Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Ung thư mô mỡ là gì? Những điều cần biết về ung thư mô mỡ
Ung thư mô mỡ, hay còn gọi là liposarcoma, là một loại ung thư hiếm gặp phát triển từ các tế bào mỡ trong cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ triệu chứng, nguyên nhân, đến phương pháp chẩn đoán và điều trị.
Tổng quan chung
U sarcoma mỡ là loại ung thư ít gặp, phát triển từ tế bào mỡ trong mô mềm sâu, chiếm khoảng 1% trong các loại ung thư ở người lớn và 12% các loại ung thư ở trẻ em.
U sarcoma mỡ (Liposarcoma) là một loại ung thư phát triển từ tế bào mỡ trong mô mềm sâu, thường gặp ở người trên 40 tuổi. Khối u thường có kích thước lớn, và có xu hướng nhiều khối u nhỏ vệ tinh xung quanh. Khoảng 80% trường hợp mắc mới xuất phát nguyên uỷ từ mô mềm sâu và từ xương hay gặp u sau phúc mạc, bên trong đùi…
Liposarcoma có nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
- Liposarcoma phân biệt rõ: là dạng phổ biến nhất, tiến triển chậm và ít có khả năng lan rộng.
- Liposarcoma myxoid/round cell: thường xuất hiện ở người trẻ và có nguy cơ lan sang phổi và các cơ quan khác.
- Liposarcoma pleomorphic: hiếm gặp nhất và có tốc độ tiến triển nhanh chóng.
- Liposarcoma có thể biến đổi sang dạng không phân biệt rõ: là dạng nguy hiểm nhất với khả năng lan rộng nhanh chóng.
Triệu chứng
Triệu chứng của u mỡ ác tính phụ thuộc vào bộ phận cơ thể nơi ung thư hình thành. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khối u không đau: thường là dấu hiệu đầu tiên, xuất hiện dưới da và không gây đau đớn.
- Sưng và khối u tăng kích thước: khối u có thể lớn dần và gây cảm giác căng tức.
- Đau hoặc khó chịu: khi khối u lớn, có thể gây đau do áp lực lên các cơ quan hoặc mô xung quanh.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: là dấu hiệu của bệnh tiến triển, đặc biệt khi liposarcoma phát triển trong ổ bụng.
- Mệt mỏi: cảm giác mệt mỏi và suy nhược cơ thể cũng có thể gặp.
Đối với khối u mỡ ở bụng người bệnh có thể gặp các triệu chứng:
- Đau bụng, sưng tấy
- Cảm giác no sớm hơn khi ăn
- Táo bón, đi ngoài ra máu
Hầu hết các khối u mỡ phát triển rất chậm và hiếm khi gây đau, người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trên cơ thể mình trừ khi nhận thấy một vết sưng lớn trên cánh tay hoặc chân và không bất biến, ngày càng lớn theo thời gian.
Nguyên nhân
U mỡ ác tính xảy ra khi một số gen đột biến hoặc thay đổi khiến các tế bào mỡ nhân lên không kiểm soát hình thành khối u. Các nhà nghiên cứu đã xác định được ít nhất 20 đột biến gen khác nhau gây ung thư mỡ. Tuy nhiên lý do để biết tại sao các gen này đột biến chưa được xác định. Nguyên nhân chính xác gây ra liposarcoma chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của loại ung thư này, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: một số nghiên cứu cho thấy có sự liên quan giữa liposarcoma và một số gen di truyền nhất định.
- Tiếp xúc với chất gây ung thư: tiếp xúc với các hóa chất như thuốc trừ sâu hoặc hóa chất công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tia xạ: tiền sử điều trị xạ trị cho các bệnh lý khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển liposarcoma.
Đối tượng nguy cơ
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc liposarcoma bao gồm:
- Người lớn tuổi: liposarcoma thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư: đặc biệt là các loại ung thư mô mềm khác.
- Người đã từng điều trị xạ trị: nguy cơ mắc bệnh tăng lên sau khi điều trị xạ trị cho các bệnh khác.
Một số tình trạng di truyền khác cũng làm tăng khuynh hướng phát triển các bệnh ung thư, trong đó có nguy cơ mắc bệnh u mỡ gồm:
- Hội chứng Gardner: Một tình trạng di truyền gây ra các polyp và khối u phát triển trong ruột kết. Đồng thời hội chứng này cũng có thể gây ra các khối u mỡ hình thành khắp cơ thể.
- Hội chứng Li-Fraumeni(Li-Fraumeni Syndrome-LFS): Là bệnh di truyền hiếm gặp, liên quan đến đột biến gây bệnh hoặc có khả năng gây bệnh trong gen TP53. Bệnh có khuynh hướng di truyền qua nhiều thế hệ. Hội chứng này làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư bao gồm u mỡ, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Hội chứng Werner: Tình trạng này gây ra lão hóa sớm, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, trong đó có u mỡ.
- Hội chứng ung thư gia đình: Một số gen ung thư gia đình có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh u mỡ. Nếu bạn hoặc bất kỳ ai trong gia đình có một trong những đặc điểm di truyền trên, bạn nên làm xét nghiệm di truyền và tầm soát định kỳ để loại trừ ung thư (u mỡ). Phát hiện sớm ung thư tăng hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót.
- Bức xạ: Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, người tiếp xúc với bức xạ trước đó cũng có khả năng mắc u mỡ. Bức xạ được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư khác làm tăng nguy cơ phát triển ung thư trong các tế bào mô liên kết mềm như u mỡ. Tuy nhiên, đây là tình trạng hiếm gặp, tiếp xúc bức xạ dẫn đến u mỡ chỉ chiếm dưới 5% tất cả các trường hợp ung thư mô mềm. Một số nghề nghiệp có tiếp xúc lâu dài với hóa chất công nghiệp như hợp chất vinyl clorua (được sử dụng để sản xuất nhựa) có thể làm tăng nguy cơ phát triển u mỡ.
- Giới tính, chủng tộc: Theo nghiên cứu của Đại học Bang Georgia (Mỹ), đàn ông có nhiều khả năng phát triển u mỡ hơn phụ nữ. Trong một phân tích dịch tễ học hơn 11.000 người mắc bệnh u mỡ, các nhà nghiên cứu phát hiện, nam giới chiếm 60% các trường hợp mắc bệnh với độ tuổi khởi phát trung bình từ 50-65. Bệnh u mỡ cũng phổ biến ở người da trắng hơn các chủng tộc khác (chiếm 86% tổng số ca bệnh u mỡ được nghiên cứu).
- Lối sống, dinh dưỡng: Các yếu tố lối sống như chế độ ăn uống mất cân bằng và không lành mạnh, ít vận động và hút thuốc cũng có thể liên quan đến nguy cơ phát triển u mỡ. Thực hiện các thói quen tốt như hạn chế rượu, tránh các sản phẩm thuốc lá, giữ gìn sức khỏe, ăn uống điều độ và lành mạnh là những biện pháp có lợi trong việc giảm nguy cơ ung thư nói chung.
Chẩn đoán
Quá trình chẩn đoán liposarcoma thường bắt đầu bằng việc các bác sĩ thực hiện khám sức khỏe và đặt câu hỏi về các triệu chứng mà người bệnh đang trải qua. Sau đó, các xét nghiệm cụ thể có thể được thực hiện để xác định chính xác tình trạng:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Quá trình quét CT giúp các bác sĩ xác định vị trí chính xác của khối u, bao gồm cách nó liên quan đến các cơ quan quan trọng và đánh giá kích thước của nó.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cho phép các bác sĩ kiềm tra tình trạng của các dây thần kinh, mạch máu và cơ bên cạnh khối u, để xác định xem chúng có bị ảnh hướng bởi u mỡ hay không.
- Sinh thiết: Quá trình này liên quan đến việc lấy mẫu mô từ khối u, sau đó các chuyên gia bệnh học y tế sẽ kiểm tra tế bào trong mẫu mô này dưới kính hiển vi để xác định loại ung thư cụ thể.
- Xét nghiệm di truyền và phân tử: Những xét nghiệm này được thực hiện để xác định rõ hơn về loại liposarcoma mà người bệnh mắc phải. Các xét nghiệm này thường liên quan đến việc xác định các đột biến di truyền và các yếu tố phân tử liên quan đến tình trạng bệnh.
Phòng ngừa bệnh
Không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu cho liposarcoma, nhưng một số biện pháp có thể giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: hạn chế tiếp xúc với thuốc trừ sâu và các hóa chất công nghiệp.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Bạn nên thăm khám tại các cơ sở y tế có trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ chuyên khoa để sớm phát hiện những bệnh lý bất thường của cơ thể, tầm soát và điều trị sớm các khối u, ung thư.
- Duy trì lối sống lành mạnh: chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên và tránh xa thuốc lá.
Việc từ bỏ các thói quen xấu như uống rượu bia, hút thuốc lá, thực hiện chế độ ăn uống hợp lý, giảm chất béo và đường sẽ mang đến sức khỏe dẻo dai, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh lý về khối u, ung thư.
Điều trị như thế nào?
Việc điều trị ung thư mô mỡ phụ thuộc vào dạng ung thư, ung thư đã lan rộng hay không, nếu đã lan rộng thì đã đến cơ quan nào. Nhiều phương pháp điều trị được kết hợp để điều trị cho căn bệnh ung thư này, có thể là:
- Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, nhằm loại bỏ khối u cùng với một phần mô lành xung quanh để ngăn ngừa tái phát.
- Xạ trị để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật, đặc biệt nếu người bệnh mắc tình trạng u mỡ ác tính dạng myxoid. Xạ trị cũng có thể được thực hiện sau phẫu thuật để giảm nguy cơ ung thư mô mỡ tái phát.
- Hóa trị sử dụng thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt ung thư, thuốc có thể dưới dạng đường uống hoặc tiêm qua tĩnh mạch. Không phải tất cả các loại ung thư mô mỡ đều nhạy cảm với hóa trị. Kiểm tra chi tiết các tế bào ung thư có thể xác định được liệu hóa trị có thể giúp ích người bệnh trong việc kiểm soát tế bào ác tính hay không. Hóa trị có thể được chỉ định để điều trị các khối u mỡ khi mà phẫu thuật không thể loại bỏ được chúng. Hoặc hóa trị cũng có thể được chỉ định sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư mỡ nào còn sót lại. Hoặc cũng có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u mỡ ác tính.
- Điều trị nhắm đích: sử dụng các thuốc nhắm vào các gen hoặc protein đặc hiệu liên quan đến sự phát triển của khối u.
Kết luận
Ung thư mô mỡ là một loại ung thư hiếm gặp nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn và người thân có biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả. Hãy duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh, hãy tìm đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.