Cảnh báo các nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới
Vô sinh ở nữ giới là một vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều cặp vợ chồng trên khắp thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10-15% các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con sau một năm cố gắng thụ thai tự nhiên. Hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu của vô sinh ở nữ giới là bước quan trọng để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả và có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Thực trạng vô sinh ở nữ giới hiện nay
Vô sinh ở nữ giới ngày càng trở thành một vấn đề phổ biến do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lối sống hiện đại, ô nhiễm môi trường và căng thẳng. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ vô sinh ở nữ giới có xu hướng gia tăng, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Điều này đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía xã hội và y tế để tìm ra giải pháp hỗ trợ và điều trị hiệu quả.
Dấu hiệu thường gặp
Triệu chứng vô sinh ở phụ nữ là khả năng mang thai kém. Chu kỳ kinh nguyệt quá dài hoặc quá ngắn, không đều hoặc không xuất hiện hành kinh. Bên cạnh đó, rất nhiều phụ nữ không có dấu hiệu nhưng vẫn không thể thụ thai. Một số dấu hiệu cảnh báo vô sinh chị em nên để ý như:
- Rối loạn kinh nguyệt: Theo các chuyên gia, tình trạng rối loạn kinh nguyệt bao gồm những bệnh nhân có vòng kinh quá ngắn (dưới 21 ngày) hoặc dài (hay còn gọi là kinh thưa, dài trên 35 ngày), chu kỳ kinh nguyệt không đều (khoảng cách giữa chu kỳ ngắn nhất và chu kỳ kinh dài nhất trên 8 ngày, ví dụ vòng kinh lúc 30 ngày lúc thì 40 ngày). Những biểu hiện này cho thấy có thể có rối loạn nội tiết tố trong cơ thể. Kinh thưa hoặc không đều có thể biểu hiện của rối loạn rụng trứng hoặc đôi khi là suy buồng trứng, dẫn tới khó hoặc không thể có con được. Rối loạn kinh nguyệt được coi là dấu hiệu điển hình cho tình trạng vô sinh hiếm muộn, đặc biệt với nữ giới từ 18 tuổi trở lên, chưa có kinh nguyệt hoặc đã từng hành kinh nhưng kinh nguyệt biến mất quá 6 tháng liên tục trường hợp này được coi là vô kinh.
- Thống kinh: Đây là tình trạng đau bụng dưới mỗi lần có kinh nguyệt, nguyên nhân tình trạng này có thể do các bất thường giải phẫu như tử cung gập sau, tử cung có vách ngăn, dính buồng tử cung hoặc do có bệnh lý như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung hoặc viêm nhiễm vùng chậu. Những bệnh lý này có thể là nguyên nhân gây vô sinh.
- Dịch âm đạo bất thường: Thông thường, dịch âm đạo là chất nhầy trong, trắng, không có mùi hôi, vì vậy nếu dịch âm đạo của bạn có các triệu chứng bất thường như vàng, ngả xanh hoặc có mùi hôi khó chịu thì cần đi khám kiểm tra ngay, phòng trường hợp gây biến chứng viêm tử cung, vòi trứng dẫn tới vô sinh…
- Các triệu chứng bị đau bụng nhưng không liên quan chu kỳ kinh nguyệt: Đau ở đây có thể xảy ra sau giao hợp hoặc thời gian bất kỳ, nó có thể là biểu hiện của u xơ tử cung, u buồng trứng hoặc viêm nhiễm vùng chậu, chửa ngoài tử cung. Nếu đau bụng bất thường bạn cũng nên đi khám vô sinh nữ ngay vì nếu trong 1 số trường hợp như u buồng trứng xoắn hoặc chửa ngoài tử cung tới viện muộn có thể khiến việc cấp cứu khó khăn thậm chí dẫn tới tử vong.
- Sảy thai: Sảy thai là tình trạng khá phổ biến đối với thai tự nhiên, một số thống kê chỉ ra tỉ lệ sảy thai trong 3 tháng đầu có thể tới 20-30% số trường hợp có thụ thai. Sảy thai có thể biểu hiện bằng ra máu bất thường, đôi khi giống kinh nguyệt đến sớm hoặc chậm vài ngày. Nhiều trường hợp chưa siêu âm thấy túi thai, một số trường hợp có thể siêu âm thấy túi thai nhưng không có tim thai. Hầu hết các trường hợp lần có thai tiếp theo sau 1 lần sảy thai trước đó thì thai phát triển bình thường, tuy nhiên một số trường hợp sảy thai liên tiếp. Khi này có thể có những nguyên nhân đặc biệt ví dụ như bệnh lý về nội tiết tuyến giáp, tiểu đường hoặc bất thường sinh dục hoặc bệnh lý đông máu hoặc di truyền. Những trường hợp này cá bác sỹ cần khám đề tìm nguyên nhân dự phòng hoặc điều trị để có thể mang thai và giữ thai cho các lần sau.
- Rối loạn nội tiết: Trong cơ thể có nhiều loại nội tiết khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả năng có thai và mang thai, ví dụ nội tiết tiểu đường, tuyến giáp, prolactin…Những rối loạn nội tiết này nếu được phát hiện và kiểm soát tốt thì người phụ nữ có thể có thai tự nhiên hoặc cần hỗ trợ (IUI, IVF). Tuy nhiên một số thay đổi trong lối sống có thể gây rối loạn tạm thời như béo phì, căng thẳng (stress)…có thể biểu hiện bằng kinh nguyệt không đều hoặc rong kinh.
Nguyên nhân gây vô sinh nữ giới
Bệnh vô sinh nữ có thể được chia làm 2 nhóm, bao gồm vô sinh nguyên phát và vô sinh thứ phát, trong đó:
- Vô sinh nguyên phát là những trường hợp phụ nữ có giao hợp với chồng không sử dụng biện pháp an toàn trong vòng 12 tháng (hoặc trong vòng 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi), nhưng chưa mang thai lần nào.
- Vô sinh thứ phát là trường hợp phụ nữ đã từng có 1 lần mang thai, tuy nhiên sau đó 2 vợ chồng có giao hợp không sử dụng biện pháp tránh thai nhưng không thể mang thai trở lại trong thời gian 1 năm.
Nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Rối loạn rụng trứng
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh ở nữ giới, ảnh hưởng đến 5-10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. PCOS khiến cho buồng trứng sản xuất nhiều hormone nam hơn bình thường, dẫn đến rối loạn rụng trứng và khó mang thai.
- Suy buồng trứng sớm: Suy buồng trứng sớm là tình trạng buồng trứng ngừng hoạt động trước 40 tuổi, dẫn đến giảm sản xuất estrogen và progesterone, gây ra các triệu chứng như: mất kinh, bốc hỏa, khô âm đạo, và vô sinh.
- Rối loạn nội tiết khác: Một số rối loạn nội tiết khác như cường giáp, suy giáp, tăng prolactin, hoặc hội chứng Cushing cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng và dẫn đến vô sinh.
Tắc nghẽn đường sinh sản
- Tắc vòi trứng: Vòi trứng là nơi thụ tinh của trứng và tinh trùng. Tắc vòi trứng có thể do nhiều nguyên nhân như: nhiễm trùng vòi trứng, dính vòi trứng sau phẫu thuật hoặc viêm nhiễm vùng tiểu khung.
- Sẹo tử cung: Sẹo tử cung có thể do nhiều nguyên nhân như: nạo phá thai, sinh mổ, hoặc phẫu thuật tử cung khác. Sẹo tử cung có thể cản trở sự di chuyển của trứng và tinh trùng, dẫn đến vô sinh.
- Bất thường bẩm sinh: Một số bất thường bẩm sinh ở tử cung hoặc vòi trứng cũng có thể gây tắc nghẽn đường sinh sản và dẫn đến vô sinh.
Các vấn đề về tử cung
- U xơ tử cung: U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển trong tử cung. U xơ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng bám dính của phôi vào nội mạc tử cung, dẫn đến vô sinh.
- Viêm nội mạc tử cung (endometriosis): Viêm nội mạc tử cung là tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Viêm nội mạc tử cung có thể gây ra đau đớn, sưng tấy, và vô sinh.
- Bất thường bẩm sinh tử cung: Một số bất thường bẩm sinh ở tử cung như: tử cung hai sừng, tử cung vách ngăn, hoặc tử cung nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai và dẫn đến vô sinh.
Nguyên nhân khác
- Tuổi tác: Khả năng sinh sản của phụ nữ bắt đầu giảm dần sau 30 tuổi, và giảm mạnh sau 35 tuổi.
- Lối sống: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, sử dụng ma túy, và béo phì có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
- Môi trường: Tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường như chì, thủy ngân, hoặc thuốc trừ sâu cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
- Yếu tố tâm lý: Căng thẳng, lo âu, và trầm cảm cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Biện pháp phòng ngừa
Để phòng ngừa vô sinh ở nữ giới, có một số biện pháp cần được thực hiện:
- Duy trì lối sống lành mạnh: Không hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe sinh sản để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
- Quản lý căng thẳng: Tìm cách quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động giải trí.
- Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bao gồm cả vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe sinh sản.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tránh tiếp xúc với các hóa chất gây hại cho sức khỏe sinh sản như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Việc thăm khám sớm trước khi có triệu chứng giúp chị em có thể được chẩn đoán sớm các bệnh lý có nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và có kế hoạch điều trị phù hợp sớm hơn.
Kết luận
Vô sinh ở nữ giới là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chú ý và chăm sóc từ phía y tế cũng như từ bản thân mỗi người. Bằng cách áp dụng những biện pháp phòng ngừa trên, bạn có thể bảo vệ sức khỏe sinh sản và tăng cơ hội mang thai thành công. Hãy chủ động chăm sóc bản thân và đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé.