Viêm màng ngoài tim: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Viêm màng ngoài tim, một tình trạng màng bao quanh tim bị viêm, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, cả nhiễm trùng và không nhiễm trùng. Tình trạng này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ nhẹ đến nặng, và đòi hỏi sự can thiệp chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, quá trình chẩn đoán và phương pháp điều trị cho viêm màng ngoài tim.
Tổng quan chung
Viêm màng ngoài tim là gì?
Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm kích thích của màng ngoài tim, màng mỏng bao quanh tim. Đây là một bệnh thường xảy ra đột ngột trong khoảng thời gian ngắn, thường dẫn đến đau ngực và đôi khi các triệu chứng khác. Cơn đau ngực mạnh xảy ra khi hai lớp màng ngoài tim bị viêm hoặc kích thích, sau đó chúng tiếp xúc và cọ sát vào nhau.
Bệnh thường bắt đầu đột ngột và không kéo dài, được gọi là cấp tính. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng dần dần phát triển thêm hoặc kéo dài, tình trạng này sẽ trở thành bệnh mãn tính.
Triệu chứng
- Thông thường, túi màng ngoài tim hai lớp bọc quanh trái tim chứa một lượng nhỏ chất lỏng bôi trơn. Tuy nhiên, trong trường hợp viêm màng ngoài tim, túi màng này bị viêm và sự ma sát từ vị trí viêm dẫn đến cảm giác đau ngực.
- Triệu chứng mỗi trường hợp sẽ phụ thuộc vào loại viêm và thời gian diễn ra bệnh.
- Viêm màng ngoài tim cấp tính thường kéo dài dưới ba tuần, có trường hợp có thể kéo dài từ bốn đến sáu tuần, nhưng không lâu hơn ba tháng và liên tục. Triệu chứng phổ biến nhất của trường hợp cấp tính là đau ngực cực kỳ mạnh, thường mô tả như cảm giác dao đâm ở đầu sau xương ức hoặc ở bên trái ngực.
- Triệu chứng của người bệnh sẽ có khác biệt nhau, tuỳ vào từng loại viêm, có thể bao gồm một số hoặc tất cả những dấu hiệu sau đây:
- Đau nhói hoặc cảm giác xuyên ngực ở vùng trung tâm hoặc phía bên trái ngực, thường có đặc điểm dữ dội hơn khi bệnh nhân hít vào.
- Khó thở khi nghiêng người về phía trước.
- Tiếng đánh trống ngực
- Sốt thấp (nhiệt độ cơ thể tăng lên một chút).
- Cảm giác mệt mỏi, ốm yếu.
- Ho.
- Sưng bụng hoặc sưng chân.
- Tuy nhiên, ở một số trường hợp có triệu chứng đau ngực âm ỉ và cường độ đau sẽ tuỳ vào từng trường hợp
- Tuy nhiên, một số bệnh nhân lại mô tả khi mắc bệnh, họ cảm thấy đau âm ỉ, giống như áp lực trong ngực, và mức độ đau khác nhau ở từng trường hợp. Cơn đau trong trường hợp viêm cấp tính có khả năng lan đến trên vai và cổ trái. Khi bệnh nhân ho, nằm hoặc hít thở sâu, các cơn đau có xu hướng tăng lên. Cơn đau có xu hướng dịu đi khi ngồi nghiêng về phía trước.
- Nhiều trường hợp, rất khó để phân biệt cơn đau do viêm ngoài màng tim và các triệu chứng đau tim khác, như: thiếu máu cơ tim, suy tim…
- Viêm màng ngoài tim mãn tính có thể khả năng dẫn đến tràn chất lỏng xung quanh tim, còn được gọi là tràn dịch ngoài màng tim.
- Triệu chứng thường gặp nhất của bệnh viêm màng ngoài tim mạn tính chính là đau ngực.
Nguyên nhân
- Nguyên nhân gây viêm màng ngoài tim thường là rất khó xác định chính xác. Trong hầu hết các trường hợp, các chuyên gia y tế thường không thể tìm ra nguyên nhân cụ thể (hay còn được gọi là vô căn) hoặc có sự nghi ngờ về nhiễm virus (virus quai bị, thuỷ đậu…), vi trùng lao, nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn (liên cầu, tụ cầu…)
- Ngoài ra, bệnh cũng có thể hình thành và phát triển sau một cơn đau tim lớn, do cơ tim bị tổn thương tiềm ẩn, rất dễ bị kích thích. Một dạng khác của bệnh này được gọi là viêm màng ngoài tim chậm trễ, có thể xuất hiện vài tuần sau khi trải qua đau tim hoặc phẫu thuật tim. Hiện tượng này thường được gọi là hội chứng Dressler, hoặc được biết đến với các tên gọi khác như hội chứng cắt bỏ sau phẫu thuật, hội chứng chấn thương sau tim và hội chứng nhồi máu sau cơ tim.
- Ngoài những nguyên nhân trên, bệnh còn có thể xuất phát từ các yếu tố khác bao gồm:
- Các bệnh tự miễn toàn thân như lupus và viêm khớp dạng thấp,
- Chấn thương tại vùng tim hoặc ngực, hoặc
- Một số bệnh lý khác như suy thận, bệnh lao, AIDS hoặc ung thư.
- Đồng thời, một số loại thuốc điều trị các nhóm bệnh khác cũng có thể gây ra viêm màng ngoài tim.
Đối tượng nguy cơ
Một số đối tượng có nguy cơ cao bị viêm màng ngoài tim hơn so với những người khác, bao gồm:
Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới, đặc biệt là ở độ tuổi 20-50.
Người có tiền sử viêm màng ngoài tim: Nếu bạn đã từng bị viêm màng ngoài tim một lần, bạn có nguy cơ cao bị tái phát.
Người có tiền sử nhiễm trùng: Một số loại virus và vi khuẩn nhất định có thể gây ra viêm màng ngoài tim, bao gồm virus Coxsackie, adenovirus, và vi khuẩn lao.
Người có bệnh lý tự miễn: Một số bệnh lý tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống, có thể làm tăng nguy cơ viêm màng ngoài tim.
Người có chấn thương ngực: Chấn thương ngực do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các tác động mạnh khác có thể dẫn đến viêm màng ngoài tim.
Người sau phẫu thuật tim: Sau phẫu thuật tim, đặc biệt là phẫu thuật van tim hoặc cấy ghép tim, có nguy cơ cao bị viêm màng ngoài tim.
Người sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như một số loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và một số loại thuốc chống ung thư, có thể gây ra viêm màng ngoài tim như một tác dụng phụ.
Người tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ ngực trong quá trình điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ viêm màng ngoài tim.
Người nghiện rượu: Lạm dụng rượu có thể làm tăng nguy cơ viêm màng ngoài tim.
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Nếu bạn có người thân trong gia đình bị viêm màng ngoài tim, bạn có nguy cơ cao bị mắc bệnh hơn.
Chẩn đoán
Bệnh thường được chẩn đoán dựa trên một loạt các bước, bao gồm:
- Khai thác tiền sử bệnh và bệnh sử: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm việc đặt câu hỏi về đau ngực, tính chất cơn đau, thời gian xảy ra và các triệu chứng khác liên quan.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng, trong đó có việc nghe tim bằng cách đặt ống nghe trên ngực để kiểm tra bên trong có xuất hiện các âm thanh đặc trưng của bệnh. Tiếng ồn này thường được gọi là “cọ màng ngoài tim” và phát ra khi các lớp màng ngoài tim chà xát với nhau.
Phòng ngừa bệnh
Hạn chế tập thể lực vì tập luyện có thể gây triệu chứng nặng lên.
Làm theo khuyến cáo và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Điều trị như thế nào
Điều trị nội khoa
Có một số loại thuốc được sử dụng để giảm viêm và sưng liên quan đến viêm màng ngoài tim, bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Các cơn đau liên quan đến viêm màng ngoài tim thường đáp ứng tốt với các loại thuốc giảm đau có sẵn mà không kê đơn, như aspirin hoặc ibuprofen (Advil, Motrin IB và các loại khác). Những loại thuốc này cũng có khả năng giảm viêm. Thuốc giảm đau kê đơn cũng có thể được sử dụng để giảm nhẹ các cơn đau.
- Colchicine (Colcrys, Mitigare): Loại thuốc này giúp giảm viêm trong cơ thể và thường được chỉ định cho các trường hợp cấp tính hoặc như một phần điều trị cho các triệu chứng tái phát.
Colchicine có thể rút ngắn thời gian của xuất hiện các triệu chứng và giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, loại thuốc này không an toàn cho những người mắc một số vấn đề sức khỏe trước đó, chẳng hạn như bệnh gan hoặc thận. Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ tiền sử sức khỏe của bạn trước khi kê đơn thuốc colchicine.
- Corticosteroid: Nếu không đáp ứng với thuốc giảm đau hoặc colchicine hoặc nếu bạn có các triệu chứng viêm màng ngoài tim tái phát, bác sĩ có thể kê đơn thuốc corticosteroid.
- Kháng sinh: trong trường hợp mắc bệnh do nhiễm trùng vi khuẩn, người bệnh sẽ được chỉ định điều trị bằng kháng sinh có thể được áp dụng và kết hợp với dẫn lưu nếu cần thiết.
Nếu nghi ngờ chèn ép tim do tích tụ chất lỏng quanh tim, bạn cần nhập viện. Khi xảy ra chèn ép tim, có thể cần thực hiện một thủ thuật được gọi là “chọc hút dịch màng ngoài tim” để giải quyết tình trạng này.
Điều trị ngoại khoa
Trong những trường hợp nặng và khi bệnh tái phát, bác sĩ có thể đề xuất các thủ tục sau:
- Phẫu thuật loại bỏ màng ngoài tim (Pericardiectomy): Trong trường hợp viêm màng ngoài tim co thắt, tình trạng bệnh đã trở nên nghiêm trọng và tạo ra hiện tượng co thắt, có thể cần phải thực hiện một phẫu thuật có tên là pericardiectomy để loại bỏ toàn bộ màng ngoài tim. Đây là một quá trình phẫu thuật loại bỏ màng ngoài tim đã trở nên cứng và ảnh hưởng đến chức năng của tim.
- Chọc hút dịch màng ngoài tim: Trong trường hợp tích tụ chất lỏng trong khoang màng ngoài tim, bác sĩ có thể sử dụng một kim tiêm vô trùng hoặc một ống thông nhỏ (ống thông) để loại bỏ nước và các chất lỏng thừa từ màng ngoài tim. Thủ thuật này thường được tiến hành sau khi bệnh nhân được tê cục bộ và được theo dõi bằng siêu âm tim. Quá trình này có thể kéo dài trong vài ngày trong quá trình nhập viện.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.