Cách phòng ngừa và điều trị ho gà
Ho gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Bệnh có thể dẫn đến những cơn ho dữ dội và kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là trẻ nhỏ. Để hiểu rõ hơn về dấu hiệu, phương pháp phòng ngừa và điều trị ho gà, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Dấu hiệu ho gà
Bệnh ho gà ở trẻ tiến triển qua các giai đoạn:
- Thời kỳ ủ bệnh kéo dài từ 6-20 ngày (trung bình khoảng 9-10 ngày): Thời kỳ này không có triệu chứng
- Giai đoạn viêm long đường hô hấp: Kéo dài khoảng 1-2 tuần, các triệu chứng xuất hiện giống như các bệnh viêm đường hô hấp trên bao gồm sốt nhẹ, chảy nước mũi, ho húng hắng , hắt hơi cuối giai đoạn này ho nặng thành cơn
- Giai đoạn khởi phát: Kéo dài từ 1-6 tuần, có trường hợp đặc biệt có thể kéo dài trên 10 tuần với biểu hiện cơn ho điển hình như:
- Ho: Trẻ ho rũ rượi, thành từng cơn, mỗi cơn từ 15-20 tiếng ho liên tiếp, càng về sau càng yếu và giảm dần. Ở trẻ những cơn ho xuất hiện nhiều làm trẻ yếu dần như ngừng thở do thiếu oxy, mặt tím tái, mặt đỏ, tĩnh mạch cổ nổi, chảy nước mắt nước mũi.
- Thở rít vào: Xuất hiện cuối mỗi cơn ho hoặc xen kẽ sau mỗi tiếng ho, tiếng rít nghe như tiếng gà. Trẻ dưới 6 tháng tuổi có thể không thấy tiếng rít trong cơn ho.
- Kết thúc cơn ho bằng việc khạc đờm trắng, màu trong, dính. Trong đờm có vi khuẩn ho gà cũng là một nguồn lây bệnh.
- Trong khoảng 2 tuần đầu của giai đoạn này tần suất các cơn ho khoảng 15 cơn/ngày. Sau đó giảm dần có thể kéo dài trên 3 tuần nếu không được điều trị.
- Sau mỗi cơn ho trẻ mệt, có thể nôn, thở nhanh. Có thể kèm theo các triệu chứng sau: Sốt nhẹ, mặt và mí mắt nặng.
- Giai đoạn phục hồi: Cơn ho ít dần, bệnh nhân hạ sốt. Tuy nhiên sau đó nhiều tháng ho có thể tái lại gây viêm phổi.
Biểu hiện bệnh ở người lớn và trẻ vị thành niên thường nhẹ, ít gặp cơn ho điển hình hoặc là không có triệu chứng, thường khỏi sau 7 ngày.
Phòng ngừa ho gà
Phòng ngừa bệnh ho gà chủ yếu dựa vào việc tiêm vaccine và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân. Dưới đây là những phương pháp phòng ngừa hiệu quả:
1. Tiêm Vaccine
- Vaccine DTaP (cho trẻ em): Tiêm cho trẻ em theo lịch tiêm chủng, cụ thể ở các độ tuổi 2 tháng, 4 tháng, 6 tháng, 15-18 tháng và 4-6 tuổi.
- Vaccine Tdap (cho thanh thiếu niên và người lớn): Tiêm nhắc lại cho thanh thiếu niên (11-12 tuổi) và người lớn, đặc biệt là phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba để bảo vệ trẻ sơ sinh.
2. Vệ sinh cá nhân
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay với xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh.
- Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho/hắt hơi: Che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho hoặc hắt hơi để ngăn chặn giọt bắn lây nhiễm.
3. Tránh tiếp xúc với người bệnh
- Hạn chế tiếp xúc gần gũi: Tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh ho gà, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Giữ khoảng cách: Đảm bảo khoảng cách an toàn với người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
4. Biện pháp vệ sinh môi trường
- Khử trùng bề mặt: Làm sạch và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn, ghế, điện thoại, đồ chơi trẻ em.
- Giữ không gian thông thoáng: Đảm bảo môi trường sống và làm việc thông thoáng để giảm nguy cơ lây lan vi khuẩn.
5. Giám sát và kiểm soát dịch
- Báo cáo và quản lý các trường hợp ho gà: Khi phát hiện ca bệnh, cần báo cáo cho cơ quan y tế để kiểm soát dịch bệnh.
- Điều tra và tiêm phòng cho các tiếp xúc gần: Xác định và tiêm phòng cho những người tiếp xúc gần với người bệnh để ngăn chặn lây lan.
6. Theo dõi sức khỏe
- Theo dõi và điều trị sớm: Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng ho gà, hãy đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị sớm có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và nguy cơ lây lan.
7. Giáo dục và tuyên truyền
- Tuyên truyền về lợi ích của tiêm chủng: Nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tiêm vaccine phòng ngừa ho gà.
- Hướng dẫn vệ sinh cá nhân: Giáo dục cộng đồng về các biện pháp vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường để phòng ngừa bệnh.
Những biện pháp trên đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ho gà và ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Điều trị ho gà
1. Sử dụng thuốc kháng sinh
- Kháng sinh: Thuốc kháng sinh như azithromycin, erythromycin, hoặc clarithromycin thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn Bordetella pertussis và giảm lây lan.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Kháng sinh cần được sử dụng ngay khi chẩn đoán để giảm nguy cơ biến chứng.
- Người tiếp xúc gần: Những người tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng có thể được kê kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa lây nhiễm.
2. Biện pháp hỗ trợ điều trị
- Chăm sóc tại nhà:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo người bệnh được nghỉ ngơi đủ để cơ thể có thể phục hồi.
- Uống nhiều nước: Giữ cho cơ thể luôn đủ nước bằng cách uống nhiều nước, nước trái cây hoặc nước ấm.
- Giữ không gian thông thoáng: Đảm bảo không gian sống thông thoáng, không có khói bụi và ô nhiễm để giảm kích thích ho.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Máy tạo độ ẩm có thể giúp làm dịu đường hô hấp và giảm triệu chứng ho.
- Chăm sóc y tế:
- Nhập viện: Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và những trường hợp nặng có thể cần được nhập viện để theo dõi và điều trị tích cực.
- Oxy liệu pháp: Cung cấp oxy cho những trường hợp khó thở hoặc thiếu oxy.
- Hút đờm: Hút đờm và dịch nhầy ra khỏi đường hô hấp để giúp người bệnh thở dễ dàng hơn.
3. Theo dõi và tái khám
- Theo dõi triệu chứng: Theo dõi tình trạng ho và các triệu chứng khác để đảm bảo không có biến chứng nghiêm trọng xảy ra.
- Tái khám định kỳ: Đảm bảo người bệnh được tái khám theo lịch hẹn để đánh giá tiến triển và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.
Bệnh ho gà là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu chúng ta biết cách. Hãy đảm bảo tiêm phòng đầy đủ cho trẻ em và tiêm nhắc lại cho người lớn. Khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Sự quan tâm và chăm sóc đúng cách sẽ giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình. Việc hiểu rõ về ho gà không chỉ giúp bạn phòng tránh bệnh mà còn giúp bạn hỗ trợ người thân trong quá trình điều trị và hồi phục.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.