Dấu hiệu nhận biết sớm mắc bệnh bạch hầu
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về bệnh bạch hầu, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các bước chẩn đoán sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh bạch hầu, nguyên nhân gây bệnh, dấu hiệu nhận biết và các bước chẩn đoán bệnh bạch hầu.
1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người bệnh hoặc mang vi khuẩn mà không có triệu chứng. Bệnh bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae thuộc họ Corynebacteriaceae. Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae có 3 type:
- Gravis
- Mitis
- Intermedius.
Vi khuẩn có sức đề kháng cao ở ngoài cơ thể và chịu được khô lạnh. Nếu được chất nhầy bao quanh cơ thể, vi khuẩn có thể sống trên đồ vật vài ngày, thậm chí là vài tuần. Dưới ánh sáng mặt trời, vi khuẩn sẽ chết sau vài giờ, ở nhiệt độ 580C vi khuẩn sống được 10 phút, ở phenol 1% và cồn 60 độ có thể sống được 1 phút.
Vi khuẩn này lây truyền qua các giọt bắn nhỏ từ người nhiễm bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp với đồ vật bị nhiễm khuẩn cũng có thể gây lây nhiễm.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh bạch hầu
Dấu hiệu của bệnh bạch hầu thường xuất hiện từ 2 đến 5 ngày sau khi nhiễm khuẩn và bao gồm:
- Đau họng và khàn giọng.
- Sốt nhẹ và ớn lạnh.
- Khó nuốt và khó thở.
- Hạch bạch huyết sưng to ở cổ.
- Xuất hiện màng giả màu xám trắng trên amidan và họng.
Tùy vào vị trí vi khuẩn gây bệnh sẽ có những biểu hiện khác nhau.
- Bệnh bạch hầu mũi trước: Người bệnh sổ mũi, chảy ra chất mủ nhầy đôi khi có máu, có màng trắng ở vách ngăn mũi. Thể bệnh thường nhẹ do độc tố vi khuẩn ít thâm nhập vào máu.
- Bệnh bạch hầu họng và amidan:
- Người bệnh mệt mỏi, đau cổ họng, chán ăn, sốt nhẹ.
- Sau 2-3 ngày xuất hiện một đám hoại tử tạo thành lớp giả mạc màu trắng xanh, dai và dính chắc vào amiđan, hoặc có thể lan rộng bao phủ cả vùng hầu họng.
- Có thể sưng nề vùng dưới hàm và sưng các hạch vùng cổ làm cổ bạnh ra như cổ bò ở một số người.
- Trường hợp nhiễm độc nặng: phờ phạc, xanh tái, mạch nhanh, đờ đẫn, hôn mê. Nếu không được điều trị tích cực, những bệnh nhân này có thể tử vong trong vòng 6 – 10 ngày.
- Bạch hầu thanh quản: Là thể bệnh tiến triển nhanh và nguy hiểm. Người bệnh sốt nhẹ, khàn tiếng, ho, các giả mạc tại thanh quản hoặc từ hầu họng lan xuống. Nếu không được điều trị kịp thời, các giả mạc có thể gây tắc đường thở, làm bệnh nhân suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.
Ở một số người, nhiễm vi khuẩn bạch hầu chỉ gây ra các triệu chứng bệnh nhẹ hoặc không có dấu hiệu và triệu chứng rõ ràng nào. Những người bị nhiễm bệnh nhưng vẫn không biết về căn bệnh của mình được gọi là người mang bệnh bạch hầu do họ có thể lây truyền bệnh cho cộng đồng mà không có triệu chứng bị bệnh.
4. Các bước chẩn đoán bệnh bạch hầu
Việc chẩn đoán bệnh bạch hầu cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa theo các bước sau:
Chẩn đoán xác định
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng lâm sàng như dấu hiệu nhiễm độc nặng/sốt nhẹ, cổ bạnh, bạch cầu tăng kết hợp với màng giả đặc hiệu của vi khuẩn bạch hầu.
- Xét nghiệm dịch họng: Lấy mẫu dịch từ họng để nuôi cấy vi khuẩn, xác định sự hiện diện của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ bạch cầu và các dấu hiệu nhiễm trùng trong máu.
- Xét nghiệm PCR: Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện DNA của vi khuẩn trong mẫu bệnh phẩm.
- Xét nghiệm độc tố: Kiểm tra sự hiện diện của độc tố bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm để xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Dịch tễ: Xung quanh có trẻ cùng mắc bệnh, có tiếp xúc bệnh nhân, ổ dịch, vụ dịch.
Chẩn đoán phân biệt
- Chẩn đoán phân biệt với các bệnh có màng giả: Viêm họng do tụ cầu, liên cầu. Viêm họng Vincent, viêm họng do virus, Herpes, nấm Candida, viêm họng hoại tử. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
- Phân biệt với các bệnh gây khó thở thanh quản: Viêm thanh quản cấp, nguyên phát do virus sởi, áp xe thành sau họng, dị vật thanh quản.
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các bước chẩn đoán bệnh bạch hầu sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Hãy luôn chú ý đến các triệu chứng của bệnh và tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.