Bạch hầu: các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại
Bệnh bạch hầu là một mối đe dọa sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Hiện nay, với sự phát triển của y học và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, chúng ta có thể kiểm soát và điều trị bệnh này tốt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tình hình hiện tại của bệnh bạch hầu, các phương pháp chẩn đoán, điều trị, cũng như những tiến bộ y học gần đây trong điều trị bạch hầu. Thông tin này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
1. Tình hình bệnh bạch hầu hiện tại
Bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Bệnh lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim, tê liệt và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Hiện nay, nhờ vào chương trình tiêm chủng rộng rãi, tỷ lệ mắc bạch hầu đã giảm đáng kể trên toàn cầu. Tuy nhiên, vẫn còn những đợt bùng phát nhỏ lẻ tại các vùng có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc điều kiện vệ sinh kém, như một số khu vực ở Đông Nam Á, châu Phi và Đông Âu.
2. Các phương pháp chẩn đoán bệnh bạch hầu
Việc chẩn đoán bệnh bạch hầu cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa thông qua các phương pháp sau:
Chẩn đoán xác định
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng lâm sàng như dấu hiệu nhiễm độc nặng/sốt nhẹ, cổ bạnh, bạch cầu tăng kết hợp với màng giả đặc hiệu của vi khuẩn bạch hầu.
- Xét nghiệm dịch họng: Lấy mẫu dịch từ họng để nuôi cấy vi khuẩn, xác định sự hiện diện của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ bạch cầu và các dấu hiệu nhiễm trùng trong máu.
- Xét nghiệm PCR: Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện DNA của vi khuẩn trong mẫu bệnh phẩm.
- Xét nghiệm độc tố: Kiểm tra sự hiện diện của độc tố bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm để xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Dịch tễ: Xung quanh có trẻ cùng mắc bệnh, có tiếp xúc bệnh nhân, ổ dịch, vụ dịch.
Chẩn đoán phân biệt
- Chẩn đoán phân biệt với các bệnh có màng giả: Viêm họng do tụ cầu, liên cầu, Viêm họng Vincent, viêm họng do virus, Herpes, nấm Candida, viêm họng hoại tử. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
- Phân biệt với các bệnh gây khó thở thanh quản: Viêm thanh quản cấp, nguyên phát do virus sởi, áp xe thành sau họng, dị vật thanh quản.
Các xét nghiệm này giúp xác định chính xác bệnh và từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
3. Phương pháp điều trị bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Phác đồ điều trị thường bao gồm:
- Thuốc kháng độc tố bạch hầu (SAD – Serum Antitoxin Diphtheria)
Thuốc chủ yếu được làm từ huyết thanh ngựa. Do đó, cần thử test trong da trước để phát hiện quá mẫn, có thể bị phản vệ nặng với huyết thanh ngựa trong kháng độc tố và phải trong tư thế sẵn sàng điều trị sốc phản vệ.
SAD cần phải được dùng sớm ngay từ khi nghi ngờ bệnh. Tỷ lệ tử vong giảm dưới 1% nếu điều trị SAD ngay trong ngày đầu tiên và tăng lên 20 lần nếu điều trị muộn vào ngày 4. SAD chỉ trung hoà được độc tố lưu hành trong máu, chứ không trung hoà được độc tố đã gắn vào tổ chức.
Liều lượng SAD thay đổi từ 20.000 – 100.000 đơn vị, tuỳ theo mức độ của tình trạng nhiễm độc, vị trí, kích thước của màng giả, thời điểm dùng thuốc sớm hay muộn. Thuốc được dùng một lần duy nhất bằng đường truyền tĩnh mạch trong 30 – 60 phút (hoặc tiêm bắp).
- Thể nhẹ, giả mạc chỉ ở họng, da, chưa có biến chứng, điều trị sớm trước 48h: 20.000 đến 40.000IU
- Thể trung bình, giả mạc lan ra mũi: 40.000 đến 60.000IU
- Thể nặng, có biến chứng, điều trị muộn sau 72 giờ: 80.000 đến 100.000IU
- Kháng sinh
- Penicillin G: 100.000 – 150.000 UI/kg/ngày, tiêm tĩnh mạch chia 4 lần x 7 ngày.
- Procain penicillin: 25 – 50.000 UI/kg/ngày, chia 2 lần tiêm bắp sâu.
- Erythromycin 1,5g/24h, trẻ em 40 – 50 mg/kg/24h (tối đa 2g/24h) uống hoặc Clarithromycin, Azithromycin x 14 ngày
- Điều trị hỗ trợ như truyền dịch và duy trì đường thở
- Liệu pháp oxy: Được chỉ định khi bắt đầu có tắc nghẽn đường thở.
- Mở khí quản/đặt nội khí quản: Khi có dấu hiệu của tắc nghẽn đường thở hoàn toàn như thở rút lõm ngực nặng và bứt rứt. Đặt nội khí quản qua miệng là thủ thuật thay thế, nhưng có thể làm bong tróc giả mạc và không thể giải phóng tắc nghẽn.
- Cần theo dõi tình trạng của trẻ, đặc biệt là tình trạng hô hấp, cần được đánh giá bởi điều dưỡng mỗi 3 giờ và bởi bác sĩ 2 lần/ngày. Trẻ nên được đặt nằm gần phòng điều dưỡng, để có thể phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tắc nghẽn đường thở nào ngay khi dấu hiệu mới chớm nặng lên.
4. Tiến bộ trong y học về điều trị bạch hầu
Nhờ vào các nghiên cứu và tiến bộ trong y học, chúng ta đã có nhiều cải tiến trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh bạch hầu:
- Vaccine mới: Các loại vaccine mới đang được phát triển nhằm cung cấp miễn dịch lâu dài và an toàn hơn.
- Phát hiện nhanh: Các phương pháp xét nghiệm nhanh giúp chẩn đoán bệnh trong thời gian ngắn, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị.
- Điều trị tiên tiến: Các liệu pháp kháng sinh và kháng độc tố mới giúp giảm thiểu thời gian điều trị và ngăn ngừa biến chứng hiệu quả hơn.
Bạch hầu là một bệnh nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả nếu chúng ta có kiến thức và áp dụng đúng các biện pháp y tế. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hãy đảm bảo tiêm chủng đầy đủ và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân để ngăn ngừa bệnh bạch hầu. Với sự tiến bộ của y học, chúng ta ngày càng có nhiều công cụ và phương pháp hiệu quả hơn để đối phó với bệnh này, mang lại hy vọng về một tương lai không còn bệnh bạch hầu.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.