Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Rắn cắn là gì? Những điều cần biết về rắn cắn
Rắn cắn là một tai nạn thường gặp, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới và nông thôn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về mức độ nguy hiểm và cách xử lý khi bị rắn cắn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị rắn cắn.
Tổng quan chung
Có rất nhiều loài rắn trong tự nhiên, bao gồm các loài rắn có nọc độc và rắn không có nọc độc. Phần lớn rắn cắn là rắn lành, tuy nhiên các trường hợp đưa đến bệnh viện là do rắn độc cắn.
Rắn cắn xảy ra khi rắn sử dụng răng nanh để tiêm nọc độc vào cơ thể con người hoặc động vật. Mức độ nghiêm trọng của rắn cắn phụ thuộc vào loại rắn, lượng nọc độc tiêm vào, vị trí cắn và tình trạng sức khỏe của nạn nhân. Rắn cắn có thể gây ra những triệu chứng từ nhẹ như đau, sưng cho đến nghiêm trọng như suy hô hấp, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Phân biệt vết răng rắn cắn không phải là chuyện dễ dàng. Càng khó khăn hơn khi phân biệt dấu răng của rắn có độc và rắn không có độc. Để phân biệt rõ hơn về vấn đề này bạn có thể tham khảo một số thông tin dưới đây:
- Răng của rắn có độc thường dài và hình dạng nhọn hơn so với rắn không độc. Răng của rắn độc thường hình chữ nhật với đầu nhọn hơn ở phía trước, trong khi đó răng của rắn không độc thường hình tam giác hoặc hình cưa.
- Vết răng của rắn độc có thể có dấu vết của hai răng cắn liền kề nhau do răng dọc nằm ở hai bên đầu của miệng rắn, trong khi đó rắn không độc chỉ có một vết răng cắn.
- Vết răng của rắn độc thường sâu hơn và có một số triệu chứng khác như sưng tấy, đau rát, chảy máu và có thể làm cho vùng bị cắn trở nên tím đen hoặc hoại tử. Trong khi đó, vết răng của rắn không độc thường chỉ gây ra một số triệu chứng như đau rát và sưng tấy nhẹ.
Triệu chứng
Triệu chứng của rắn cắn có thể xuất hiện ngay sau khi bị cắn hoặc sau vài giờ, bao gồm:
- Đau và sưng: Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Vùng bị cắn thường sưng đỏ và rất đau.
- Dấu hiệu tại chỗ cắn: Có thể thấy vết răng nanh, chảy máu hoặc bầm tím.
- Triệu chứng toàn thân: Buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, đổ mồ hôi.
- Rối loạn thần kinh: Co giật, yếu cơ, tê liệt, tinh thần lú lẫn, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Rối loạn tim mạch: Nhịp tim không đều, huyết áp giảm.
- Suy hô hấp: Khó thở, suy hô hấp là dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu ngay lập tức.
- Buồn nôn, tiếp theo là nôn mửa, tiêu chảy.
- Nổi các cục u ngứa trên da (phát ban hoặc mề đay)
- Sưng môi, lưỡi và nướu.
Nguyên nhân rắn cắn
Nguyên nhân chính của rắn cắn là tiếp xúc trực tiếp với rắn, đặc biệt trong các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, làm nông, hoặc khi dọn dẹp khu vực rừng rậm. Rắn cắn thường xảy ra khi:
- Rắn cảm thấy bị đe dọa: Khi con người tiếp cận quá gần hoặc giẫm lên rắn.
- Rắn bị kích động: Các yếu tố như thời tiết nóng, hoặc mùa sinh sản có thể làm rắn trở nên hung dữ hơn.
Mùa mưa là giai đoạn sinh nở, phát triển của rắn, đặc biệt các loài rắn độc. Tình trạng mưa lụt kéo dài, biến đổi khí hậu còn phá vỡ môi trường sống của rắn nên chúng phải “tìm đường” khác để trú ẩn và kiếm ăn như vườn tược, tán cây, bụi cỏ,… Đây cũng là nguyên nhân vào mùa mưa, số nạn nhân bị rắn cắn nhập viện cấp cứu gia tăng với những mức độ nguy hiểm khác nhau.
Đối tượng nguy cơ bị rắn cắn
Rắn có thể tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới, và đối tượng nguy cơ bị rắn cắn có thể khác nhau tùy theo khu vực. Tuy nhiên, những đối tượng chính có nguy cơ bị rắn cắn bao gồm:
Người làm nghề ngoài trời: Những người làm công việc ngoài trời như nông dân, công nhân xây dựng, và người làm công việc rừng rậm có nguy cơ cao hơn bị rắn cắn.
Người thiếu kiến thức về rắn: Không biết cách nhận diện và tránh rắn.
Những người sống ở khu vực rừng rậm hoặc ven rừng: Những người sống gần các khu vực rừng rậm hoặc ven rừng thường có nguy cơ cao hơn bị rắn cắn.
Người đi du lịch hoặc thám hiểm: Những người tham gia các hoạt động du lịch, thám hiểm hoặc leo núi cũng có nguy cơ bị rắn cắn, đặc biệt là khi họ tiếp xúc với môi trường tự nhiên.
Trẻ em và người già: Trẻ em và người già thường có thể không nhận biết được nguy cơ và có thể không có khả năng tự bảo vệ mình khỏi rắn.
Những người tiếp xúc nhiều với rắn: Những người làm việc trong ngành thú y, nghiên cứu về rắn, hoặc thậm chí là những người nuôi rắn cũng có nguy cơ bị rắn cắn.
Đối với những đối tượng này, việc hiểu biết về cách phòng tránh và xử lý khi bị rắn cắn là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và đáp ứng hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
Chẩn đoán rắn cắn
Chẩn đoán rắn cắn thường dựa vào triệu chứng lâm sàng và tiền sử tiếp xúc với rắn. Các bước chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng: Quan sát vết cắn, kiểm tra triệu chứng toàn thân.
- Xác định loại rắn: người nhà mang theo con rắn hoặc mô tả hình dạng, địa phương, hoàn cảnh xảy ra rắn cắn.
- Các dấu hiệu lâm sàng xuất hiện sau khi rắn cắn: đau, phù, hoại tử, xuất huyết tại chỗ; nói khó, liệt hô hấp.
- Thời điểm rắn cắn.
- Khám vết cắn: dấu răng, phù nề, hoại tử, xuất huyết.
- Dấu hiệu sinh tồn.
- Mức độ tri giác.
- Dấu hiệu suy hô hấp.
- Dấu hiệu xuất huyết.
Xét nghiệm máu: Đánh giá mức độ tổn thương và phản ứng của cơ thể.
- Chức năng đông máu khi có rối loạn đông máu hay nghi do rắn chàm quạp hoặc rắn lục.
- Chức năng gan thận, điện giải đồ.
- Khí máu nếu có suy hô hấp.
X quang phổi khi có suy hô hấp để chẩn đoán phân biệt.
- Tại một số nước, phương pháp ELISA được sử dụng để phát hiện độc tố của rắn từ dịch tiết nơi vết cắn, nước tiểu, hoặc máu, có kết quả nhanh sau 45 phút, giúp xác định chẩn đoán loại rắn độc cắn và chọn huyết thanh kháng nọc rắn đặc hiệu.
Theo dõi: Giám sát các dấu hiệu sinh tồn và triệu chứng của nạn nhân để đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.
Phòng ngừa rắn cắn
Mặc dù trong hai họ rắn thường gặp ở nước ta, rắn hổ có thể chủ động tấn công người nhưng trên thực tế, phần lớn các trường hợp bị rắn cắn là do con người chủ động bắt rắn hoặc trêu rắn (vô tình hoặc cố ý làm cho rắn cảm thấy bị đe doạ). Trong lao động để tránh được hoàn toàn không bị rắn cắn là rất khó. Phòng ngừa rắn cắn chủ yếu tập trung vào việc tránh tiếp xúc với rắn và biết cách xử lý khi gặp rắn. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tránh khu vực có rắn: Hạn chế đi vào các khu vực rừng rậm, cỏ cao mà không có sự chuẩn bị.
- Sử dụng bảo hộ: Mang giày cao cổ, quần dài khi làm việc ngoài trời.
- Tạo môi trường sống an toàn: Dọn dẹp rác thải, cỏ dại xung quanh nhà để rắn không có chỗ ẩn nấp.
- Nâng cao kiến thức: Học cách nhận diện các loài rắn độc và biện pháp sơ cứu khi bị rắn cắn.
- Biết về loài rắn trong vùng, biết khu vực rắn thích sống hoặc ẩn nấp. Biết về thời gian trong năm, trong ngày và kiểu thời tiết nào rắn thường hoạt động nhất.
- Đặc biệt cảnh giác với rắn sau các cơn mưa, khi có lũ lụt, mùa màng thu hoạch và thời gian ban đêm.
- Cố gắng đi ủng, giày cao cổ và quần dài, đặc biệt khi đi trong đêm tối, đội thêm mũ rộng vành nếu đi trong rừng hoặc đi ở khu vực nhiều cây cỏ.
- Dùng đèn nếu ở trong bóng tối hoặc vào ban đêm.
- Càng tránh xa rắn thì càng tốt: không biểu diễn rắn, không đe dọa rắn, không cầm, không trêu rắn ngay cả khi rắn đã chết. Đầu rắn đã chết vẫn có thể cắn người. Không bắt rắn, đuổi hoặc dồn ép rắn trong khu vực khép kín.
- Không nằm ngủ trực tiếp trên nền đất.
- Không để trẻ em chơi gần khu vực có rắn.
- Không sống ở gần các nơi rắn thích cư trú hoặc thích đến như các đống gạch vụn, đống đổ nát, đống rác, tổ mối, nơi nuôi các động vật của gia đình.
- Thường xuyên kiểm tra nhà ở xem có rắn không, nếu có thể thì tránh các kiểu cấu trúc nhà tạo điều kiện thuận lợi cho rắn ở (như nhà mái tranh, tường xây bằng rơm, bùn với nhiều hang, hốc hoặc vết nứt, nền nhà nhiều vết nứt).
- Để tránh bị rắn biển cắn, người dân chài không nên bắt rắn ở trong lưới hoặc dây câu. Có thể dễ nhầm lẫn khi phân biệt giữa đầu rắn và đuôi rắn. Những người tắm hoặc giặt ở các vùng nước đục ở cửa sông hoặc một số vùng bờ biển cũng có thể dễ bị rắn cắn.
Điều trị rắn cắn như thế nào?
Điều trị rắn cắn phụ thuộc vào loại rắn và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Các bước điều trị cơ bản bao gồm:
Sơ cứu ban đầu: Mục đích là làm chậm sự hấp thu của độc tố và trấn an người bệnh khỏi sự hoảng sợ.
- Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng và nước, giữ nạn nhân nằm yên, không di chuyển nhiều.
- Bất động chi bị rắn cắn, đặt chi bị rắn cắn thấp hợp tim để làm chậm sự thâm nhập của độc tố.
- Băng chặt vùng bị cắn bằng vải, vùng băng bắt đầu từ vị trí vết cắn đến gốc cho nhằm hạn chế sự hấp thu độc tố theo đường bạch huyết rồi cố định chi bị cắn
- Chuyển người bệnh đến cơ sở y tế sớm nhất có thể.
Sử dụng băng ép bất động: Đối với rắn hổ mang, sử dụng băng ép bất động để giảm tốc độ lan truyền của nọc độc.
Chuyển viện cấp cứu: Đưa nạn nhân đến bệnh viện càng sớm càng tốt để được điều trị chuyên khoa.
Điều trị rắn cắn tại bệnh viện: Tất cả các trường hợp bị rắn cắn, ngay cả khi người nhà mô tả là rắn lành phải được theo dõi tại bệnh viện trong 24 giờ đầu.
- Điều trị triệu chứng: Thở oxy nếu người bệnh bị suy hô hấp. Trường hợp người bệnh bị sốc (hậu quả của xuất huyết, suy hô hấp) cần hỗ trợ hô hấp, truyền dịch chống sốc Lactate Ringer 20ml/kg nhanh;
- Huyết thanh kháng nọc rắn: Được chỉ định trong trường hợp rắn độc cắn kèm một trong hai điều kiện là có triệu chứng lâm sàng toàn thân của rắn độc cắn hoặc có rối loạn đông máu nặng (rối loạn đông máu nhẹ không cần dùng huyết thanh kháng nọc rắn). Huyết thanh kháng nọc rắn nên được cho sớm trong 4 giờ đầu (sau 24 giờ ít hiệu quả);
- Điều trị rối loạn đông máu: Truyền máu mới toàn phần 10 – 20mL/kg khi nồng độ Hct < 30%. Trường hợp có đông máu nội quản rải rác truyền huyết tương đông lạnh 10 – 20ml/kg.
Khi tình trạng người bệnh ổn định: Dùng vắc xin ngừa uốn ván khi triệu chứng lâm sàng ở mức độ trung bình – nặng, chỉ sử dụng huyết thanh chống uốn ván nếu người bệnh chưa có tiền sử chích vắc xin ngừa uốn ván.
Điều trị bằng kháng sinh phổ rộng Cefotaxime đường tiêm tĩnh mạch, chăm sóc vết thương hàng ngày. Xem xét điều trị bằng oxy cao áp trong trường hợp vết thương rắn cắn có hoại tử cơ nặng, nguy cơ do vi khuẩn kỵ khí.
Lưu ý không sử dụng thuốc Corticoid để điều trị giảm phản ứng viêm, giảm phù nề.
Chỉ định phẫu thuật chỉ được thực hiện sau khi người bệnh được điều chỉnh rối loạn đông máu và đã được điều trị nội khoa ổn định:
- Cắt lọc vết thương, cắt đoạn chi bị hoại tử chỉ nên được thực hiện sau 7 ngày;
- Phẫu thuật để giảm chèn ép khoang.
Người bệnh cần được theo dõi mỗi giờ ít nhất trong 12 giờ đầu tiên các triệu chứng sau:
- Dấu hiệu sinh tồn, tri giác;
- Vết cắn: Đỏ, phù, xuất huyết;
- Đo vòng chi phía dưới và phía trên vết cắn mỗi 4 – 6 giờ nhằm đánh giá mức độ lan rộng;
- Dấu hiệu sụp mi, nhìn khó, khó thở, liệt chi;
- Chảy máu;
- Chức năng đông máu.
Những ảnh hưởng nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng khi bị rắn độc cắn. Vì vậy, bạn cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết rắn độc cắn và biện pháp sơ cứu ban đầu khi bị rắn cắn sẽ giúp người bệnh giảm thiểu được rủi ro nguy hiểm tính mạng.
Kết luận
Rắn cắn là một tình huống nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu chúng ta biết cách nhận diện và xử lý đúng cách. Việc nâng cao kiến thức về rắn và biện pháp sơ cứu khi bị rắn cắn là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người sống và làm việc ở vùng nông thôn, rừng núi. Hãy luôn cảnh giác và chuẩn bị sẵn sàng để bảo vệ bản thân và gia đình trước nguy cơ rắn cắn.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.