Nguyên nhân và triệu chứng của ho gà
Ho gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị bệnh ho gà là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của gia đình bạn.
1. Ho gà là gì?
Ho gà (Whooping Cough) là một trong những bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do vi khuẩn gây ra. Sau khi xâm nhập vào đường hô hấp trên, vi khuẩn ho gà bám chặt vào lông mao, sau đó giải phóng độc tố khiến nên tình trạng sưng viêm ở khu vực này.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hằng năm trên thế giới có khoảng 30 – 50 triệu trường hợp mắc bệnh ho gà, trong đó có đến 300.000 ca tử vong. Đáng nói là, phần lớn ca tử vong là trẻ nhỏ, nhất trẻ dưới 1 tuổi.
Nếu phát hiện các dấu hiệu bệnh ho gà và điều trị sớm, bệnh ho gà thường có đáp ứng tốt và được kiểm soát hoàn toàn chỉ sau 5 ngày. Ngược lại, nếu việc điều trị diễn ra chậm trễ sẽ khiến bệnh chuyển biến nặng, gây ra những biến chứng nguy hiểm, suy hô hấp và thậm chí tử vong.
2. Dấu hiệu ho gà
Bệnh ho gà ở trẻ tiến triển qua các giai đoạn:
- Thời kỳ ủ bệnh kéo dài từ 6-20 ngày (trung bình khoảng 9-10 ngày): Thời kỳ này không có triệu chứng
- Giai đoạn viêm long đường hô hấp: Kéo dài khoảng 1-2 tuần, các triệu chứng xuất hiện giống như các bệnh viêm đường hô hấp trên bao gồm sốt nhẹ, chảy nước mũi, ho húng hắng , hắt hơi cuối giai đoạn này ho nặng thành cơn
- Giai đoạn khởi phát: Kéo dài từ 1-6 tuần, có trường hợp đặc biệt có thể kéo dài trên 10 tuần với biểu hiện cơn ho điển hình như:
- Ho: Trẻ ho rũ rượi, thành từng cơn, mỗi cơn từ 15-20 tiếng ho liên tiếp, càng về sau càng yếu và giảm dần. Ở trẻ những cơn ho xuất hiện nhiều làm trẻ yếu dần như ngừng thở do thiếu oxy, mặt tím tái, mặt đỏ, tĩnh mạch cổ nổi, chảy nước mắt nước mũi.
- Thở rít vào: Xuất hiện cuối mỗi cơn ho hoặc xen kẽ sau mỗi tiếng ho, tiếng rít nghe như tiếng gà. Trẻ dưới 6 tháng tuổi có thể không thấy tiếng rít trong cơn ho.
- Kết thúc cơn ho bằng việc khạc đờm trắng, màu trong, dính. Trong đờm có vi khuẩn ho gà cũng là một nguồn lây bệnh.
- Trong khoảng 2 tuần đầu của giai đoạn này tần suất các cơn ho khoảng 15 cơn/ngày. Sau đó giảm dần có thể kéo dài trên 3 tuần nếu không được điều trị.
- Sau mỗi cơn ho trẻ mệt, có thể nôn, thở nhanh. Có thể kèm theo các triệu chứng sau: Sốt nhẹ, mặt và mí mắt nặng.
- Giai đoạn phục hồi: Cơn ho ít dần, bệnh nhân hạ sốt. Tuy nhiên sau đó nhiều tháng ho có thể tái lại gây viêm phổi.
Biểu hiện bệnh ở người lớn và trẻ vị thành niên thường nhẹ, ít gặp cơn ho điển hình hoặc là không có triệu chứng, thường khỏi sau 7 ngày.
3. Nguyên nhân gây ho gà
Vi khuẩn Bordetella pertussis:
- Vi khuẩn này bám vào các lông mao của niêm mạc đường hô hấp và giải phóng ra độc tố, gây tổn thương các mô xung quanh.
- Độc tố pertussis làm cản trở hoạt động của hệ thống lông mao, làm cho chất nhầy tích tụ và gây ho kịch phát.
Đường lây truyền:
- Giọt bắn hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, vi khuẩn sẽ phát tán vào không khí dưới dạng các giọt bắn nhỏ. Người lành hít phải các giọt bắn này có thể bị nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc gần gũi: Người tiếp xúc gần với người bệnh có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
Đối tượng dễ mắc bệnh:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đây là nhóm dễ bị nhiễm bệnh nhất và cũng dễ bị biến chứng nặng.
- Người chưa tiêm vaccine: Những người chưa được tiêm vaccine hoặc chưa hoàn thành đủ liều vaccine phòng ho gà.
- Người lớn: Những người lớn chưa được tiêm nhắc lại vacxin phòng ho gà có thể bị nhiễm bệnh và lây nhiễm cho người khác, đặc biệt là trẻ em.
Hiểu biết về bệnh ho gà giúp chúng ta có những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng. Hãy chú ý đến lịch tiêm chủng cho trẻ nhỏ và không quên tiêm nhắc lại cho người lớn. Đặc biệt, khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị sớm nhất. Sự quan tâm và chăm sóc đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.