Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Ung thư dạ dày giai đoạn 3 là gì? Những điều cần biết về ung thư dạ dày giai đoạn 3
Dạ dày là nơi tiêu hóa thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng vào cơ thể. Ung thư dạ dày giai đoạn 3 là một trong những giai đoạn tiến triển của bệnh ung thư dạ dày, nơi mà khối u đã lan rộng hơn trong dạ dày và có thể đã di căn đến các cơ quan lân cận. Việc hiểu rõ về ung thư dạ dày giai đoạn 3 từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, sẽ giúp bệnh nhân và gia đình có sự chuẩn bị tốt nhất trong hành trình chiến đấu với bệnh.
Tổng quan chung
Ung thư dạ dày là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ niêm mạc dạ dày. Trong giai đoạn 3, ung thư đã lan ra ngoài thành dạ dày và có thể ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan khác. Đây là giai đoạn quan trọng và cần được điều trị kịp thời để cải thiện tiên lượng sống.
Các giai đoạn của ung thư dạ dày:
Ung thư dạ dày được chia thành các giai đoạn từ 0 đến 4, dựa trên mức độ lan rộng của khối u:
- Giai đoạn 0: Ung thư chỉ hiện diện ở lớp niêm mạc dạ dày.
- Giai đoạn 1: Khối u lan đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ.
- Giai đoạn 2: Khối u lan sâu hơn vào lớp cơ và có thể lan đến 1-6 hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 3: Khối u lan ra ngoài thành dạ dày và có thể lan đến 7 hoặc nhiều hơn hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa hơn.
Ung thư dạ dày giai đoạn 3 thường được chia thành ba giai đoạn con để mô tả mức độ lan rộng của bệnh và định hình phương pháp điều trị.
- Giai đoạn 3A: Trong giai đoạn này, ung thư đã lan rộng đến các cơ quan lân cận gần, như niêm mạc dạ dày hoặc các cấu trúc lân cận khác, nhưng chưa lan rộng xa khỏi khu vực gốc ban đầu.
- Giai đoạn 3B: Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng đến các cơ quan lân cận xa hơn, như gan, tử cung (ở phụ nữ), hoặc các bộ phận khác trong bụng, nhưng vẫn còn ở trong khu vực gốc ban đầu.
- Giai đoạn 3C: Đây là giai đoạn mà ung thư đã lan rộng một cách rộng rãi đến các cơ quan và cấu trúc lân cận, bao gồm cả các cơ quan và mô xa hơn so với khu vực gốc của dạ dày.
Triệu chứng
Triệu chứng của ung thư dạ dày ở giai đoạn 3 thường đã rõ ràng hơn so với giai đoạn trước khi ung thư lan rộng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người bệnh ung thư dạ dày giai đoạn 3 có thể trải qua:
- Đau và khó tiêu: Đau hoặc khó chịu trong vùng bụng trên, đặc biệt là sau khi ăn. Đau có thể lan ra lưng.
- Nôn mửa và buồn nôn: Đặc biệt sau khi ăn, có thể đi kèm với cảm giác no hoặc không muốn ăn.
- Sụt cân nhanh chóng: Sụt cân đột ngột mà không có lý do rõ ràng.
- Mệt mỏi và suy giảm sức khỏe: Cảm thấy mệt mỏi không giải thích được, suy giảm sức khỏe, mất năng lượng.
- Đi ngoài ra máu: Những khối u to lên và có thể vỡ ra dẫn đến chảy máu. Máu sẽ theo phân ra ngoài cơ thể, vì thế người bệnh xuất hiện triệu chứng đi ngoài ra máu.
- Tiêu chảy hoặc táo bón không lường trước: Thay đổi về hành vi tiêu hóa không bình thường.
- Ói mửa hoặc ra máu từ đường tiêu hóa: Đặc biệt là nếu máu có màu đen hoặc gỉ sắt.
- Cảm giác bị tràn dịch trong bụng: Do dịch tụ tích hoặc khối u tăng kích thước.
- Khó thở hoặc khó nuốt: Có thể xảy ra khi khối u gây áp lực lên các cơ quan xung quanh.
- Giảm hấp thụ chất dinh dưỡng: Dẫn đến suy dinh dưỡng và yếu ớt.
- Sưng bụng hoặc cảm giác đầy bụng: Do khối u phình to hoặc do dịch tụ tích.
- Khi những khối u phát triển ngày càng to, có thể sờ nắn thấy khối u vùng bụng và ấn vào sẽ có cảm giác đau.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của ung thư dạ dày vẫn chưa được xác định rõ ràng tuy nhiên ung thư dạ dày ở giai đoạn 3 có thể bao gồm một số yếu tố sau:
- Nấm mô tế bào: Sự phát triển không bình thường của tế bào trong niêm mạc dạ dày có thể dẫn đến sự hình thành của khối u và bước đầu của ung thư.
- Nhiễm trùng Helicobacter pylori: Helicobacter pylori là một vi khuẩn thường được liên kết với việc gây viêm dạ dày và loét dạ dày. Viêm dạ dày kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.
- Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày do yếu tố di truyền. Nếu có người trong gia đình mắc ung thư dạ dày, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng cao.
- Thói quen ăn uống và lối sống:
- Hút thuốc: Hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.
- Tiêu thụ rượu bia: Uống rượu nhiều cũng được liên kết với nguy cơ cao hơn.
- Thực phẩm không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều đạm, thực phẩm chế biến nhiều bằng phương pháp nhiệt độ cao (như thực phẩm chiên, nướng) có thể tăng nguy cơ.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng lên khi tuổi càng cao.
- Tiền sử bệnh về dạ dày: Như polyp dạ dày, tổn thương dạ dày do viêm hoặc loét.
- Bị ảnh hưởng bởi môi trường: Tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm hoặc hóa chất có thể tăng nguy cơ mắc ung thư.
- Những yếu tố này thường kết hợp với nhau và không phải lúc nào cũng dẫn đến ung thư dạ dày, nhưng chúng là các yếu tố nguy cơ được biết đến.
Đối tượng nguy cơ
Có một số đối tượng nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày so với những người khác. Dưới đây là một số đối tượng nguy cơ:
- Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng lên theo tuổi tác. Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn đặc biệt ở những người trên 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình: Nếu có người trong gia đình (cha mẹ, anh chị em) đã từng mắc ung thư dạ dày, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên.
- Nhiễm trùng Helicobacter pylori: Vi khuẩn này được liên kết mật thiết với việc phát triển viêm dạ dày và có thể dẫn đến ung thư dạ dày.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn nữ giới
- Hút thuốc lá: Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn so với người không hút thuốc.
- Người hay uống rượu bia: Uống rượu nhiều cũng được liên kết với nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều đạm, thực phẩm chế biến nhiều bằng phương pháp nhiệt độ cao (như thực phẩm chiên, nướng) cũng là các yếu tố nguy cơ.
- Tiền sử bệnh về dạ dày: Như polyp dạ dày, tổn thương dạ dày do viêm hoặc loét.
- Những người đã từng trải qua phẫu thuật dạ dày: Người đã từng phẫu thuật để loại bỏ một phần của dạ dày (ví dụ như trong trường hợp loại bỏ vì polyp hoặc loét) có thể có nguy cơ tăng lên.
- Người tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản và hóa chất: Những người tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản và hóa chất có thể có nguy cơ tăng.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn 3 thường đòi hỏi một loạt các phương pháp chẩn đoán để xác định mức độ lan rộng của ung thư và đánh giá tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng:
- Kiểm tra triệu chứng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ thăm khám và lắng nghe các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải, cũng như tiến hành hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân và tiền sử gia đình.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và có thể phát hiện dấu hiệu của viêm hoặc suy giảm chức năng gan.
- Siêu âm bụng: Siêu âm có thể được sử dụng để xem xét dạ dày và các cơ quan lân cận như gan và tụy, nhưng không phải lúc nào cũng có thể phát hiện được ung thư nhỏ hoặc lan rộng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): CT Scan có thể được thực hiện để đánh giá kích thước của khối u, vị trí và mức độ lan rộng vào các cơ quan xung quanh.
- Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI): MRI có thể được sử dụng để xem xét chi tiết hơn về khối u và lan rộng của nó.
- Xét nghiệm nước tiểu và máu ẩn: Xét nghiệm này có thể phát hiện máu ẩn trong nước tiểu và phân, dấu hiệu của sự xuất huyết từ khối u.
- Nội soi dạ dày (endoscopy) và lấy mẫu sinh thiết: Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định ung thư dạ dày. Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nội soi để nhìn thấy bên trong dạ dày và lấy mẫu các tế bào để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Chụp cản quang (PET-CT): PET-CT có thể được sử dụng để xác định xem ung thư đã lan rộng xa khỏi dạ dày và có ảnh hưởng đến các cơ quan khác không.
Phòng ngừa bệnh
Phòng ngừa bệnh ung thư dạ dày là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể thực hiện:
- Dùng phương pháp an toàn khi nấu ăn:
- Tránh ăn thực phẩm chế biến nhiều bằng dầu mỡ, chiên, nướng quá khét.
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đạm và chất bảo quản.
- Ưu tiên ăn nhiều rau củ và trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ.
- Hạn chế tiêu thụ rượu và hút thuốc lá: Uống rượu nhiều và hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư dạ dày.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng trong khoảng phù hợp và tránh béo phì có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày.
- Ăn uống lành mạnh và cân đối: Cố gắng duy trì chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng, đa dạng, hạn chế thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
- Điều trị các bệnh lý dạ dày mãn tính: Điều trị nhiễm Helicobacter pylori và các bệnh lý dạ dày khác.
- Thực hiện xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều này có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về dạ dày và ung thư dạ dày.
- Tránh tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm và hóa chất độc hại: Bảo vệ bản thân khỏi tiếp xúc quá mức với các chất gây ô nhiễm hoặc hóa chất độc hại có thể tăng nguy cơ mắc ung thư.
- Tiêm vắc xin chống viêm Gan B (HBV) và chống viêm Gan C (HCV): Viêm Gan B và C có thể tăng nguy cơ ung thư gan, và tiêm vắc xin có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng và áp lực tinh thần có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung và có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh, bao gồm ung thư.
- Thực hiện kiểm tra nghiên cứu gen: Đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày, kiểm tra gen có thể giúp xác định nguy cơ cá nhân và lập kế hoạch phòng ngừa phù hợp.
- Tham gia các chương trình sàng lọc ung thư: Điều này có thể giúp phát hiện sớm ung thư dạ dày và các vấn đề sức khỏe khác.
Điều trị như thế nào
Phương pháp điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 3 thường bao gồm kế hoạch điều trị đa chiều nhằm kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị thông thường được sử dụng:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ phần của hoặc toàn bộ dạ dày và các cơ quan lân cận bị ảnh hưởng bởi ung thư. Loại phẫu thuật cụ thể sẽ phụ thuộc vào vị trí và mức độ lan rộng của khối u.
- Hóa trị (hoá trị):
- Hóa trị neoadjuvant: Hóa trị được thực hiện trước khi phẫu thuật nhằm giảm kích thước của khối u để làm cho việc phẫu thuật trở nên dễ dàng hơn.
- Hóa trị chemo-radiation: Kết hợp hóa trị và xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn sự lan rộng của nó.
- Hóa trị adjuvant: Hóa trị được thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại và ngăn ngừa tái phát.
- Xạ trị (xạ liệu): Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc kết hợp với hóa trị.
- Local therapy:
- Nội soi dạng đặc chất lỏng (endoscopic mucosal resection – EMR): Loại bỏ các khối u nhỏ và cận biên của ung thư.
- Cryotherapy: Sử dụng lạnh để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Chụp tia laser (laser ablation): Sử dụng ánh sáng laser để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Trị liệu định kỳ (palliative care): Đối với những trường hợp ung thư không thể điều trị hoàn toàn, trị liệu định kỳ nhằm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Liệu pháp đích: Sử dụng các thuốc nhắm đến các phân tử đặc hiệu trên tế bào ung thư, làm giảm tác động lên tế bào bình thường.
Điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm vị trí của khối u, mức độ lan rộng của bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Giai đoạn 3 của ung thư dạ dày thường được coi là giai đoạn nghiêm trọng với tỷ lệ sống sót thấp so với các giai đoạn sớm hơn, nhưng điều này không có nghĩa là không thể điều trị. Điều quan trọng là điều trị sớm và kế hoạch điều trị đa chiều có thể cải thiện khả năng sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày.