Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Nhồi máu cơ tim: “Giờ vàng” để cứu sống cho bạn và gia đình
Nhồi máu cơ tim là tình trạng tim bị thiếu máu đột ngột do tắc nghẽn động mạch vành – “mạch máu nuôi tim”. Khi đó, một phần cơ tim không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến hoại tử. Nhồi máu cơ tim là một cấp cứu y tế khẩn cấp, cần được điều trị kịp thời để hạn chế tối đa tổn thương tim và nguy cơ tử vong.
Tổng quan về nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển. Theo thống kê của Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, mỗi năm có khoảng 150.000 người Việt Nam bị nhồi máu cơ tim, và tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày đầu tiên sau khi bị nhồi máu cơ tim lên tới 30%.
Triệu chứng nhồi máu cơ tim
Triệu chứng điển hình của nhồi máu cơ tim là đau tức ngực dữ dội, thường xuất hiện sau xương ức, lan ra vai trái, hàm dưới, cổ, cánh tay trái hoặc cả hai bên. Cơn đau có thể kèm theo các triệu chứng khác như:
- Khó thở
- Buồn nôn, nôn
- Mồ hôi lạnh
- Chóng mặt, hoa mắt
- Lo lắng, bồn chồn
- Mệt mỏi bất thường
Tuy nhiên, nhồi máu cơ tim cũng có thể có triệu chứng không điển hình, đặc biệt ở phụ nữ và người cao tuổi. Các triệu chứng này bao gồm:
- Đau tức ngực nhẹ hoặc âm ỉ
- Đau lan ra lưng, cổ họng hoặc hàm trên
- Đau bụng hoặc khó tiêu
- Mệt mỏi bất thường
- Khó thở khi gắng sức
Nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim
Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim là tắc nghẽn động mạch vành, thường do mảng xơ vữa tích tụ trong lòng mạch. Mảng xơ vữa là do sự lắng đọng cholesterol, chất béo và các sản phẩm thoái hóa khác trong máu. Khi mảng xơ vữa bị nứt vỡ, cục máu đông có thể hình thành, gây tắc nghẽn động mạch vành, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cũng có thể do các nguyên nhân khác như:
- Co thắt động mạch vành: Do căng thẳng, sử dụng chất kích thích như thuốc lá, ma tuý,…
- Giảm lưu lượng máu đến tim: Do hạ huyết áp, mất máu, sốc,…
- Bệnh lý tim mạch khác: Như suy tim, rối loạn nhịp tim,…
Đối tượng nguy cơ nhồi máu cơ tim
Nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim cao hơn ở những người có các yếu tố nguy cơ sau:
- Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo độ tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn phụ nữ, nhưng sau mãn kinh, nguy cơ nhồi máu cơ tim ở phụ nữ cũng tăng lên.
- Tiền sử gia đình: Có người thân bị nhồi máu cơ tim trước 55 tuổi.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim gấp nhiều lần.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tổn thương động mạch vành, tạo điều kiện cho hình thành mảng xơ vữa.
- Tăng cholesterol máu: Cholesterol cao là yếu tố chính hình thành mảng xơ vữa.
- Đái tháo đường: Đái tháo đường làm tổn thương các mạch máu, bao gồm cả động mạch vành.
- Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, cholesterol cao, đái tháo đường,…
- Lối sống ít vận động: Ít vận động làm tăng nguy cơ mắc các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, cholesterol cao, đái tháo đường,…
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim dựa trên các yếu tố sau:
- Tiền sử bệnh: Hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ và tiền sử bệnh lý tim mạch.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám tim, mạch, huyết áp và tìm kiếm các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
- Điện tâm đồ (ECG): ECG có thể giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương tim do nhồi máu cơ tim.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu như troponin I, troponin T, CK-MB có thể giúp xác định tổn thương cơ tim do nhồi máu cơ tim.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm tim, chụp X-quang ngực, chụp CT tim mạch, chụp động mạch vành có thể giúp xác định vị trí tắc nghẽn động mạch vành và mức độ tổn thương tim.
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim. Bỏ hút thuốc lá là biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim hiệu quả nhất.
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao cần được kiểm soát bằng thuốc và lối sống lành mạnh.
- Kiểm soát cholesterol máu: Cholesterol cao cần được kiểm soát bằng thuốc và chế độ ăn uống hợp lý.
- Điều trị đái tháo đường: Đái tháo đường cần được điều trị tốt để kiểm soát lượng đường trong máu.
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân bằng chế độ ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và cá. Hạn chế ăn thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Hãy tìm cách kiểm soát căng thẳng bằng yoga, thiền hoặc các hoạt động thư giãn khác.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị các yếu tố nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Điều trị nhồi máu cơ tim
Mục tiêu điều trị nhồi máu cơ tim là khôi phục dòng máu đến tim, hạn chế tổn thương tim và ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm:
- Thuốc: Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm thuốc tiêu sợi huyết, thuốc chống đông máu, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu và thuốc statin.
- Thủ thuật nong mạch: Thủ thuật nong mạch được sử dụng để mở rộng động mạch vành bị tắc nghẽn bằng cách đưa một quả bóng nhỏ qua da.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch: Phẫu thuật bắc cầu động mạch được sử dụng để tạo ra một đường lưu thông máu mới xung quanh động mạch vành bị tắc nghẽn.
Kết luận
Nhồi máu cơ tim là một cấp cứu y tế khẩn cấp, cần được điều trị kịp thời để hạn chế tối đa tổn thương tim và nguy cơ tử vong. Do đó, nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ nhồi máu cơ tim, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.