Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Sỏi tiết niệu là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Sỏi tiết niệu, căn bệnh tưởng chừng xa lạ nhưng lại vô cùng phổ biến tại Việt Nam, âm thầm đe dọa sức khỏe của nhiều người. Vậy, sỏi tiết niệu là gì? Làm thế nào để phát hiện và điều trị căn bệnh này hiệu quả? Hãy cùng giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Theo thống kê, tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc sỏi tiết niệu dao động từ 2-12%, một con số đáng báo động cho thấy mức độ phổ biến của căn bệnh này. Việc trang bị kiến thức về nguyên nhân và cách điều trị sỏi tiết niệu là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Sỏi tiết niệu hay sỏi niệu là những viên sỏi được hình thành do sự kết tinh tự nhiên của các tinh thể vô cơ trong nước tiểu. Đa phần chúng bắt đầu hình thành từ thận, di chuyển dọc theo đường đi của hệ tiết niệu và bài tiết ra ngoài nên nhiều người quen gọi là sỏi thận
Trong đó, các loại sỏi được tìm thấy nhiều nhất là:
- Sỏi Calcium: được tạo thành chủ yếu do nồng độ calci tăng (chứa trong nước tiểu) và một vài yếu tố khác. Loại này chiếm tới 85% trường hợp mắc sỏi tiết niệu.
- Sỏi Phosphat: không chiếm đa số như sỏi Calcium, sỏi Phosphat chỉ có khoảng 5 – 15% trường hợp bệnh. Tuy nhiên, sỏi thường có hình san hô cỡ lớn, cản quang. Có thể được tạo nên do vi khuẩn Proteus hoặc bệnh lý nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Sỏi Oxalat: người bệnh chủ yếu sống ở các nước khí hậu nhiệt đới gió mùa. Khi kết hợp với sỏi Calci sẽ hình thành sỏi Oxalat Calci.
- Bên cạnh đó còn có các loại sỏi như: Acid Uric; Cystin,…
Triệu chứng
Triệu chứng cơ năng
Khi sỏi không di chuyển hoặc dính vào mô, hoặc sỏi san hô thì thường không có hoặc có ít triệu chứng dù có nhiễm trùng niệu. Khi sỏi đã gây bế tắc có thể có các triệu chứng sau:
- Các cơn đau: Đau lưng bụng hoặc vùng hông. Đau do sỏi thận còn được gọi là cơn đau quặn thận, là một trong những loại đau dữ dội nhất có thể tưởng tượng được, một số người từng bị sỏi thận so sánh cơn đau như việc sinh con hoặc bị dao đâm.
- Tiểu ra máu đại thể do sỏi di chuyển làm tổn thương niêm mạc niệu.
- Tiểu đục hoặc có mùi hôi: do nhiễm khuẩn niệu.
- Thiểu niệu hoặc vô niệu: sỏi thận 2 bên tắc nghẽn hay sỏi thận trên thận độc nhất.
- Tiểu đau hoặc rát buốt
- Tiểu ra sỏi
- Triệu chứng toàn thân: có thể sốt cao lạnh run, buồn nôn hay nôn, phù toàn thân…
Triệu chứng thực thể
- Khám bụng: bụng chướng nhẹ, ấn đau nhiều vùng hông lưng bên thận có sỏi, nghiệm pháp rung thận (+), nếu thận ứ nước nhiều sẽ có nghiệm pháp chạm thận (+), nếu thận ứ mủ sẽ có phản ứng thành bụng.
- “Sỏi im lặng” là sỏi tiết niệu đã bị mắc kẹt lâu ngày gây tắc đài bể thận mà không có triệu chứng đau. Đây là trường hợp cần đặc biệt chú ý bởi người bệnh thường chủ quan, không chịu đi khám và điều trị. Khi phát hiện, nó đã gây nhiễm trùng nặng, có thể gây tổn thương chức năng thận vĩnh viễn, có thể phải cắt bỏ thận.
Nguyên nhân
Sỏi tiết niệu hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Không uống đủ nước: Khi lượng nước trong cơ thể không đủ, nồng độ chất khoáng trong nước tiểu tăng cao, dễ dẫn đến kết tinh sỏi.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm chứa oxalate (như rau bina, củ cải đường), protein động vật và muối có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người bị sỏi tiết niệu, bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh này.
- Bệnh lý: Các bệnh lý như nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh gút, bệnh đường tiêu hóa, hoặc bệnh về tuyến giáp cũng có thể làm tăng nguy cơ sỏi tiết niệu.
- Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi, như thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật và thuốc kháng axit có chứa canxi.
Đối tượng nguy cơ
- Những người có bất thường bẩm sinh đường tiết niệu.
- Gia đình có người mắc sỏi tiết niệu.
- Bản thân từng trải qua can thiệp đường tiết niệu.
- Bị viêm đường tiết niệu nhiều lần.
- Người uống ít nước, đặc biệt là người cao tuổi.
- Người nằm bất động lâu ngày.
- Người bị mắc các bệnh lý rối loạn chuyển hóa (toan chuyển hóa mạn, tăng canxi niệu,…).
- Đang sử dụng một số thuốc.
- Người lao động trong môi trường nóng bức.
- Người có thói quen thường xuyên nhịn tiểu.
Chẩn đoán
Lâm sàng: Lâm sàng của sỏi niệu đặc trưng bởi “Cơn đau quặn thận”, các triệu chứng bất thường khi đi tiểu…
Cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu: Bạch cầu tăng khi có đau hoặc nhiễm trùng. Nếu chức năng thận giảm sẽ làm thiếu máu.
- Xét nghiệm nước tiểu: có thể tìm thấy máu, đạm, tế bào mủ hay vi trùng. Và có thể có tinh thể tương tự thành phần hóa học của sỏi
- Nếu pH >7,6: nhiễm khuẩn loại phân hủy ure (như Proteus), sỏi thường là Magnésium Ammonium Phosphate.
- Nếu pH luôn luôn là 6,5: nguyên nhân là toan hóa máu do bệnh ống thận
- Nếu pH luôn luôn thấp, dễ chẩn đoán ra sỏi Urat.
- Sinh hóa máu: Nồng độ trong máu của các chất có trong thành phần hóa học của sỏi, có thể tìm ra nguyên nhân nội khoa sinh sỏi và điều trị tận gốc bệnh sỏi. Ví dụ, Calci máu thường tăng trong các bệnh cường tuyến cận giáp, bệnh hủy xương, các loại ung thư lan toả như Ung thư vú, Ung thư phổi, bệnh bạch cầu…
- Siêu âm: là một xét nghiệm đơn giản, rẻ tiền, dễ thực hiện, ít xâm hại nhưng có độ nhạy cao 95%. Đánh giá được có sỏi thận hay không, thận có ứ nước hay không, độ dày còn lại của nhu mô thận.
- X-quang: KUB là phim X quang hệ niệu không chuẩn bị, 90% sỏi thấy được trên phim (sỏi cản quang), đây là xét nghiệm cơ bản nhất để đánh giá, cho thấy có sỏi hay không, hình dạng, kích thước, số lượng, vị trí sỏi.
- UIV: cho thấy thêm được độ ứ nước của thận, và chức năng bài tiết của cả 2 thận.
- CT-Scan bụng: chẩn đoán sỏi chính xác gần như 100%, ngoài ra có thể phân biệt các tổn thương khác với sỏi như: u bướu hệ tiết niệu, dị tật hệ tiết niệu cũng như các cơ quan khác trong ổ bụng.
- Soi bàng quang: giúp phát hiện sỏi bàng quang và các bệnh kết hợp ở bàng quang, niệu đạo.
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa sỏi tiết niệu, cần chú ý các biện pháp sau:
- Uống đủ nước: Đảm bảo uống ít nhất 2-3 lít nước mỗi ngày để duy trì lượng nước tiểu đầy đủ và pha loãng chất khoáng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm chứa oxalate, muối, đường và protein động vật. Tăng cường ăn rau quả và thực phẩm giàu chất xơ.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân có thể làm tăng nguy cơ sỏi tiết niệu.
- Tập thể dục đều đặn: Giúp duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa sỏi tiết niệu.
- Hạn chế các loại thuốc có thể gây sỏi: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hình thành sỏi.
Điều trị như thế nào
Sự ra đời của nhiều phương pháp điều trị hiện đại đã mang đến niềm hy vọng lớn cho bệnh nhân không may mắc sỏi tiết niệu. Điều đáng mừng là, bệnh lý này hoàn toàn có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời, khi sỏi còn nhỏ.
Tuy nhiên, nếu chủ quan, để sỏi phát triển to hơn, gây ra các biến chứng phức tạp, việc điều trị sẽ trở nên khó khăn và tốn kém hơn nhiều
Một số phương pháp điều trị phổ biến, bao gồm cả nội và ngoại khoa:
- Phương pháp điều trị nội khoa tại nhà chỉ dành cho sỏi có kích thước < 5mm, nhỏ và chưa để lại biến chứng gì.
- Đối với sỏi > 9mm và để lại biến chứng và không thể can thiệp phẫu thuật do thận đã bị ảnh hưởng nặng, các bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc. Tuy nhiên, kết quả vẫn chỉ là giảm đau và không thể điều trị dứt điểm. Một số loại thuốc thường được sử dụng: thuốc giảm đau, thuốc làm mòn sỏi và thuốc có tác dụng làm giãn cơ trơn niệu quản.
- Khi sỏi quá lớn, khiến chức đào thải bị vô tác dụng, thì cần phải loại bỏ sỏi. Một số biện pháp y học tiên tiến thường được sử dụng là: phẫu thuật nội soi tán sỏi qua da (PCNL); tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL), nội soi tán sỏi ngược dòng,… Đây đều là các kỹ thuật mới, ít rủi ro.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi tiết niệu phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, vị trí, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố này để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu nhất cho từng trường hợp.
Sỏi tiết niệu là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Hiểu rõ về bệnh, từ các triệu chứng, nguyên nhân, đến các biện pháp phòng ngừa và điều trị, sẽ giúp bạn và gia đình duy trì sức khỏe hệ tiết niệu tốt. Hãy lắng nghe cơ thể mình và đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ sỏi tiết niệu. Chăm sóc sức khỏe chủ động và hiểu biết đúng đắn sẽ giúp bạn sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.