dẳng và chuyển thành ho có đờm. |
Vị trí gây bệnh | Gây tổn thương chủ yếu ở vùng họng. | Gây tổn thương ở phế quản |
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng cần được nhận biết và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ các triệu chứng của bệnh bạch hầu ở trẻ em và người lớn sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Hãy luôn duy trì sức khỏe tốt, tiêm phòng đầy đủ và tuân thủ các hướng dẫn y tế để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi nguy cơ mắc bệnh bạch hầu.